-
| Quặng Ilmenit Ilmenite ore | Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content | - | TCVN 8911:2012 |
-
| Quặng Rutile Rutil ore | Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content | - | TCVN 8911:2012 |
-
| Quặng sắt Iron ore | Xác định tổng hàm lượng Fe Determination of total Fe content | - | TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006) |
-
| Vật liệu dệt Textile material | Xác định hỗn hợp xơ xenlulo và xơ polyeste. Phương pháp sử dụng axit sunphuric Determination of cellulose and polyester fibres. Method using sulfuric acid | - | TCVN 5465-11:2009 (ISO 1833-11:2006) |
-
| Vật liệu dệt Textile material | Xác đinh hỗn hợp xơ polyeste và các xơ khác. Phương pháp sử dụng phenol và tetracloetan Determination of polyester and certain other fibres. Method using phenol and tetrachloethan | | TCVN 5465-24:2013 (ISO 1833-24:2010) |
-
| Giấy, các tông và bột giấy Paper, board and pulp | Xác định hàm lượng tro tại 9000C Determination of ash content at 9000C | - | TCVN 1864:2001 (ISO 2144:1997) |
-
| Xác định thành phần xơ sợi Determination of Fibre furnish | - | TCVN 3980:2001 (ISO 9184:1990) |
-
| Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định chỉ số peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iốt Determination of peroxide value. Iodometric endpoint method | 0,53% | TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017) |
-
| Xác định trị số axit và độ axit Determination of acid value and acidity | - | TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) |
-
| Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content | - | TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) |
-
| Urê hạt trong Prilled Urea fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0.03% | TCVN 2620:2014 |
-
| Phân Urê Urea fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | - | TCVN 2620:2014 |
-
| Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content | - | TCVN 2620:2014 |
-
| Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0.1% | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 1% | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available potassium content | 0,031% | HD11:2021 (Ref. TCVN 5815:2018) |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | 0.25% | TCVN 5815:2018 |
-
| Phân diamoni photphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0.1% | TCVN 8856:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | - | TCVN 8856:2018 |
-
| Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 3,2% | TCVN 8856:2018 |
-
| Xác định hàm lượng cadimi tổng (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ dùng lò graphite Determination of total cadmium (Cd) Graphite furnace atomic absorption spectrometry method | 0.03 mg/kg | TCVN 9291:2018 |
-
| Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền thép Carbon và thép hợp kim thấp Metallic materials and Alloys: Carbon and Low-Alloy Steel | Xác định thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Determination of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry | C (0,02~1,1) % Si (0,02~1,54) % Mn (0,03~2,00) % P (0,006~0,085) % S (0,001~0,055) % Cr (0,007~8,14) % Ni (0,006~5,0) % Mo (0,007~1,3) % Cu (0,006~0,5) % V (0,003~0,3) % Al (0,006~0,093) % Ti (0,001~0,2) % Co (0,006~0,2) % Sn (0,005~0,061) % B (0,0004~0,007) % | ASTM E415-21 |
-
| Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền thép không gỉ Metallic materials and Alloys: Stainless Steel | Xác định thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Determination of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry | C (0,3~0,25) % Si (0,01~0,9) % Mn (0,01~2,0) % P (0,005~0,03) % S (0,003~0,03) % Cr (16.9~23) % Ni (7~13,0) % Mo (0,01~3) % Cu (0,05~0,59) % | ASTM E1086-14 |
-
| Sữa dạng lỏng Milk liquid | Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chuẩn Determination of fat content Gravimetric method (Reference method) | 0,21% | TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) |
-
| Xác định hàm lượng chất khô tổng số trong sữa dạng (lỏng Phương pháp chuẩn) Determination of total solids content Reference method | - | TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) |
-
