Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc-thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng |
Laboratory: | Medicines – Foods testing and applied Research Center |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng |
Organization: | Medicines – Foods testing and applied Research Center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Tuấn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Văn Long | |
| Hoàng Thị Hiền |
Địa chỉ / Address: Cụm công nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Cụm công nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 02433 650 448 | Fax: 02433 650 448 |
E-mail: [email protected] | Website: trungtamkiemnghiem.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,06 mg/kg | MAFTC002KL/17 (2018) (Ref. TCVN 8126:2009) |
| Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,1 mg/kg | MAFTC001KL/17 (2018) (Ref. TCVN 8126:2009) | |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of As content HVG-AAS method | 0,04 mg/kg | MAFTC009KL/17 (2018) (Ref. AOAC 986.15) | |
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method | 0,04 mg/kg | MAFTC011KL/17 (2018) (Ref. EN 16277:2012) | |
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,04 mg/kg | TCVN 8126:2009 |
| Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,12 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of As content HVG-AAS method | 0,04 mg/kg | AOAC 986.15 | |
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method | 0,05 mg/kg | MAFTC011KL/17 (2018) (Ref. EN 16277:2012) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thực phẩm Foods | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1: 2005 |
| Định lượng Clostridium perfrigens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfrigens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4991:2005 | |
| Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-1: 2010 | |
| Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-2: 2010 | |
| Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1: 2015 | |
| Thực phẩm Foods | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the surface plating technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-2: 2015 |
| Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng | ||||
Laboratory: | Medicines – Foods testing and applied Research Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng | ||||
Organization: | Medicines – Foods testing and applied Research Center | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Long Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Văn Tuấn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Nguyễn Văn Long | ||||
| Hoàng Thị Hiền | Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Dietary supplement | Xác định hàm lượng độ ẩm Phương pháp sấy ở nhiệt độ 1030C và 1050C Determination of moisture content Dry at 1030C và 1050C method | - | MFP 10421:2019 (Ref.DĐVN V) |
| Xác định hàm lượng Nito và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | - | MFP 10176:2019 (Ref.TCVN 8099-1:2015) | |
| Xác định hàm lượng Tro tổng số Determination of ash content | - | MFP 10176:2019 (Ref.TCVN 4327: 2007) | |
| Xác định hàm lượng Fe, Zn Phương pháp F-AAS Determination of iron, zinc F-AAS method | Fe: 3,5 mg/kg Zn: 1 mg/kg | MAFTC 003KL/17 (2019) (Ref.TCVN 8126:2009) | |
| Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volative mater content | - | TCVN 4326:2001 |
| Xác định hàm lượng Nito và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | - | TCVN 4328-1:2007 | |
| Xác định hàm lượng Tro tổng số Determination of ash content | - | TCVN 4327:2007 | |
| Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of cadimium GF-AAS method | 0,03 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
| Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of lead GF-AAS method | 0,13 mg/kg | TCVN 8126:2009 |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic HVG-AAS method | 0,08 mg/kg | AOAC 986.15 | |
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method | 0,08 mg/kg | EN 16277:2012 | |
| Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, Mn, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Calcium, Copper, Iron, Manganese, Zinc F-AAS method | Cu, Fe, Mn: 15 mg/kg Zn: 9 mg/kg Ca: 25 mg/kg | AOAC 968.08 | |
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | 200 mg/kg | TCVN 1525:2001 | |
| Xác định Aflatoxin B1 và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of aflatoxin B1, and the total content of aflatoxin B1, B2, G1 and G2 High-performance liquid chromatographic method | Mỗi chất/ each compound: 10 µg/kg | TCVN 7596:2007 | |
| Xác định hàm lượng axit xyanhydric Phương pháp chuẩn độ Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method | 10 mg/kg | TCVN 8763:2012 | |
| Xác định hàm lượng vitamin B1, B3, B6 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B1, B3, B6 content HPLC method | B1: 12 mg/kg B3: 14 mg/kg B6: 15 mg/kg | MAFTC 60017 (2021) (Ref.DĐVN V) | |
| Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC. Determination of vitamin E content HPLC method | 80 mg/kg | MAFTC 60018 (2021) (Ref.DĐVN V) |
| Xác định hàm lượng Nito amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titrimetric method | - | TCVN 10494:2014 | |
| Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu (hạt bông) Animal feeding stuffs, raw material (cotton seed) | Xác định hàm lượng Gossyol tự do Phương pháp UV-VIS Determination of free Gossypol content UV-VIS method | Hạt bông/ cotton seed: 162 mg/kg TACN/ Animal feeding stuffs: 63 mg/kg | TCVN 9125:2011 |
| Thức ăn thuỷ sản (dạng viên, cốm, lỏng) Aquaculture feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC. Determination of Ethoxyquin content HPLC method | 0,3 mg/kg | TCVN 11283:2016 |
| Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of cadimium GF-AAS method | 0,03 mg/kg | MAFTC 50001 (2021) (Ref.AOAC 986.15) | |
| Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of lead GF-AAS method | 0,13 mg/kg | MAFTC 50002 (2021) (Ref.AOAC 986.15) | |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic HVG-AAS method | 0,08 mg/kg | AOAC 986.15 | |
| Thức ăn thuỷ sản (dạng viên, cốm, lỏng) Aquaculture feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method | 0,08 mg/kg | EN 16277:2012 |
| Thức ăn chăn nuôi bổ sung (dạng viên, cốm, lỏng) Supplements animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Xác định hàm lượng vitamin B9 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B9 content HPLC method | 20 mg/kg | MAFTC 60019 (2021) (Ref.AOAC 2011.16) |
| Xác định hàm lượng vitamin B5 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B5 content HPLC method | 190 mg/kg | MAFTC 60023 (2022) (Ref.AOAC 2012.16) | |
| Xác định hàm lượng vitamin B2 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B2 content HPLC method | 14 mg/kg | MAFTC 60022 (2022) (Ref.TCVN 8975:2018) | |
| Xác định hàm lượng vitamin A, D3 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin A, D3 content HPLC method | A: 12 mg/kg D3: 10 mg/kg | MAFTC 60021 (2021) (Ref.AOAC 2001.13) | |
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng Nito Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen content Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation Titrimetric method | - | TCVN 8099-1:2015 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Dietary supplement, Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detection 25 g (mL) | TCVN 10780-1: 2017 |
| Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 1: kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Pakker The enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 | |
| Định lượng Clostridium perfrigens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfrigens. Colony count technique. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 | |
| Định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid The enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 | |
| Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 | |
| Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Dietary supplement, Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 10 CFU/g | TCVN 8275-2:2010 |
| Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 | |
| Thức ăn thuỷ sản (dạng viên, cốm, lỏng) Aquaculture feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) | Phương pháp định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid Horizontal method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli - Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 |
| Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detection 25 g (mL) | TCVN 10780-1: 2017 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Dietary supplement | Định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 3: Phát hiện và kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid The enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 3: Detection and most probable number technique using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide | 0 MPN/ g (mL) | TCVN 7924-3:2017 |
| Thực phẩm Food | Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detection 25 g (mL) | TCVN 10780-1: 2017 |
| Thực phẩm Food | Định lượng Enterobacteriaceae Phần 1: Định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh The enumeration of Enterobacteriaceae Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment | 0 MPN/ g (mL) | TCVN 5518-1:2007 |
| Định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid The enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Theo đuổi tình yêu chỉ là truyền kì của tâm hồn, đi tìm niềm vui mới là tả thực của tâm hồn. "
Bomachie (Pháp)
Sự kiện khác: Mari Quiri sinh ngày 7-11-1867 tại vacsava, Ba Lan. Bà học Đại học ở Paris. Nǎm 1893 bà đỗ cử nhân vật lý. Nǎm 1894 đỗ thứ nhì cử nhân toán học. Nǎm 1898 bà cùng với chồng là nhà Bác học Pie Quiri đã phát hiện ra nguyên tố phóng xạ lớn mà ông bà đặt tên là Pôlôni, là nguyên tố mang tên quê hương Ba Lan của bà. Sau đó ông bà lại khám phá ra chất phóng xạ Rađi và sự tách ly được chất này từ một tấn quặng. Nǎm 1903, Viện Hàn Lâm khoa học Thụy Điển tặng ông bà giải thưởng Nôben về Vật lý và trường đại học Paris tặng Mari Quiri danh hiệu Tiến sĩ khoa học vật lý hạng xuất sắc. Nǎm 1911 Mari Quiri được tặng giải thưởng Nôben lần thứ hai. Nǎm 1914 bà được bổ nhiệm làm Giám đốc Viện Rađiom. Đây là cơ sở đầu tiên trên thế giới sử dụng chất phóng xạ Rađi để điều trị bệnh ung thư. Sau đó bà được bầu vào Viện Hàn lâm Y học Pháp, Phó chủ tịch Uỷ ban quốc tế hợp tác trí thức. Mari Quiri mất ngày 4-7-1934. Mặc dầu thời gian đã trôi đi, biết bao các phát minh khoa học vĩ đại ra đời, song nhân loại sẽ mãi mãi không quên người phụ nữ đã góp phần mở đầu cho nền khoa học nguyên tử của thế kỷ XX.