Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài (Phòng Kỹ thuật 3) | |||
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Center 2 Volume, Flow and Length Metrology Laboratory (Technical Division 3) | |||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 | |||
Organization: | Quality Assurance and Testing Center 2 | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | |||
Field of testing: | Measurement – Calibration | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Triệu Phúc Thanh Trà | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Triệu Phúc Thanh Trà | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration | ||
| Nguyễn Hữu Hiếu | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 024 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city | |
Địa điểm/Location: 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City | |
Điện thoại/ Tel: 0236 6569 579 | Fax: 0236 3910064 |
E-mail: [email protected] | Website: www.quatest2.gov.vn |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | |
| Căn mẫu song phẳng Gauge blocks | Căn mẫu thép Steel Gauge Block | Đến/Up to 100 mm | KT2.QT.CM-020 (2023) (Phương pháp đo so sánh/Comparison method) | nm [L]: mm |
Căn mẫu Tungsten Carbide Tungsten Carbide Gauge Block | nm [L]: mm | ||||
Căn mẫu ceramic Ceramic Gauge Block | nm [L]: mm | ||||
| Calip trụ trơn External Cylindrical Diameter | Đến/Up to 200 mm | KT2.QT.CM-021 (2023) | (1,1 + 13,3L) µm [L]: m | |
| Calip vòng Internal Cylindrical Diameter Standards | Đến/Up to 300 mm | KT2.QT.CM-022 (2023) | (1,1 + 13L) µm [L]: m | |
| Calip ren ngoài Thread Plug Gauge | Đến/Up to 200 mm | KT2.QT.CM-023 (2023) | (0,7 + 10,4L) µm [L]: m | |
| Calip ren trong Thread Ring Gauge | Đến/Up to 300 mm | KT2.QT.CM-024 (2023) | (0,8 + 12,3L) µm [L]: m | |
| Thước vạch Ruler | Đến/Up to 2000 mm | KT2.QT.CM-025 (2023) | (0,05+0,05L) mm [L]: m | |
| Thước cuộn Measuring Tapes | Đến/Up to 100 m | KT2.QT.CM-026 (2023) | (0,05+0,05L) mm [L]: m | |
| Panme Micrometer callipers | Đến/Up to 1 000 mm Giá trị độ chia/ Graduation: ³ 0,01 mm | KT2.QT.CM-027 (2023) | (6 + 1L) mm [L]: m | |
Đến/Up to 1 000 mm Giá trị độ chia/ Graduation: ≤ 0,001 mm | (1 + 6L) mm [L]: m | ||||
| Thước cặp Caliper | Đến/Up to 1 000 mm | KT2.QT.CM-028 (2023) | (5 + 6 L) μm [L]: m | |
| Thước đo cao Height Gauge | Đến/Up to 500 mm | KT2.QT.CM-029 (2023) | (6 + 6L) µm [L]: m | |
| Đồng hồ so Dial Indicator | Đến/Up to 100 mm Giá trị độ chia/ Graduation: > 0,001 mm | KT2.QT.CM-030 (2023) | (2 + 6L) mm [L]: m | |
Đến/Up to 100 mm Giá trị độ chia/ Graduation: ≤ 0,001 mm | (1 + 6L) mm [L]: m | ||||
| Đồng hồ rà Dial Test Indicator | Đến/Up to 5 mm | KT2.QT.CM-031 (2023) | (1 + 6L) µm [L]: m | |
| Đồng hồ đo độ dày Dial Thickness Gages | Đến/Up to 20 mm | KT2.QT.CM-032 (2023) | (1 + 3L) µm [L]: m | |
| Máy phóng hình Profile Projector | Đến/Up to 300 mm | ĐLVN 147 : 2004 | 1,7 µm | |
| Lưới sàng Sieve | Đến/Up to 200 mm | KT2.QT.CM-033 (2023) | (2 + 14L) µm [L]: m | |
| Dụng cụ đo góc có du xích Angle Measuring Instrument with Vernier scale | Giá trị độ chia/ Graduation: ³ 1¢ | KT2.QT.CM-034 (2023) | 1¢ | |
| Thủy bình Automatic Levels | Độ lệch chuẩn đo cao (2) Standard deviation height ≥ 0,5 mm | KT2.QT.CM-035 (2023) (Ref. ISO 17123-2:2001) | 0,6 mm | |
| Kinh vĩ Theodolites | Độ chính xác đo góc Accuracy of Angle ≥ 1″ | KT2.QT.CM-036 (2023) (Ref. ISO 17123-3:2001) | 1² | |
| Toàn đạc điện tử Total Stations | Độ chính xác đo góc Accuracy of Angle ≥ 1″ | KT2.QT.CM-037 (2023) (Ref. ISO 17123-3:2001, ISO 17123-4:2012) | 1² | |
Độ chính xác đo khoảng cách (3) Accuracy of Distance ≥ (1 mm + 2ppm×D) [D]: mm | 0,7 mm | ||||
| Máy siêu âm dò khuyến tật kim loại Ultrasonic Flaw Detectors | Đến/Up to 250 mm | KT2.QT.CM-038 (2023) | 0,04 mm |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Đồng hồ xăng dầu Fuel meter | Đến/Up to 150 m³/h | ĐLVN 94: 2002 | 0,5 % |
| Đồng hồ đo thể tích chất lỏng Volumetric flowmeter | Đến/Up to 900 m³/h | KT2.QT.CM-040 (2023) | 1 % |
| Bình chuẩn kim loại Standard Vessel | Đến/Up to 10 000 L | KT2.QT.CM-041 (2023) | 0,05 % |
Đến/Up to 20 L | KT2.QT.CM-043 (2023) | 0,02 % | ||
| Thiết bị đo mức tự động Automatic Level Gauges | Đến/Up to 30 m | KT2.QT.CM-042 (2023) | ± 10 mm |
| Phương tiện đo dung tích bằng thủy tinh Glass ware | Pipet/ Pipette (1~50) mL | KT2.QT.CM-039 (2023) | 9,948.10-3.V + 6,171.10-3 [V]: mL |
Buret/ Burette (1 ~ 50) mL | 7,282.10-4.V + 1,070.10-2 [V]: mL | |||
Bình định mức/ Volumetric flask (10 ~ 200) mL | 4,250.10-4.V + 1,982.10-2 [V]: mL | |||
Bình định mức/ Volumetric flask (250 ~ 2 000) mL | 9,598.10-5.V + 7,769.10-2 [V]: mL | |||
Ống đong, cốc đong Measuring cylinder (10 ~2 000) mL | 5,071.10-4.V + 1,209.10-1 [V]: mL |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4 |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Center 2 Quality Assurance and Testing Center 4 |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Center 2 |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement - Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Doãn Duy Thiêm | Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations |
| Lê Ngọc | Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực Khối lượng; Dung tích – Lưu lượng All accredited calibrations of Mass, Volume - Flow |
| Nguyễn Viết Cường | Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực Nhiệt; Hóa Lý; Dung tích - Lưu lượng All accredited calibrations of Temperature; Physical – chemical; Volume - Flow |
Điện thoại/ Tel: 02623502968 E-mail: [email protected], [email protected] | Fax: 02623796999 Web: quatest2.gov.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Lò nung (x) Furnaces | (300 ~ 600) oC | KT2.CTC.HC-01 (2023) | 2 oC |
(600 ~ 1 200) oC | 3,5 oC | |||
| Tủ nhiệt (tủ sấy, tủ ấm, tủ lạnh, tủ BOD) (x) Thermal Chamber (Dry oven, incubator, refrigerator, BOD) | (-40 ~ 5) oC | KT2.CTC.HC-02 (2023) | 2 oC |
(5 ~ 50) oC | 0,3 oC | |||
(50 ~ 130) oC | 0,6 oC | |||
(130 ~ 300) oC | 1 oC | |||
| Bể điều nhiệt (x) Temperature controlled bath | (0 ~ 100) oC | KT2.CTC.HC-03 (2023) | 0,3 oC |
| Nồi hấp (x) Autoclaves | (100 ~ 135) oC | KT2.CTC.HC-04 (2023) | 0,6 oC |
| Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (nhiệt ẩm kế, máy đo nhiệt độ, độ ẩm tự ghi, ẩm kế Assman) Devices for measuring air temperature, humidity (thermometer - hygrometer, thermometer - humidity recorder, hygrometer Assman) | Nhiệt độ/ Temperature (8 ~ 55) oC | KT2.CTC.HC-06 (2023) | 0,5 oC |
Độ ẩm/ Humidity (15 ~ 95) %RH | 2 %RH | |||
| Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x) Liquid in glass thermometers | (-50 ~ 150) oC | ĐLVN 137:2004 | 0,1 oC |
(150 ~ 300) oC | 0,3 oC | |||
| Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị tương tự (x) Digital thermometer & analog thermometer | (-50 ~ 140) oC | ĐLVN 138:2004 | 0,1 oC |
(140 ~ 660) oC | 0,3 oC | |||
(660 ~ 1 200) oC | 2 oC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Thiết bị/phương tiện đo pH (x) pH meter | Đến/ To 14 pH | KT2.CTC.HC-09 (2023) | 0,02 pH |
| Thiết bị/phương tiện đo điện dẫn (x) Conductivity meter | Đến/ To 100 μS/cm | KT2.CTC.HC-10 (2023) | 1,5 % |
100 μS/cm ~ 200 mS/cm | 1 % | |||
| Thiết bị/phương tiện đo độ đục(x) Turbidity meter | Đến/ To 2 000 NTU | KT2.CTC.HC-11 (2023) | 2 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Phương tiện đo dung tích bằng thủy tinh (pipet, buret, bình định mức, ống đong, cốc đong) Glass ware (Pipette, Burette, Volumetric flask, Measuring cylinder) | Đến/ To 25 mL | KT2.CTC.HC-23 (2023) | 0,001 x V + 0,005 [V]: mL |
(25 ~ 100) mL | ||||
(100 ~ 250) mL | 0,0005 x V + 0,004 [V]: mL | |||
(250 ~ 2 000) mL | ||||
| Bình chuẩn kim loại Metallic volumetric Standards | Đến/ To 500 L | KT2.CTC.HC-57 (2023) | 0,05 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân phân tích, cấp chính xác I (x) Analytical balances, accuracy classe I | Đến/ To 50 g | KT2.CTC.HC-45 (2023) | 0,2 mg |
(50 ~ 200) g | 0,3 mg | |||
| Cân kỹ thuật, cấp chính xác II (x) Technical balances, accuracy classe II | Đến/ To 100 g | KT2.CTC.HC-45 (2023) | 2,0 mg |
(100 ~ 500) g | 4,0 mg | |||
(500 ~ 2 000) g | 30 mg | |||
(2 000 ~ 4 000) g | 50 mg | |||
| Cân thông dụng, cấp chính xác III (x) Balance, accuracy class III | Đến/ To 100 kg | KT2.CTC.HC-45 (2023) | 200 g |
(100 ~ 200) kg | 300 g | |||
(200 ~ 500) kg | 500 g | |||
(500 ~ 1 000) kg | 800 g |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lương Ngọc Nhựt | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Quang Trung |
Địa chỉ/Address: | 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | ||||
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city | |||||
Địa điểm/Location: | 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ||||
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3923238 | Fax: | 0236 3910064 | ||
E-mail: | [email protected] | Website: | quatest2.gov.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Tủ an toàn sinh học cấp I, II (x) Class I, II Biological Safety Cabinet | Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA HEPA/ ULPA filter leak test | Độ rò rỉ/ Penetration (0 ~ 100) % Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-3:2019 BS EN 1822-4:2009 |
| Thử nghiệm độ ồn Noise level test | 0,1 dB/ (25~138) dB | NSF/ ANSI 49-2019 | |
| Thử nghiệm độ rọi Lighting intensity test | 1 lux/ (1 ~ 2000) lux | ||
| Thử nghiệm hình thái dòng khí Airflow smoke patterns test | - | ||
| Phòng sạch (x) Cleanroom | Phân loại độ sạch không khí theo mật độ hạt Classification of air cleanliness by particle concentration | Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-1:2015 |
| Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA HEPA/ ULPA filter leak test | Độ rò rỉ/ Penetration (0 ~ 100) % Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-3:2019 BS EN 1822-4:2009 | |
| Thử nghiệm chênh áp Air pressure difference test | 0,001 Pa/ (-3735 ~ 3735) Pa | ISO 14644-3:2019 | |
| Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Temperature/ humidity test | 0,1 oC/ (10 ~ 50) oC 0,1 %RH/ (10 ~ 95) %RH |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn, Cơ |
Field of testing: | Measurement - Calibration, Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lương Ngọc Nhựt | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations |
| Nguyễn Quang Trung |
Địa chỉ/Address: | 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city | |||
Địa điểm/Location: | 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city | |||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3923238 | Fax: | 0236 3910064 | |
E-mail: | [email protected] | Website: | quatest2.gov.vn | |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Tỷ trọng kế Hydrometer | (0,600 ~ 1,200) g/cm3 | KT2.QT.CM-74:2023 | 0,0003 g/cm3 |
(1,200 ~ 2,000) g/cm3 | 0,0006 g/cm3 | |||
| Phương tiện đo pH (x) pH meter | (0 ~ 14,00) pH | KT2.QT.CM-77:2023 | 0,016 pH |
| Phương tiện đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter | (0 ~ 10) µS/cm | KT2.QT.CM-78:2023 | 3,2 % |
(10 ~ 500 000) µS/cm | 1,0 % | |||
| Phương tiện đo độ đục (x) Turbidity meter | (0 ~ 4000) NTU | KT2.QT.CM-81:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo độ ẩm chất rắn (x) Moisture meter | Dạng hạt (Thóc, gạo, ngô, cà phê)/ Grain (paddy, rice, corn, coffee): (0 ~ 50) % | KT2.QT.CM-73:2023 | 0,5 %rel |
Dạng bột/ powder: (0 ~ 50) % | ||||
| Phương tiện đo nồng độ khí (x) Gas analyser | SO2 (0 ~ 6,4) % V | KT2.QT.CM-75:2023 | 3,0 %rel |
CO (0 ~ 8,5) % V | ||||
CO2 (0 ~ 20) % V | ||||
NO (0 ~ 3,0) % V | ||||
NO2 (0 ~ 3) % V | ||||
CH4 (0 ~ 3,5) %V | ||||
Khí cháy (tính theo CH4) (0 ~ 100) % L.E.L | ||||
O2 (0 ~ 25) %V | ||||
| Nhớt kế động học Kinematic viscometer | (0,002 ~ 20) mm2/s2 | KT2.QT.CM-82:2023 | 0,5 % |
| Phương tiện đo độ nhớt động lực (x) Dynamic viscometer | (0,0003 ~ 75) Pas (0,3 ~ 75 000) cP | KT2.QT.CM-83:2023 | 0,5 % |
| Phương tiện đo chỉ số khúc xạ (x) Refractometer refractive index | Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,33000 ~ 1,38000) nD Độ chia / divided to: 0,00001 | KT2.QT.CM-84:2023 | 0,00009 nD |
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,38000 ~ 1,53000) nD Độ chia / divided to: 0,00001 | 0,00024 nD | |||
Brix: (0,0 ~ 30,0) % Độ chia / divided to: 0,01 % | 0,06 % | |||
Brix (30,0 ~ 85,7 ) % Độ chia/ divided to: 0,01 % | 0,11 % | |||
