Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk

Số hiệu
VILAS - 598
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:20 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk
Laboratory: Đak Lak Quality Control Center for Drug, Cosmetic and Food,
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk
Organization: Đak Lak Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Quốc Lộc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Quốc Lộc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đặng Lê Hoài Linh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Thị Cẩm Vân Các phép thử Dược và Hóa được công nhận/ Accredited Pharmaceutical and Chemical tests
Lê Thị Ngọc Hà Các phép thử Dược được công nhận/Accredited Pharmaceutical tests
Trần Thị Hội Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
Nguyễn Thị Thanh
Đỗ Thị Phú An Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Trương Quốc Đạt
Số hiệu/ Code: VILAS 598
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2024
Địa chỉ/ Address: 75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
75 Le Duan, Buon Ma Thuot City, Đak Lak
Địa điểm/Location: 75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
75 Le Duan, Buon Ma Thuot City, Đak Lak
Điện thoại/ Tel: 02623.852.214 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour of solution Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH
Xác định chỉ số pH Determination of pH values 2 ~ 12
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of density and Relative density
Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of Define limits on the volume
Xác định điểm nóng chảy Determination of melting point
Xác định hàm lượng ethanol bằng picnomet Determination of Ethanol content by picnometer
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniform volume
Xác định độ rã viên nén và viên nang Determination of disintegration
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp TLC, HPLC Determination of relative substances HPLC, TLC method
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp TLC, HPLC Identification of main substance TLC, HPLC method
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Định tính các hoạt chất chính Phương pháp Hóa học, UV-Vis Identification of main substance Chemical reaction, UV- Vis method Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, chuẩn độ điện thế, HPLC Assay of main substance UV-Vis, potentiometric, HPLC method
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích (chuẩn độ đo Iod, chuẩn độ Complexon, chuẩn độ acid-base) Assay of main substance Volumetric titration method (measured iodine titration, Complexometric titration, acid-base titration)
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer method
Dược liệu Herbal Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small-size particle
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying
Định tính bằng kính hiển vi, sắc ký lớp mỏng, hóa học Identification by microscopy, TLC, and chemical method
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro không tan trong acid hydroclorid) Determination of ash content (total ash, acid-insoluble ash in hydrochloride acid)
Dược liệu Herbal Xác định các chất chiết trong dược liệu Phương pháp: chiết nóng, chiết lạnh Determination of extracts in medicinal herbs Method: hot extraction, cool extraction Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH
Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất với dung môi Determination of water content Distilled with solvent method
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định độ cồn Phương pháp đo cồn kế Determination of alcohol Alcoholmeter method TCVN 8008:2009
Nước sạch Domestic water Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method 4,8 mg/L TCVN 6185:2015
Xác định độ đục Phương pháp so màu Determination of turbidity Colorimetric method 0,1 FNU TCVN 6184:2008
Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp so màu Determination of free chlorine content Colorimetric method 0,3 mg/L HD.02.69/KNĐL (2021)
Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, Ground water Xác định chỉ số pH Determination of pH index 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp UV-Vis Determination of Iron content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 3500-Fe B:2017
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness Titration method 8,0 mg/L TCVN 6224:1996
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of total manganese content in water Titration method 0,6 mg/L TCVN 5988:1995
Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, Ground water Xác định hàm lượng Sulfate Phương pháp UV – VIS Determination of Sulfate content UV-Vis method Nước sạch/domestic water: 5,0 mg/L Nước dưới đất/ Ground water: 9,0 mg/L SMEWW 4500-Sulfate E. 2017
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,9 mg/L TCVN 6186:1996
Nước sạch, nước dưới đất, nước uống đóng chai Domestic water, ground water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,2 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp UV-Vis Determination of floride content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F D:2017
Xác định hàm lượng Arsen tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of total Arsenic content Atomic absorption spectrometry method (hydride technique) 0,5 μg/L TCVN 6626:2000
Nước sạch, nước dưới đất, nước uống đóng chai Domestic water, ground water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total manganese content in water UV-Vis method 0,2 mg/L SMEWW 3500-Mn B:2017
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước, tính theo % khối lượng chất khô Determination of percentage of water-soluble substances, Calculated as % by mass of dry matter in roasted ground coffee TCVN 5252:1990
Cà phê bột, cà phê rang Roasted ground coffee, Roasted coffee Xác định hàm lượng tro tổng số, tro không tan trong Acid Hydroclorid (HCl), tính theo % khối lượng Determination of total ash content, ash content insoluble in HCl, calculated as % by mass TCVN 5253:1990
Cà phê rang Roasted coffee Xác định hạt tốt, hạt lỗi, mảnh vỡ, tạp chất, tính theo % khối lượng Determination of Good bean, defective bean, fragment/broken piece, foreign matter, Calculated as % by mass TCVN 5250:2015
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định Độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven-drying method TCVN 7035:2002
Cà phê rang Roasted coffee Xác định Độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven-drying method HD.02.44/KNĐL (2021) (Ref: AOAC 920:91)
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method 0,7 % TCVN 9723:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Mỹ phẩm (dầu gội đầu, kem dưỡng da, thuốc nhuộm tóc, sữa rửa mặt, son môi) Cosmetics (shampoo, nourishing crean, hairdye, face foam, lipstick) Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of total microarganisms ACM THA 06 ACM 006
Phân lập Pseudomonas aeruginosa Isolation of Pseudomonas aeruginosa ISO 22717:2015(E)
Phân lập Staphylococcus aureus Isolation of Staphylococcus aureus ISO 22718:2015(E)
Phân lập Candida albicans Isolation of Candida albicans ISO 18461:2015(E)
Kháng sinh (Bao gồm nguyên liệu và thuốc kháng sinh) Antibiotics (including active ingredients and antibiotics) Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specifications approved by MOH
Thuốc (Bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella Test for microbial contamination: Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella
Thuốc (thuốc tiêm truyền, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, dung dịch vô khuẩn), dụng cụ vô khuẩn, sản phẩm y tế (kim tiêm, băng, bông, gạc phẫu thuật,… được đóng gói kín dùng một lần) Drugs (Injectable drugs, Injection, eyes drops, sterile solution), Sterile instruments, medical products (needles, bandages, cotton, surgical gauze, ... disposable sealed packaging) Thử vô khuẩn Test for sterility Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specifications approved by MOH
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-paker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of Escherichia coli Colony-count technique 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Định lượng vi khuẩn Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms bacteria Colony-count technique at 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832: 2007)
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Chú thích/ Note: - HD…/KNĐ:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists - ACM : Phương pháp hòa hợp Asean/Asean Comestic Method
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Muốn yêu cho ra yêu một người đàn bà, ta phải yêu nàng như nàng sẽ phải chết ngày mai. "

Tục ngữ Ả Rập

Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây