Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | |||||||
Laboratory: | Quang Ninh’s Centers For Disease Control And Prevention | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Quảng Ninh | |||||||
Organization: | Health service Dept of Quang Ninh province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Ninh Văn Chủ | |||||||
Laboratory manager: | Ninh Van Chu | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Vũ Quyết Thắng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Hoàng Thị Phượng | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | ||||||
| Bùi Thanh Liêm | |||||||
| Vũ Quang Thắng | |||||||
| Nguyễn Thị Hiền | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests | ||||||
| Phạm Thị Thanh Loan | |||||||
| Võ Tuấn Minh | |||||||
| Lê Mạnh Thưởng | Các phép thử quan trắc môi trường lao động và không khí xung quanh được công nhận/ Accredited environment monitoring and environmental monitoring tests | ||||||
| Đỗ Minh Tuấn | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 474 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 10/ 2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: 651 Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh 651 Lê Thánh Tông, Bach Dang ward, Ha Long City, Quang Ninh Province | ||||||||
Địa điểm/Location: 651 Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh 651 Lê Thánh Tông, Bach Dang ward, Ha Long City, Quang Ninh Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0203.3825449 | Fax: 0203.3556620 | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: http://www.quangninhcdc.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước uống đóng chai, thực phẩm Bottled drinking water, food | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-MS Determination of lead content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/174,2021 (Ref: AOAC 2015.01) |
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | |||
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | |||
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | |||
| Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai ground water, surface water, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai ground water, surface water, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Cloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định hàm lượng Magie và Canxi. Determination of the sum of calcium and magnesium content | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content Molecular absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai ground water, surface water, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 |
| Nông sản Agricultural | Xác định hàm lượng Aflatoxins (G1, G2, B1, B2 ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin content (G1, G2, B1, B2 ) LC-MS/MS method | B1, G1: 1,5 µg/Kg B2, G2: 0,5 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/14,2021 |
| Thịt Meat | Xác định hàm lượng Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine content LC-MS/MS method | Clenbuterol: 0,15 µg/Kg Salbutamol: 3,0 µg/Kg Ractopamine: 1,0 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/15,2021 |
| Thủy sản Fisheries | Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol content LC-MS/MS method | 0,2 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/190,2021 |
| Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Nhóm Nito-phospho: Terbufos, Merphos (Tribufos), Fenamiphos, Disulfuton, Diazinon, Carbonxin Phương pháp GC-MS/MS Determination of the concentration of pesticides of the Nitro-phosphorus group: Terbufos, Merphos (Tribufos), Fenamiphos, Disulfuton, Diazinon, Carbonxin GC-MS/MS method | 5,0 µg/Kg Mỗi chất/each compound | QNiCDC.HD HS.TN/113,2021 |
| Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Nhóm Nito-phospho: Dichlorvos, Mevinphos, Dimethoate, Parathion-methyl, Malathion, Fenthion, Chloropyrifos, Bromophos-methyl, Bromophos-ethyl, Ethion Phương pháp GC-MS/MS Determination of the concentration of pesticides of the Nitro-phosphorus group: Dichlorvos, Mevinphos, Dimethoate, Parathion-methyl, Malathion, Fenthion, Chloropyrifos, Bromophos-methyl, Bromophos-ethyl, Ethion GC-MS/MS method | 5,0 µg/Kg Mỗi chất/each compound | QNiCDC.HD HS.TN/161,2021 |
| Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid: Tetramethrin, Phenothrin, Permethrin (tran), Permethrin (cis), Cyfluthrin, Cypermethrin 1, Cypermethrin 2, Cypermethrin3, Fenvalerate 2, Deltamethrin Phương pháp GC-MS/MS Determination of the pyrethroid group of pesticides: Tetramethrin, Phenothrin, Permethrin (tran), Permethrin (cis), Cyfluthrin, Cypermethrin 1, Cypermethrin 2, Cypermethrin3, Fenvalerate 2, Deltamethrin GC-MS/MS method | 10 µg/Kg Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/161,2021 |
| Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ: Aldrin, Dieldrin, Endrin, Alpha BHC, Beta BHC, Delta BHC, Gamma BHC, Endosulfan 1, Endosulfan 2, 2,4 DDT, 4,4 DDD, 4,4 DDE, Heptachlor, Methoxychlor Phương pháp GC-MS/MS Determination of organochlorine group pesticides: Aldrin, Dieldrin, Endrin, Alpha BHC, Beta BHC, Delta BHC, Gamma BHC, Endosulfan 1, Endosulfan 2, 2,4 DDT, 4,4 DDD, 4,4 DDE, Heptachlor, Methoxychlor GC-MS/MS method | 5 µg/Kg Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/113,2021 |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ bay hơi: 1,1,1-Tricloroetan, 1,2 Dichloroethane, Cacbontetraclorua, Tricloroethen, Benzen, 1,2-Dichloro propan, Bromodichloro methane, cis 1,2 dichloroethen, tran 1,2 dichloroethen Phương pháp GC-MS/MS Determination of volatile organic compounds: 1,1,1-Tricloroetan, 1,2 Dichloroethane, Cacbontetraclorua, Tricloroethen, Benzen, 1,2-Dichloro propan, Bromodichloro methane, cis 1,2 dichloroethen, tran 1,2 dichloroethen GC-MS/MS method | 5µg/L Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/135,2021 |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: Chloropyrifos, DDT, Methoxychlor, Permethrin Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticides content: Chloropyrifos, DDT, Methoxychlor, Permethrin GC-MS/MS method | 0,05 µg/L Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/134,2021 |
| Môi trường lao động Workplace environmental | Đo ánh sáng (x) Light measurement | (0,1 ~ 40000) Lux | QNiCDC.HD SKNN.PP/02,2018 |
| Không khí xung quanh Ambient air | Xác định độ ồn (x) Determination of noise level | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2009 |
| Xác định hàm lượng bụi toàn phần Determination of dust content | (0,001~2,500) mg/m3 (0,01~25,00) mg/m3 (0,1~250,0) mg/m3 (1~2500) mg/m3 | QNiCDC.HD SKNN.PP/01,2018 | |
| Không khí xung quanh Ambient air | Đo nhiệt độ (x) Temperature measurement | (-29 ~ 70) 0C | TCVN 5508:2009 |
| Đo độ ẩm (x) Humidity measurement | (5 ~ 95) % | TCVN 5508:2009 | |
| Đo vận tốc gió (x) Wind speed measurement | Đến/to: 20,0 m/s | TCVN 5508:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa. Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
| Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the surface plating technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) | |
| Định lượng Escherichia coligiả định. Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
| Định lượng Escherichia colidương tính β-Glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β –D-glucuronid. Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli - Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β -D-glucuronide | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2009 (ISO 16649-2:2001) | |
| Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of Coliforms. Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4381:2006) | |
| Thực phẩm Food | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Enumeration of Coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detection /25g | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
| Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên Bottled drinking water, bottled miniral water | Định lượng vi khuẩn Escherichia coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Định lượng vi khuẩn Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Ai có nhận thức tuyệt đối sẽ vì đó mà chối bỏ hạnh phúc. "
Louis Aragon
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.