Thông tin liên hệ
aTên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Nam | ||||||
Laboratory: | Drug, cosmetic and food quality control center of Quang Nam | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | ||||||
Organization: | Quang Nam Department of Health | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý: | Nguyễn Hữu Lâm Thạch | ||||||
Laboratory manager: | Nguyen Huu Lam Thach | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Nguyễn Hữu Lâm Thạch | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1202 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/11/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 09 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |||||||
09 Nguyen Chi Thanh, Tan Thanh ward, Tam Ky city, Quang Nam province | |||||||
Địa điểm/Location: | |||||||
Địa điểm/Location 1: 09 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |||||||
09 Nguyen Chi Thanh, Tan Thanh ward, Tam Ky city, Quang Nam province | |||||||
Địa điểm/Location 2: 129 Trưng Nữ Vương, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |||||||
129 Trung Nu Vuong, Tan Thanh ward, Tam Ky city, Quang Nam province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02353. 810 483 | Fax: | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) | Mô tả, tính chất Description, characteristics | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
| Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | |||
| Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture Loss on drying, solvent distilling method | |||
| Xác đinh độ trong, màu sắc dung dịch Determination of clarity, color of solution | |||
| Xác định chỉ số pH Determination of pH value | |||
| Xác định độ rã của viên nén, viên nang, viên bao tan trong ruột. Determination of disintegration of tablets, capsules, tablets dissolve in the intestine | |||
| Xác định độ hoà tan của viên nén và viên nang Determine the solubility of tablets and capsules | |||
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | |||
| Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of content uniformity | |||
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume | |||
| Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) | Định tính hoạt chất chính Phương pháp HPLC, UV-Vis, phản ứng hoá học, Sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (Soi bột) Identification of main substance HPLC, UV-Vis, chemical reaction, Thin-layer chromatography, microscope method | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
| Định lượng hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, HPLC, UV-Vis Assay of main substance Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method | |||
| Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) | |||
| Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Vi khuẩn hiếu khí, nấm mốc, nấm men, Staphylococcus aureus, vi khuẩn Gram âm dung nạp mật, Escherichia coli, Salmonella, Candida albicans) Microbial limit test (Aerobic bacteria, fungi, yeast, Staphylococcus aureus, Bile-tolerant gram negative bacteria, Escherichia coli, Salmonella, Candida albicans) | |||
| Dược liệu Herbal | Xác định hàm lượng chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted ingredients in herbal materials | ||
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | |||
| Dược liệu Herbal | Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of impurities in herbal materials | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
| Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of fragmentation in herbal materials |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplement (liquid form) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of Weight | PPPT-HDCV-TPCN-02 2022 | |
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume | PPPT-HDCV-TPCN-03 2022 | ||
| Xác định chỉ số pH Determination of pH value | PPPT-HDCV-TPCN-07 2022 | ||
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | PPPT-HDCV-TPCN-06 2022 | ||
| Mỹ phẩm Cosmetic | Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume | PPPT-HDCV-MP-01 2022 | |
| Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | PPPT-HDCV-MP-02 2022 |
Địa điểm/Location 2: 129 Trưng Nữ Vương, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
129 Trung Nu Vuong, Tan Thanh ward, Tam Ky city, Quang Nam province |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định Màu sắc Determination of colour | 10 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 | |
| Xác định Hàm lượng Amoni ( NH3 và NH4+ tính theo N) Determination of ammonia-nitrogen | 0,06 mg/L | EPA 350.2 (1974) | |
| Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định độ cứng Determination of the sum of calcium and magnesium | 6,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-vis method | 4,7 mg/L | US EPA 375.4 (1978) | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111-B,2017 | |
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986 (E)) | |
| Xác định chỉ số Permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method | 1,4 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solid content | 8,0 mg/L | PPPT/HDCV-HLTP-14:2021 |
| Nước uống đóng chai, nước sạch, nước qua lọc Bottled drinking water, domestic water, filtered water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 0,07 mg/L | SMEWW 311 l-B,2017 |
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-F--D,2017 | |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0.09 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
| Nước uống đóng chai, nước sạch, Bottled drinking water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrate (tính theo Ni tơ) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content (calculated to Nitrogen) UV-Vis method | 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 |
| Xác định hàm lượng Nitrite (tính theo Ni tơ) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content (calculated to Nitrogen) UV-Vis method | 0,006 mg/L | SMEWW 4500-NO2--B,2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm Foods | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
2. | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique | 0 MPN/g/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
3. | Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/g/mL | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
4. | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird - Parker Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium) | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 | |
5. | Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 | |
6. | Thực phẩm Foods | Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronide Enumeration of beta-glucuronidasepositive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2: 2008 |
7. | Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, nước qua lọc Domestic water, bottled drinking, Edible ice, Filtered water | Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL 1CFU/ 250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
8. | Định lượng vi khuẩn khử sunfit phát triển trong điều kiện kỵ khí (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of sulfite reducing bacteria growing under anaerobic conditions (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
9. | Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
10. | Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) | |
11. | Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus | 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL | SMEWW 9213B:2017 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Những điều quan trọng nhất không phải lúc nào cũng hét to nhất. "
Bob Hawke
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.