DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 524.2022/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 06 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn Môi trường
Laboratory: Researching and Consulting Environment Center
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn Môi trường
Organization: Researching and Consulting Environment Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thúy Vân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thúy Vân
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thị Thúy Hạ
3. Mai Thị Nhang
4. Phạm Trúc Linh
Số hiệu/ Code: VILAS 687
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 20/06/2025
Địa chỉ/ Address: 88 Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location: 88 Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028.3977.8141 Fax: 028.3977.8142
E-mail:
[email protected] Website: www.reccenter.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Không khí vùng làm việc
Workplace air
Xác định mức tiếng ồn môi
trường (x)
Determination of environmental noise levels
(30~130) dBA TCVN 7878-2:2018
2. Xác định nhiệt độ (x)
Determination of temperature
Đến/to: 70 0C
PPNB05/HDHT/REC
(2021)
3. Xác định độ ẩm (x)
Determination of humidity
Đến/to: 95 %
PPNB06/HDHT/REC
(2021)
4. Đo tốc độ gió (x)
Measure wind velocity
(0,4~30) m/s
PPNB02/HDHT/REC
(2021)
5. Đo ánh sáng (x)
Measure light intensity
(10~5000) Lux PPNB07/HDHT/REC
(2021)
6.
Xác định hàm lượng bụi (x)
Phương pháp trọng lượng
Determination of dust content
Gravimetric method
0,06 mg/m3 TCVN 5067:1995
7.
Xác định hàm lượng bụi PM10
Phương pháp trọng lượng
Determination of PM10 dust content
Gravimetric method
0,009 mg/m3
US EPA Method
40 (2012)
CFR Appendix J to
part 50
8.
Không khí xung quanh
(Không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air
(Not including sampling)
Xác định hàm lượng NO2
Phương pháp Griess-Saltzman
cải biên
Determination of NO2 content
Modified Griess-Saltzman method
0,5 mg/L TCVN 6137:2009
9.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp
Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline
Determination of SO2 content
Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method
1,5 mg/L TCVN 5971:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp
Construction works and factories
Xác định độ rung
Determination vibration (30 ~ 150) dB TCVN 6963:2001
11.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Mn content.
Molecular absorption Spectrometric method
0,10 mg/L
SMEWW
3500-Mn.B:2017
Nước ngầm
Ground water 0,15 mg/L
Nước thải
Wastewater 0,20 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,10 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
12.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Cr6+ content.
Molecular absorption Spectrometric method
0,010 mg/L
SMEWW
3500-Cr6+.B:2017
Nước ngầm
Ground water 0,012 mg/L
Nước sạch
Domestic water 0,010 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
0,010 mg/L
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Ca content.
EDTA titration method
4,0 mg/L SMEWW
3500-Ca.B:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
14.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Mg content.
EDTA titration method
4,0 mg/L SMEWW
3500-Mg.B:2017
Nước ngầm Ground water
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
15.
Nước mặt
Surface water
Xác định chất hoạt động bề mặt
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of anion surfactant content.
Molecular absorption Spectrometric method
0,10 mg/L
SMEWW
5540.B&C:2017
Nước ngầm Ground water 0,12 mg/L
Nước thải Wastewater 0,15 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,10 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Nước mặt
Surface water
Xác định dầu mỡ tổng
Kỹ thuật chiết lỏng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total oil and grease content.
Liquid liquid partition
Gravimetric method
10,0 mg/L SMEWW
5520.B:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewate
17.
Nước mặt Surface water Xác định dầu mỡ động thực vật
Phương pháp trọng lượng
Determination of animal & plant oil & grease content.
Gravimetric method
10,0 mg/L SMEWW 5520.B&F:
2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
18.
Nước mặt
Surface water Xác định dầu mỡ khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of mineral oil & grease content.
Gravimetric method
10,0 mg/L SMEWW 5520.B&F:
2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
19.
Nước ngầm
Ground water
Xác định chỉ số pecmanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of pecmanganate index.
Titration method
1,5 mg/L TCVN 6186:1996
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
20.
Nước mặt Surface water
Xác định hàm lượng Cl2 tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chlorine
residual Titration method
1,0 mg/L SMEWW 4500-Cl.B:
2017
Nước thải
Wastewater
Nước sạch Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
Nước đá
Ice
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Nước mặt Surface water
Xác định hàm lượng F
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of F content.
Molecular absorption Spectrometric method
0,18 mg/L
SMEWW
4500-F-.B&D:2017
Nước ngầm Ground water 0,15 mg/L
Nước thải Wastewater
0,24 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,15 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
22.
Nước mặt
Surface water Xác định hàm lượng BOD5
Phương pháp chuẩn độ
Determination of BOD5 content.
Titration method
3,0 mg/L
SMEWW 5210.B:
2017
Nước ngầm
Ground water
4,0 mg/L
Nước thải Wastewater
5,0 mg/L
23.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng phostpho tổng Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử.
Determination of total phospho content.
Molecular absorption Spectrometric method
0,15 mg/L SMEWW
4500-P.B&E:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Sunfua
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of sunfua content.
