Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 Phòng thử nghiệm Không phá hủy và An toàn công nghiệp | ||||
Laboratory: | Quality Assurence and Testing Center 1 Non-destructive Testing (NDT) - Industrial Safety Inspection Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | ||||
Organization: | Directorate for Standards, Metrology and Quality | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Không phá hủy (NDT), Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Mechanical, Civil Engineering, Non-destructive Testing | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Kim Đức Thụ | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Minh Thư | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Trịnh Việt Hưng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 028 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Lô 2-3-6A Khu CN Nam Thăng Long, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.37917346 | Fax: 024.37917346 |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Mối hàn kim loại (x) Metal Welds | Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination of flaw. Radiographic testing method (RT) | Chiều dày xuyên thấu/Penetrant thickness ≤ 75 mm | BS EN ISO 17636-1:2022 TCVN 11758-1:2016 ASME BPVC.V-2021 - Article 2 ASTM E94-22 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 |
| Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp siêu âm (UT) Examination of flaw. Ultrasonic testing method (UT) | Chiều dày mối hàn/Weld thickness (6 ~ 200) mm | BS EN ISO 17640:2018 TCVN 6735:2018 ASME V - Article 4: 2021 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 | |
| Phát hiện vết nứt và mất liên tục mở trên bề mặt. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting cracks and discontinuities on surface. Liquid penetrant method (PT) | - | BS EN ISO 3452-1:2021 TCVN 4617-1:2018 ASTM E165-18 ASME V - Article 6: 2021 | |
| Phát hiện các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting cracks and discontinuities at or near surface. Magnetic particle method (MT) | - | BS EN ISO 17638: 2016 TCVN 11759:2016 ASTM E709-21 ASME V - Article 7: 2021 | |
| Vật liệu kim loại (x) Metal materials | Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination of flaw. Radiographic testing method (RT) | Chiều dày xuyên thấu/Penetrant thickness ≤ 75 mm | ASME V - Article 2: 2021 TCVN 6111:2009 ISO 5579:2013 |
| Vật liệu kim loại (x) Metal materials | Phát hiện vết nứt và mất liên tục mở trên bề mặt. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting cracks and discontinuities on surface. Liquid penetrant method (PT) | - | BS EN ISO 3452-1: 2021 TCVN 4617-1:2018 ASTM E165-18 |
| Phát hiện các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting cracks and discontinuities at or near surface. Magnetic particle method (MT) | - | BS EN ISO 9934-1:2016 TCVN 4396-1:2018 ASTM E709-21 | |
| Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp siêu âm (UT) Examination of flaw. Ultrasonic testing method (UT) | - | EN 10160:1999 ASTM A435-17 ASTM A388-19 ASTM A609-12(2018) ASME V - Article 5: 2021 | |
| Đo chiều dày. Phương pháp siêu âm Measuring thickness. Ultrasonic method | (0,127 ~ 508) mm | ASTM E797-21 | |
| Lớp phủ (x) Coating | Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ Measuring coating thickness. Magnetic-Field methods | Nền từ/Ferrous: đến/Up to 20 mm Nền không từ/Non-Ferrous: đến/Upto 1600 μm | ASTM E376-19 TCVN 5878:2007 |
| Thử độ bám dính của lớp phủ Testing of coating adhesion | Đến/Up to: 250 µm | TCVN 2097:2015 TCVN 4392:1986 (phương pháp khắc vạch /Cross-cut method) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Kính nổi Clear float glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
| Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | ||
| Xác định độ cong vênh Determination of warping | - | ||
| Xác định độ xuyên quang Determination of light transmitance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 200-2017 | |
| Kính màu hấp thụ nhiệt Heat absorbing tint glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
| Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7219:2018 | |
| Xác định hệ số truyền năng lượng bức xạ mặt trời Determination of solar radiation transmittance ratio | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7529:2005 và TCVN 7737:2007 | |
| Kính gương Mirror glass | Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7219:2018 |
| Xác định độ cong vênh Determination of warping | - | TCVN 7219:2018 | |
| Kính phủ phản quang Solar reflective coated glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
| Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Testing of appearance defects | - | TCVN 7219:2018 | |
| Xác định độ cong vênh của kính nền Determination of warping of glass substrate | - | TCVN 7219:2018 | |
| Kính phủ phản quang Solar reflective coated glass | Xác định hệ số phản xạ năng lượng ánh sáng mặt trời Determination of blocking value for solar reflective heat | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7528:2005 và TCVN 7737:2007 |
| Kính phẳng tôi nhiệt Heat treated flat glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
| Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7219:2018 | |
| Xác định độ cong vênh Determination of warping | - | TCVN 7219:2018 | |
| Xác định ứng suất bề mặt (x) Determination of surface stresses | Đến/Up to 180 MPa | TCVN 8261:2009 (ASTM C1279) | |
| Thử độ bền phá vỡ mẫu Testing of sample breaking | - | TCVN 7455:2013 | |
