Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng

Số hiệu
VILAS - 877
Tên tổ chức
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Cụm Công Nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Tỉnh/TP (Sau sáp nhập)
Tỉnh/TP (Trước sáp nhập)
Thời gian cập nhật
11:24 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc-thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng
Laboratory: Medicines – Foods testing and applied Research Center
Cơ quan chủ quản: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng
Organization: Medicines – Foods testing and applied Research Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Long Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Văn Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Văn Long
Hoàng Thị Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 877 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 06/9/2025
Địa chỉ / Address: Cụm công nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Địa điểm / Location: Cụm công nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 02433 650 448 Fax: 02433 650 448
E-mail: [email protected] Website: trungtamkiemnghiem.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,06 mg/kg MAFTC002KL/17 (2018) (Ref. TCVN 8126:2009)
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,1 mg/kg MAFTC001KL/17 (2018) (Ref. TCVN 8126:2009)
Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of As content HVG-AAS method 0,04 mg/kg MAFTC009KL/17 (2018) (Ref. AOAC 986.15)
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,04 mg/kg MAFTC011KL/17 (2018) (Ref. EN 16277:2012)
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,04 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,12 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of As content HVG-AAS method 0,04 mg/kg AOAC 986.15
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,05 mg/kg MAFTC011KL/17 (2018) (Ref. EN 16277:2012)
Ghi chú/Note: MAFTC.: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method AOAC: Association of Official Analytical Chemist EN: European Standard Ref.: Reference Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thực phẩm Foods Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1: 2005
Định lượng Clostridium perfrigens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfrigens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1: 2010
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2: 2010
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1: 2015
Thực phẩm Foods Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the surface plating technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-2: 2015
Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng
Laboratory: Medicines – Foods testing and applied Research Center
Cơ quan chủ quản: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc – thực phẩm và nghiên cứu ứng dụng
Organization: Medicines – Foods testing and applied Research Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Long Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Văn Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Văn Long
Hoàng Thị Hiền Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 877 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 06/9/2025 Địa chỉ/ Address: Cụm Công Nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội Đia điểm/ Location: Cụm Công Nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (+84) 243 3650 448 Fax: (+84) 243 3650 448 E-mail: [email protected] Website: trungtamkiemnghiem.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Dietary supplement Xác định hàm lượng độ ẩm Phương pháp sấy ở nhiệt độ 1030C và 1050C Determination of moisture content Dry at 1030C và 1050C method - MFP 10421:2019 (Ref.DĐVN V)
Xác định hàm lượng Nito và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method - MFP 10176:2019 (Ref.TCVN 8099-1:2015)
Xác định hàm lượng Tro tổng số Determination of ash content - MFP 10176:2019 (Ref.TCVN 4327: 2007)
Xác định hàm lượng Fe, Zn Phương pháp F-AAS Determination of iron, zinc F-AAS method Fe: 3,5 mg/kg Zn: 1 mg/kg MAFTC 003KL/17 (2019) (Ref.TCVN 8126:2009)
Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volative mater content - TCVN 4326:2001
Xác định hàm lượng Nito và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method - TCVN 4328-1:2007
Xác định hàm lượng Tro tổng số Determination of ash content - TCVN 4327:2007
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of cadimium GF-AAS method 0,03 mg/kg TCVN 8126:2009
Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of lead GF-AAS method 0,13 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic HVG-AAS method 0,08 mg/kg AOAC 986.15
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method 0,08 mg/kg EN 16277:2012
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, Mn, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Calcium, Copper, Iron, Manganese, Zinc F-AAS method Cu, Fe, Mn: 15 mg/kg Zn: 9 mg/kg Ca: 25 mg/kg AOAC 968.08
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method 200 mg/kg TCVN 1525:2001
Xác định Aflatoxin B1 và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of aflatoxin B1, and the total content of aflatoxin B1, B2, G1 and G2 High-performance liquid chromatographic method Mỗi chất/ each compound: 10 µg/kg TCVN 7596:2007
Xác định hàm lượng axit xyanhydric Phương pháp chuẩn độ Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method 10 mg/kg TCVN 8763:2012