| Rau, quả Vegetables, fruits | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of cadmium content Graphite furnace atomic absorption spectrometry method | 0,003 mg/kg | TCVN 7768-1:2007 (ISO 6561-1:2005) & TCVN 9525:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua hoá Determination of arsenic content Method using hydride generation atomic absorption spectrometry | 0,05 mg/kg | TCVN 7770:2007 (ISO 17239:2004) & TCVN 9525:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân huỷ bằng lò vi sóng Determination of lead content Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion | 0,03 mg/kg | TCVN 8126:2009 & TCVN 9525:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of mercury content Flameless atomic absorption spectrophotometric method | 0,03 mg/kg | TCVN 7604:2007 & TCVN 9525:2018 |
-
| Phân bón các loại Fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen | 0.18% | TCVN 8557: 2010 |
-
| Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Determination of available phosphorus | 0.8% | TCVN 8559: 2010 |
-
| Xác định độ pH Determination of pH value | | TCVN 13263-9:2020 |
-
| Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black Determination of total organic carbon Walkley – Black method | 0.07% | TCVN 9294: 2012 |
-
| Xác định axit humic và fulvic Determination of humic acid and fulvic acid | 0.4% | TCVN 8561:2010 |
-
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur Gravimetric method | 0.2% | TCVN 9296:2012 |
-
| Xác định axit tự do Determination for free acid | 0.2% | TCVN 9292:2019 |
-
| Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0.05% | TCVN 9297: 2012 |
-
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of cadmium content Graphite furnace atomic absorption spectrometry method | 0.009 mg/kg | TCVN 7768-1:2007 AOAC 999.11 |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method | 0.06 mg/kg | TCVN 8126: 2009 AOAC 999.11 |
-
| Sữa và sản phẩm chứa sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method | 0.009 mg/kg | TCVN 8126:2009 AOAC 999.11 |
-
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua hóa Determination of arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method | 0.09 mg/kg | TCVN 7770:2007 (ISO 17239:2004) & TCVN 9525:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of mercury content Flameless atomic absorption spectrophotometric method | 0.045 mg/kg | TCVN 7604:2007 AOAC 971.21 |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe) Food supplement | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium content GF-AAS Method | 0.009 mg/kg | TCVN 7768-1: 2007 AOAC 999.11 |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of arsenic content GF-AAS method | 0.06mg/kg | TCVN 8126: 2009 AOAC 999.11 |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua hoá Determination of arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method | 0.09 mg/kg | TCVN 7770:2007 (ISO 17239:2004) & TCVN 9525:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of mercury content Flameless atomic absorption spectrophotometric method | 0.045mg/kg | TCVN 7604:2007 AOAC 971.21 |
-
| Rau, quả Vegetables, fruits | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ carbamat Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Determination of carbamate pescitides residue Liquid chromatography tandem mass spectrometry method + 3-Hydroxyl Carbofuran + aldicarb sulfone + aldicarb sulfoxide + carbaryl + carbofuran + methiocarb + methomyl + oxamyl + propoxur | 5µ/kg mỗi chất/each compound | AOAC 2007.01 TCVN 9333:2012 |
-
| Nông sản Agricultural products | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ chlor Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS) Determination of chlor pescitides residue Gas chromatography mass spectrometry | + Aldrin: 15 µg/kg + 4,4’-DDD: 20 µg/kg + 4,4’-DDE: 20 µg/kg + 2,4’-DDT: 20 µg/kg + Dieldrin: 15 µg/kg + beta-Endosulfan: 20 µg/kg + alpha-HCH: 20 µg/kg + beta-HCH: 20 µg/kg + gamma-HCH: 12 µg/kg (Lindane) + Heptachlor: 12 µg/kg +Hexachlorobenzene 20 µg/kg | AOAC 2007.01 TCVN 9333:2012 |
-
| Sữa và sản phẩm của sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng nitơ và tính protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and crude protein calculation Kjeldahl principle method | 0.2% | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2001) |
-
| Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation | 0.2% | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2001) TCVN 8099-4:2018 (ISO 8968-4:2016) |
-
| Nhôm và hợp kim nhôm Aluminum and Aluminum Alloys | Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of elements content AES method | Si: (0,07 ~ 1,80)% Fe: (0,2 ~ 6,00)% Cu : (0,002 ~ 0,4) % Mn: (0,002 ~ 1,10)% Mg: (0,03 ~ 1.2)% Cr: (0,002 ~ 0,180) % Ni : (0,005 ~ 0,27) % Zn: (0,005 ~ 0,250) % Ti : (0,003 ~ 0,17) % Bi: (0,03 ~ 0,0200) % Co : (0,4 ~ 0,0220) % Pb: (0,04~1,4%) Sn: (0,03 ~ 0,04) % | ASTM E1251-17a |