| Thử độ bền va đập bi rơi Testing of ball drop impact resistance | - | TCVN 7368:2013 | |
| Thử độ bền va đập con lắc Testing of shot bag impact resistance | - | TCVN 7455:2013 và TCVN 7368:2013 | |
| Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Laminated glass and Laminated safety glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
| Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7364-6:2018 | |
| Thử độ bền chịu nhiệt độ cao. Quy trình A Testing of resistance to hight temperature. Procedure A | Nhiệt độ/ Temperature: (100 ± 2) oC | TCVN 7364-4:2018 | |
| Thử độ bền va đập bi rơi Testing of ball drop impact resistance | - | TCVN 7368:2013 | |
| Thử độ bền va đập con lắc Testing of shot bag impact resistance | - | TCVN 7368:2013 | |
| Kính phủ bức xạ thấp Low emissivity coating glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
| Kính phủ bức xạ thấp Low emissivity coating glass | Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Testing of sppearance defects | - | TCVN 9808:2013 |
| Xác định hệ số bức xạ Determination of emissivity coefficient | Dải bước sóng/ Wavelength range: (8 300 ~ 350) cm-1 (1,2 ~ 28,57) µm | TCVN 9808:2013 EN 12898:2019 ANSI/NFRC 301-2017 | |
| Kính hộp Sealed insulating glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 8260:2009 |
| Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 8260:2009 | |
| Thử điểm sương Testing of dew point | Nhiệt độ/ Temperature: -35 oC | TCVN 8260:2009 | |
| Thử độ kín theo tác động của chu kỳ nhiệt Tesing of leak test according to effect of the heat cycle | - | TCVN 8260:2009 | |
| Xác định độ cách nhiệt toàn phần Determination of overall heat transfer resistance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (8 300 ~ 350) cm-1 (1,2 – 28,57) µm | TCVN 8260:2009 và ANSI/NFRC 301-2017 | |
| Xác định hệ số ngăn chặn nhiệt mặt trời Determination of solar heat removal coefficient | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 8260:2009 và TCVN 7737:2007 | |
| Kính phẳng tôi nhiệt Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Kính hộp Heat treated flat glass Laminated glass and Laminated safety glass Sealed insulating glass | Xác định độ xuyên quang Determination of light transmitance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 200-2017 |
| Xác định độ phản quang Determination of light reflectance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 200-2017 | |
| Xác định độ xuyên bức xạ mặt trời trực tiếp Determination of solar direct transmittance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 300-2017 | |
| Kính phẳng tôi nhiệt Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Kính hộp Heat treated flat glass Laminated glass and Laminated safety glass Sealed insulating glass | Xác định độ phản xạ bức xạ mặt trời trực tiếp Determination of solar direct reflectance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 300-2017 |
| Xác định độ xuyên bức xạ tử ngoại Determination of ultraviolet transmittance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 | |
| Xác định hệ số hấp thụ nhiệt mặt trời (SHGC) và hệ số che nắng (SC) Determination of solar heat gain coefficient (SHGC) and shading coefficient (SC) | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | ANSI/NFRC 200-2017 | |
| Xác định hệ số truyền nhiệt (U-Value) Determination of thermal transmittance (U-value) | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 9502:2013 BS EN 673:2011 ISO 10292:1994 ANSI/NFRC 100-2017 | |
| Tấm nhựa Plastic plate | Đo chiều dày Measurement of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 10103:2013 |
| Xác định độ truyền sáng Determination of luminous transmittance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | ASTM D1003-21 | |
| Xác định độ mờ. Quy trình B Determination of haze. Procedure B | Đến/Up to 30% | ASTM D1003-21 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Van kim loại Metal valve | Thử nghiệm khả năng chịu áp suất, thử kín Pressure test, leak test | Đến/Up to: 1 000 bar | TCVN 9441:2013 |
| Sản phẩm, thiết bị chịu áp Pressure equipment | Thử nghiệm khả năng chịu áp suất, thử kín (x) Pressure test, leak test | Đến/Up to: 1 000 bar | TN7/QT/041:2020 |
| Sản phẩm, thiết bị chịu tải (1) Loading equipment | Thử nghiệm khả năng chịu tải (x) Loading test | Max 10 000 kgf Max 3 000 kN | TN7/QT/042:2020 |
| Cụm bu lông neo, bu lông nở Anchor bolts | Thử nghiệm khả năng chịu kéo (x) Tensile test | Max 3000 kN | ASTM E488-18 |
| Nồi hơi Boilers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng (x) Energy efficiency testing | - | TCVN 8630:2019 |
| Van an toàn Safety valve | Thử nghiệm khả năng chịu áp suất, thử kín (x) Pressure test, Leak test | Đến/Up to: 1 000 bar | TCVN 7915-1: 2009 API 527:2014 |
| Xác định áp suất đặt (x) Determination of Set pressure | Đến/Up to: 1 000 bar | TCVN 7915-1: 2009 API 527:2014 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Mọi con sóng, dù đỉnh sóng có cao và mạnh đến thế nào, cuối cùng cũng phải tự sụp đổ từ bên trong. "
Stefan Zweig
Sự kiện ngoài nước: Ngày 14-3-1883, Các Mác (Karl Marx) nhà triết học, kinh tế học, người sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học, lãnh tụ cách mạng vĩ đại của giai cấp công nhân thế giới đã từ trần. Tên tuổi của C. Mác cùng với Ph. Ǎngghen (Friedries Engels) mãi mãi đi vào lịch sử nhân loại như những người sáng lập ra chủ nghĩa cộng sản khoa học có tác động to lớn và sâu rộng đối với nhân loại tiến bộ.