Xác định hàm lượng vitamin B1, B3, B6 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B1, B3, B6 content HPLC method B1: 12 mg/kg B3: 14 mg/kg B6: 15 mg/kg MAFTC 60017 (2021) (Ref.DĐVN V)
Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC. Determination of vitamin E content HPLC method 80 mg/kg MAFTC 60018 (2021) (Ref.DĐVN V)
Xác định hàm lượng Nito amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titrimetric method - TCVN 10494:2014
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu (hạt bông) Animal feeding stuffs, raw material (cotton seed) Xác định hàm lượng Gossyol tự do Phương pháp UV-VIS Determination of free Gossypol content UV-VIS method Hạt bông/ cotton seed: 162 mg/kg TACN/ Animal feeding stuffs: 63 mg/kg TCVN 9125:2011
Thức ăn thuỷ sản (dạng viên, cốm, lỏng) Aquaculture feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC. Determination of Ethoxyquin content HPLC method 0,3 mg/kg TCVN 11283:2016
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of cadimium GF-AAS method 0,03 mg/kg MAFTC 50001 (2021) (Ref.AOAC 986.15)
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of lead GF-AAS method 0,13 mg/kg MAFTC 50002 (2021) (Ref.AOAC 986.15)
Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic HVG-AAS method 0,08 mg/kg AOAC 986.15
Thức ăn thuỷ sản (dạng viên, cốm, lỏng) Aquaculture feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method 0,08 mg/kg EN 16277:2012
Thức ăn chăn nuôi bổ sung (dạng viên, cốm, lỏng) Supplements animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Xác định hàm lượng vitamin B9 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B9 content HPLC method 20 mg/kg MAFTC 60019 (2021) (Ref.AOAC 2011.16)
Xác định hàm lượng vitamin B5 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B5 content HPLC method 190 mg/kg MAFTC 60023 (2022) (Ref.AOAC 2012.16)
Xác định hàm lượng vitamin B2 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin B2 content HPLC method 14 mg/kg MAFTC 60022 (2022) (Ref.TCVN 8975:2018)
Xác định hàm lượng vitamin A, D3 Phương pháp HPLC. Determination of vitamin A, D3 content HPLC method A: 12 mg/kg D3: 10 mg/kg MAFTC 60021 (2021) (Ref.AOAC 2001.13)
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nito Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen content Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation Titrimetric method - TCVN 8099-1:2015
Ghi chú / Notes:
  • MFP…, MAFTC: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Dietary supplement, Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detection 25 g (mL) TCVN 10780-1: 2017
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 1: kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Pakker The enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005
Định lượng Clostridium perfrigens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfrigens. Colony count technique. 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4991:2005
Định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid The enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, Thức ăn chăn nuôi (dạng viên, cốm, lỏng) Dietary supplement, Animal feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010
Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010
Thức ăn thuỷ sản (dạng viên, cốm, lỏng) Aquaculture feeding stuffs (tablet, granulate, liquid) Phương pháp định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid Horizontal method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli - Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008
Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detection 25 g (mL) TCVN 10780-1: 2017
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Dietary supplement Định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 3: Phát hiện và kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid The enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 3: Detection and most probable number technique using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide 0 MPN/ g (mL) TCVN 7924-3:2017
Thực phẩm Food Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detection 25 g (mL) TCVN 10780-1: 2017
Thực phẩm Food Định lượng Enterobacteriaceae Phần 1: Định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh The enumeration of Enterobacteriaceae Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment 0 MPN/ g (mL) TCVN 5518-1:2007
Định lượng Escherichia Coli dương tính β-Glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 indolyl β-D- Glucuronid The enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 7 năm 2025
4
Thứ sáu
tháng 6
10
năm Ất Tỵ
tháng Quý Mùi
ngày Giáp Tuất
giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Dậu (17-19) , Hợi (21-23)

"Không gì rẻ mà quý bằng thái độ lịch sự. "

Cerventès

Sự kiện ngoài nước: Phrǎngxoa Rơnê đờ Satôbriǎng (Francois-Renéde Chateaubriand) là nhà vǎn Pháp. Ông sinh nǎm 1768 trong một gia đình quý tộc. Tác phẩm xuất bản đầu tiên vào nǎm 1797 là "Bàn về các cuộc cách mạng". Nǎm 1802 ông công bố tác phẩm nổi tiếng "Đạo Thiên Chúa". Đây là lý do để Napôlêông trọng dụng ông trong Chính phủ. Sau đó ông có tác phẩm "Hành trình từ Paris đến Jerusalem", "Những người Natxê", "Chuyến đi Mỹ". Nǎm 1841, ông hoàn thành bản anh hùng ca thời đại của mình "Hồi ký từ

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây