Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Vĩnh Long |
Laboratory: | Center for Disease Control of Vinh Long province |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Tỉnh Vĩnh Long |
Organization: | Vinh Long Health Department |
Lĩnh vực: | Hóa, Sinh |
Field: | Chemical , Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Phạm Minh Thanh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Võ Thế Châu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
3. | Huỳnh Thanh Tân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
5. | Võ Thanh Phương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
6. | Bành Nguyễn Anh Hào | Các phép thử hoá được công nhận/ Accredited chemical tests |
7. | Lê Nguyễn Như Phong | Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Bánh ngọt không kem No cream cake | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.6 % | TCVN 4069:2009 |
| Kẹo Candy | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.6 % | TCVN 4069:2009 |
| Cà phê bột Roasted ground coffee | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.6 % | TCVN 7035:2002 |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng nitơ toàn phần Determination of total nitrogen content | 0,42 g/L | HD.PP.01.01/LHTP:2021 (Ref: TCVN 3705-1990 TCVN 5107:2018) |
| Nước sạch Domestic water | Độ cứng tổng cộng Determination of hardness total | 9,5 mg CaCO3/L | SMEWW 2340 C:2017 |
| Xác định hàm lượng Nitrite Determination of nitrite content | 0.02 mg/L | SMEWW 4500- NO2- B:2017 | |
| Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Determination of total iron content | 0.04 mg/L | SMEWW 3500- Fe -B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of manganese content | 0.04 mg/L | SMEWW 3500 - Mn-B:2017 | |
| Xác định độ đục Determination of Turbidity | 0.84 NTU | SMEWW 2130 B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of chloride content | 2.1 mg/L | SMEWW 4500-Cl--B:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thực phẩm Food | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30 0C Enumeration of total aerobic microorganisms at 30oC | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 4884-1,2 : 2015 (ISO 4833-1,2:2013) |
| Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 6848: 2007 | |
| Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 7924-2: 2008 | |
| Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase-positive staphylococci | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 4830-1 : 2005 | |
| Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 4992: 2005 | |
| Sữa chua, sản phẩm sữa (bánh plan) Yoghurt and milk product (plan cake) | Định lượng Enterobacteriaceae giả định Enumeration of presumptive Enterobacteriaceae | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 5518-2:2007 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled water, edible ice | Định lượng Coliform và E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1: 2019 |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 8881: 2011 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled water, edible ice | Định lượng Enterococci đường ruột (Enterococcus faecalis) Phương pháp màng lọc Enumeration of Intestinal Enterococci (Enterococcus faecalis) Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6189 -2 : 2009 (ISO 7899 - 2: 2000(E)) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hoàn toàn có thể đạt được thứ bạn nghĩ mình muốn và vẫn khốn khổ. Cũng có thể không bao giờ đạt được nó, nhưng tận hưởng sâu sắc quá trình nỗ lực phấn đấu. Trên thế gian này chỉ có hai bi kịch: một là không đạt được điều mình muốn, và bi kịch còn lại là đạt được nó. "
Oscar Wilde
Sự kiện ngoài nước: Ơnít Milơ Hêminhây (Ernest Miller Hemingway) là nhà vǎn Mỹ nổi tiếng. Ông được giải thưởng Nôben vǎn học nǎm 1945. Là một bác sĩ, ông chỉ học hết trung học rồi đi viết báo. Đại chiến lần thứ nhất bùng nổ, ông tự nguyện tham gia với tư cách là một người cứu thương, và chính ông lại bị thương ở Italia. Sau chiến tranh, ông làm báo viết sách và sống nhiều nǎm ở châu Âu. Sáng tác của ông nhiều thể loại: Tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch và được viết với một phong cách độc đáo. Những tác phẩm tiêu biểu của ông "Giã từ vũ khí", (1929)"Những ngọn đồi xanh châu Phi", (1935) "Chết vào buổi chiều", (1932 "Chuộng nguyện hồn ai" (1940) rồi "Ông già và biển cả" v.v... Những nǎm cuối đời ông sống ở Cuba. Nǎm 1961, trong một chuyến trở về Mỹ chữa bệnh ông đã dùng súng sǎn tự sát ở nhà riêng vào ngày 2-7