Molecular absorption Spectrometric method
0,15 mg/L
SMEWW
4500-S
2-
.B&D:2017
Nước ngầm Ground water 0,12 mg/L
Nước thải Wastewater
0,15 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,06 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
25.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng tổng chất
rắn hoà tan (TDS)
Determination of TDS content.
(0,01~1999) mg/L
PPNB01/HDHT/REC
(2021)
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Độ đục
Determination of turbidity content.
(0,01 ~500) FTU PPNB08/HDHT/REC
(2021)
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
27.
Nước mặt
Surface water
Xác định độ dẫn điện
Determination of Conductivity 0,01~199,9
mS/cm SMEWW 2510B:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
28.
Nước mặt
Surface water
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Color
Molecular absorption Spectrometric method
15,0 mg/L
TCVN 6185:2015
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
12,0 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng PO4
3-
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of PO4
3-
content
Molecular absorption Spectrometric method
0,15 mg/L
SMEWW
4500-P.E:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
30.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng SO4
2-
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of SO4
2-
content
Molecular absorption Spectrometric method
6,0 mg/L
SMEWW
4500-SO4
2
.E:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng ClPhương pháp chuẩn độ
Determination of Cl-Content
Titration method
15,0 mg/L
SMEWW
4500.Cl-
.B: 2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải
Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
32.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Fe content
Molecular absorption Spectrometric method
0,10 mg/L
SMEWW
3500 Fe .B:2017
Nước ngầm
Ground water 0,09 mg/L
Nước thải
Wastewater 0,14 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,10 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
33.
Nước mặt
Surface water
Xác định độ pH
Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
Nước ngầm
Ground water
Nước thải
Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
34.
Nước mặt Surface water
Xác định hàm lượng độ cứng
tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total hardness EDTA titration method
12,0 mg CaCO3/L
SMEWW 2340C:2017
Nước ngầm
Ground water
9,0 mg CaCO3/L
Nước thải
Wastewater
15,0 mg CaCO3/L
Nước sạch
Domestic water
10,0 mg CaCO3/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
35.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng tổng chất
rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of suspended solids content
Gravimetric method
9,0 mg/L
TCVN 6625:2000
Nước thải Wastewater
12,0 mg/L
Nước sạch
Domestic water
5,0 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
36.
Nước mặt
Surface water
Xác định nhu cầu oxy hóa học
(COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand Titration method
9,0 mg/L
SMEWW
5220 C:2017
Nước ngầm
Ground water
9,0 mg/L
Nước thải
Wastewater
12,0 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước mặt Surface water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of nitrit content
Molecular absorption Spectrometric method
0,020 mg/L
TCVN 6178:1996
Nước ngầm
Ground water 0,015 mg/L
Nước thải
Wastewater 0,022 mg/L
Nước sạch Domestic water
0,015 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
38.
Nước mặt
Surface water
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Alkalinity
Titration method
10,0 mg CaCO3/L SMEWW 2320B:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải
Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
39.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Amonia
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Amonia content
Molecular absorption Spectrometric method
0,09 mg/L
SMEWW
4500-NH3.B&F:2017
Nước ngầm
Ground water 0,13 mg/L
Nước thải
Wastewater 0,15 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,10 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Tổng N
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử
bằng hợp kim Devarda
Determination of Total N content Catalytic digestion after reduction with Devarda‘s alloy.
3,0 mg/L
TCVN 6638:2000
Nước thải Wastewater
6,0 mg/L
41.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of nitrat content
Molecular absorption Spectrometric method
0,40 mg/L
SMEWW
4500-NO3.
-E:2017
Nước ngầm
Ground water
0,30 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,45 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,30 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
42.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Cyanua
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Cyanua content
Molecular absorption Spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN 6181:1996
Nước ngầm
Ground water
0,010 mg/L
Nước thải
Waste water
0,025 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,010 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
43.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp quang phổ hấp thu
phân tử.
Determination of Phenol content
Molecular absorption Spectrometric method
0,003 mg/L
SMEWW
5530.B&C/D:2017
Nước thải Wastewater 0,03 mg/L
Nước sạch
Domestic water
0,001 mg/L
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
44.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Oxy hòa
tan (DO)
Determination of dissolved oxygen content (DO)
Đến/To: 8,0 mg/L TCVN 7325:2016
Nước ngầm
Ground water
Nước thải
Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
45.
Nước mặt Surface water
Nhiệt độ
Temperature
(4 ~ 50)
0C SMEWW 2550B:2017
Nước ngầm Ground water
Nước thải
Wastewater
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng chai
Bottled mineral water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 687
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
46.
Nước mặt
Surface water
Độ muối
Salinity
(0,01 ~ 70) ‰ SMEWW 2520B:2017
Nước ngầm
Ground water
Nước thải Waste water
Nước sạch
Domestic water
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Nước khoáng đóng
chai/Bottled mineral water
Ghi chú/Note:
(x): Phép thử hiện trường/ On site test
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
US EPA: U.S. Environmental Protection Agency
PPNBxx/HDHT/REC: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
CFR Appendix J to part 50:2012