| Phương tiện xác định hàm lượng nước (ẩm) (x) Moisture meter | (0 ~ 15 000) ppm | KT2.QT.CM-96:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (x) Atomic absorption spectroscopy | Kỹ thuật ngọn lửa/F-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution (Đến/ to 5 mg/L) | KT2.QT.CM-102:2023 | 1,5 % |
Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS: Dung dịch chuẩn As / Asenic standard solution hoặc/ or Dung dịch chuẩn Hg / Mercury standard solution (Đến/ to 100 µg/L) | 2,0 % | |||
Kỹ thuật lò Graphite / GF-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution hoặc / or Dung dịch chuẩn Pb/ Lead standard solution (Đến/ to 100 µg/L) | 2,0 % | |||
| Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (x) High performance liquid chromatography | Đầu dò UV-Vis hoặc DAD / UV-Vis or DAD detector Dung dịch chuẩn caffeine/ Caffeine standard solution (Đến/ to 50 mg/L) | KT2.QT.CM-104:2023 | 1,2 % |
| Máy sắc ký khí (x) Gas chromatography | Đầu dò FID/ FID detector Dung dịch chuẩn Tetradecane/ Tetradecane standard solution (Đến/ to 0,1 %w/v) | KT2.QT.CM-103:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) (x) Chemical oxygen demand analyzer | (0 ~ 50000) ppm | KT2.QT.CM-107:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo tỷ trọng (x) Density meter | (0,600 ~ 3,000) g/cm3 | KT2.QT.CM-128:2023 | 0,00004 g/cm3 |
| Phương tiện đo Oxy hòa tan (DO) (x) DO meter | (0 ~ 20) mg/L | KT2.QT.CM-89:2023 | 2,0 % |
| Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer | Xác định kim loại Na, Ka, Ca, Ba, Li (Đến/ to 100 mg/L) | KT2.QT.CM-101:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (x) TSS meter | (0 ~ 10) mg/L | KT2.QT.CM-116:2023 | 2,5 % |
(10 ~ 1500) mg/L | 2,0 % | |||
| Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) TDS meter | (0 ~ 100) g/L | KT2.QT.CM-90:2023 | 1,5 % |
| Phương tiện đo độ màu (x) Colorimeter | (0 ~ 600) Pt-Co | KT2.QT.CM-129:2023 | 2,0 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Spectrophotometer UV-Vis | Bước sóng/ Wavelength: (200 ~ 920) nm | KT2.QT.CM-76:2023 | 0,22 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 1,0) Abs | 0,7 % | |||
| Kính lọc UV-Vis UV-Vis Filter | Bước sóng/ Wavelength: (200 ~ 920) nm | KT2.QT.CM-92:2023 | 0,20 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 2) Abs | 0,8 % | |||
| Máy đọc Elisa (x) Microplate reader | (0 ~ 2,5) Abs | KT2.QT.CM-113:2023 | 1,0 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (x) Thermo - Hygro meter | (10 ~ 98) %RH | KT2.QT.CM-80:2023 | 2,0 % RH |
(0 ~ 50) °C | 0,4 °C |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
| Phương tiện đo độ rung động (x) Vibration meter | Gia tốc/ Acceleration: (0 ~196) m/s2 7 Hz ~ 10 kHz | KT2.QT.CM-109:2023 | 1,0 % | |
Vận tốc/ Speed: (0 ~ 380) mm/s 7 Hz ~ 10 kHz | |||||
Dịch chuyển/ Displacement: (20 ~ 1279) µm 7 Hz ~ 10 kHz | |||||
| Phương tiện đo độ ồn (x) Sound level meter | 94 dB 104 dB 114 dB | 31,5 Hz | KT2.QT.CM-79:2023 | 0,49 dB |
63 Hz | 0,38 dB | ||||
(125~4000) Hz | 0,27 dB | ||||
(8000~16000) Hz | 0,74 dB |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hạnh phúc là loại rượu nho quí nhất, nhưng đối với những người tửu lượng kém thì nó nhạt nhẽo vô vị. "
Smith (Anh)
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.