Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái

Số hiệu
VILAS - 536
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:20 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái
Laboratory: Control Disease Center of Yen Bai province
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Yên Bái
Organization: Health service of Yen Bai province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Lại Mạnh Hùng
Laboratory manager: Lai Manh Hung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lại Mạnh Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Trọng Phú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đỗ Văn Việt Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đoàn Thị Hồng Hạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đỗ Trung Kiên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Hoàng Trường Giang Các phép thử không khí được công nhận/ Accredited Air tests
Số hiệu/ Code: VILAS 536
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 15/11/2023 đến ngày 14/11/2026
Địa chỉ/ Address: Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái No 496 Hoa Binh street, Yen Bai city, Yen Bai province
Địa điểm/Location: Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái No 496 Hoa Binh street, Yen Bai city, Yen Bai province
Điện thoại/ Tel: 02163 852 519 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mohr’s) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 7 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titration method 8 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU SMEWW 2130 B : 2022
Xác định độ màu Determination of colour 9 TCU TCVN 6185:2015
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,8 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định tổng chất rắn hòa tan ở 180 oC Determination of total Dissolved Solids Dried at 180 °C 7 mg/L SMEWW 2450 C : 2022
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp sử dụng Bari clorua Determination of Sulfate content Method using barium chloride 2,0 mg/L SMEWW 4500 SO2-4 E : 2022
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,2 mg/L SMEWW 4500 NO-3 B : 2022
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine Determination of free chlorine and total chlorine content Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,08 mg/L TCVN 6225-2:2021
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử Phenantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using regents Phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometry method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sulfosalixilic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định pH Determination of pH value (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân tử Determination of Ammonia content Molecular absorption spectrometry method 0,02 mg N-NH3/L SMEWW 4500 NH3 F : 2022
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dung Metylen xanh Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue 0,008 mg/L TCVN 6637:2000
Xác định hàm lượng Florua Determination of Fluoride content 0,4 mg F/L SMEWW 4500 F.D : 2022
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 3 mg O2/L SMWW 5220 B4b : 2022
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 8 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content Photometric method 0,4 mg P/L TCVN 6202:2008
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Copper (Cu) content Electrothermal Atomic absorption spectrometry method 0,7 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead (Pb) content. Electrothermal Atomic absorption spectrometry method 1 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 2 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Manganese content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 1 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Cadmium conten Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,13 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 1 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Antimony content - Electrothermal atomic absorption spectrometry method 2 µg/L SMEWW 3113 B : 2022
Rượu chưng cất, rượu vang Distilled liquor, Wine Xác định độ cồn Determination of alcohol 1 % TCVN 8008:2009
Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định hàm lượng aldehyt Phương pháp sắc ký khí Determination of aldehydes content Gas chromatography method 7 mg/L SOP-C-54 :2020
Xác định hàm lượng metanol Phương pháp sắc ký khí Determination of methanol content Gas chromatography method 8 mg/L TCVN 8010:2009
Xác định hàm lượng furfural Phương pháp đo quang Determination of furfural content Photometric method 0,6 mg/L TCVN 7886:2009
Xác định độ axit Determination of acidity 9 mg/L TCVN 8012:2009
Xác định hàm lượng chất khô Determination of Extract content 5 mg/L AOAC 920.47
Nước chấm Sauce Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Charpentier Volhard Determination of chloride content Charpentier Volhard method 0,5 g/L TCVN 3701:2009
Nước chấm Sauce Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Determination of ammonia nitrogen content 20 mg/L TCVN 3706: 1990
Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,2 g(N) /L TCVN 3705 -1990
Chè Tea Xác định tro tổng số Determination of total ash content 0,2 % TCVN 5611:2007
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of loss in mass at 103oC 0,6 % TCVN 5613:2007
Tinh bột Starch Xác định độ ẩm Phương pháp dùng tủ sấy Determination of moisture content Oven-drying method 0,6 % TCVN 9934:2013
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0,2 % TCVN 9939:2013
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content 0,3 g/kg TCVN 8134:2009
Môi trường xung quanh Ambient environment Xác định độ ồn (x) Measurement of environmental noise (40 ~ 120) dbA TCVN 7878-1,2:2018
Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định độ ẩm không khí (x) Determination of the air humidity (40 ~ 80) % TCVN 5508 : 2009
Xác định nhiệt độ không khí (x) Determination of air temperature (10 ~ 30)oC TCVN 5508 : 2009
Không khí vùng làm việc Workplace air Phương pháp xác định tốc độ gió (x) Methods of determining wind speed Đến/to: 5m/s TCVN 5508 : 2009
Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định hàm lượng Ethyl acetat trong rượu Phương pháp sắc ký khí Determination of Ethyl acetat in alcohol Gas chromatography method 9 mg/L SOP-C-56:2020
Nước giải khát, sản phẩm thịt Beverage, meat products Xác định hàm lượng Benzoic trong nước giải khát và sản phẩm thịt Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Benzoic in beverage and meat products High performance liquid chromatography method 89 mg/L (kg) SOP-C-61:2020
Nước giải khát beverage Xác định hàm lượng Saccarin trong nước giải khát Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Saccarin in beverage High performance liquid chromatography method 72 mg/L EN 1379:1996
Xác định phẩm màu trong nước giải khát Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of coloring in beverage High performance liquid chromatography method 67 mg/L SOP-C-60:2020
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Vitamin B1 trong Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 in Health protection food High performance liquid chromatography method 4 mg/kg SOP-C-57:2020
Xác định hàm lượng Vitamin A trong Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin A in Health protection food High performance liquid chromatography method 40 mg/kg SOP-C-58:2020
Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SOP-C-: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - x: Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On site test - Ref: Tham khảo/ Reference Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019
Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfit reducing anaerobes Method by membrane filtration 10 CFU/ 250 mL TCVN 6191-2:1996
Nước sạch Domestic water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 10 CFU/ 250 mL TCVN 8881:2011
Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci. Method by membrane filtration 1 CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009
Cá, rau trộn, bún, Thịt, bánh mỳ Fish, salad, noodle, meat, bread Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most Probable Number technique (MPN) 3 MPN/1 g 0,3 MPN/mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
Cá, rau trộn, bún, Thịt, bánh mỳ Fish, salad, noodle, meat, bread Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of presumptive Escherichia coli Most Probable Number technique (MPN) 3 MPN/g 0,3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Rượu, bún, bánh ngọt, chè, tinh bột Liquor, noodle, pastry, tea, starch Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833.1.2013.Amd 2022)
Thịt, chả cá, bún, bánh mỳ, rau trộn Meat, fried fish, noodle, bread, salad Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker. Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:2021)
Thịt, rau, cá, kem Meat, vegetable, fish, ice cream Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. - ISO 6579-1:2017/Amd.1:2020(E)
Rượu, bún, bánh ngọt, chè, tinh bột Liquor, noodle, pastry, tea, starch Định lượng nấm men Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts Colony count technique 10 CFU/g TCVN 8275-1,2:2010
Định lượng nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of moulds Colony count technique 10 CFU/g TCVN 8275-1,2:2010
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ăn vóc học hay "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây