Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm

Số hiệu
VILAS - 688
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Đơn vị chủ quản
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Phúc
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:21 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
10-07-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kim nghim thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Laboratory: Drug, comestic and food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Vĩnh Phúc
Organization: Department of health of Vinh Phuc Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/Lab manager: Nguyễn Văn Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyn Văn Long Các phép thđược công nhn/Accredited tests
Phm Đình Tho
Lê Th Mai Loan Các phép th Dược và Vi sinh được công nhận/ Accredited Pharmaceutical and Biological tests
Nguyễn Trung Kiên Các phép th Mỹ phẩm, thực phẩm được công nhận/ Accredited Comestic and Food tests
Vũ Th Hương
Nguyễn Đình Dũng Các phép th Dược được công nhận / Accredited Pharmaceutical tests
Nguyễn Lê Hải Phượng
Số hiệu/ Code: VILAS 688
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: 37 Chu Văn An, thành ph Vĩnh Yên, tnh Vĩnh Phúc
Địa điểm/Location: 37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Điện thoại/ Tel: 0211 386 1376 Fax: 0211 386 1376
E-mail: [email protected] Website: kiemnghiemvinhphuc.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (finish products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) - Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight -
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content -
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour solution -
Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume -
Xác định độ lắng cặn Determination of residue -
Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity -
Xác định độ rã Determination of Disintegration -
Xác định pH Determination of pH value -
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution -
Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content -
Xác định nhiệt độ nóng chảy và khoảng nóng chảy Determination of Melting point -
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on Drying method -
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer method -
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (finish products) Định tính các hoạt chất chính Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, UV-Vis, HPLC Determination of active pharmaceutical ingredient (API) Chemical reactions, thin layer chromatography, UV-Vis, HPLC method - Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH
Nguyên liệu làm thuốc Drug material Định tính các hoạt chất chính Phương pháp IR Determination of active pharmaceutical ingredient (API) IR method
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (finish products) Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ điện thế, chuẩn độ phức chất, khối lượng, UV-VIS, HPLC Assay of active pharmaceutical ingredient (API) Potentiomeric titration, complexonmetric titration, gravimetric, UV-VIS, HPLC method -
Xác định độ tinh khiết Phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of Purity Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method -
Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất dung môi Determination of water content Solvent distillation method -
Thuốc thành phẩm, dược liệu Finish products, herbal Định tính các dược liệu Phương pháp hóa học, vi học, sắc ký lớp mỏng, HPLC Identification of herbal drugs Chemical reactions, microscopic, thin layer chromatography, HPLC method -
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro sulfat, tro không tan trong nước. Determination of Ash content: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash -
Dược liệu Herbal Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragementation - Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH
Dược liệu Herbal Xác định tạp chất lẫn Determination of foreign matter -
Mỹ phẩm Cosmetic Xác định chỉ số pH Determination of pH value 2 ~ 12 KNVP/TQKT/ MP.28/2020
Định tính các chất cấm: Dexamethasone acetat, Betamethason, Prednisolon Phương pháp HPLC Determination of forbidden substances HPLC method Predsinolon: 12,5 µg/g Betamethason: 12,5 µg/g Dexamethason acetat: 20 µg/g KNVP/TQKT/ MP.01/2016
Ghi chú/Note:
  • KNVP/TQKT/TP..., KNVP/TQKT/MP...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) - KNVP/TQKT/ TP.19/2020
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6 Phương pháp HPLC Determination of B1, B2, B6 vitamin content HPLC method B1: 3,9 mg/g B2: 0,18 mg/g B6: 0,16 mg/g KNVP/TQKT/ TP.06/2017
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of vitamin E content HPLC method 0,058 mg/g KNVP/TQKT/ TP.02/2016
Xác định hàm lượng Arginin HCl Phương pháp HPLC Determination of Arginin HCl content HPLC method 0,0178 mg/g KNVP/TQKT/ TP.05/2020
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng rắn, thân dầu) Health supplement (Solid, Oil) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight - KNVP/TQKT/ MP.10/2020
Xác định độ tan rã Determination of Disintegration - KNVP/TQKT/ MP.12/2020
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro sulfat, tro không tan trong nước. Determination of Ash: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash - KNVP/TQKT/ MP.13/2018
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on drying method - KNVP/TQKT/ MP.06/2018
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng lỏng) Health supplement (Liquid) Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume - KNVP/TQKT/ MP.18/2018
Xác định độ lắng cặn Determination of residue - KNVP/TQKT/ MP.20/2018
Xác định chỉ số pH Determination of pH value - KNVP/TQKT/ MP.17/2018
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of weight per mililit and relative density - KNVP/TQKT/ MP.11/2020
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định tng s Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of the sum of Calcium and Magnesium Titration method 6,6 mg/L CaCO3 TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,2 mg/L SMEW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp Hydri-AAS (kỹ thuật hydrua) Determination Arsenic content Hydride tecnique-AAS method 1 µg/L TCVN 6626:2000
Xác định ch s Permanganat Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Permanganate index Titration method 0,9 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Clorua Phương php Sắc ký ion Determination of Chloride content Liquid chromatography of ions method 2,0 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương php Sắc ký ion Determination of NH4+ content. Liquid chromatography of ions method 0,043 mg/L TCVN 6660:2000
Xác định hàm lượng Nitrat Phương php Sắc ký ion Determination of Nitrate content Chromatography of ions method 0,23 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,11 µg/L TCVN 6197:2008
Xác định hàm lượng Sulfat Phương php Sắc ký ion Determination of Sulfate content Liquid chromatography of ions method 1,0 mg/L TCVN 6494-1:2011
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,54 µg/L ISO 15586:2003
Xác định hàm lượng Florua Phương php Sắc ký ion Determination of Fluoride content Liquid chromatography of ions method 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Nitrit Phương php Sắc ký ion Determination of Nitrite content Liquid chromatography of ions method 0,012 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F- AAS method 0,2 mg/L SMEW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F- AAS method 0,05 mg/L SMEW 3111B:2017
Nước ung đóng chai Bottled drinking water Xác định hàm lượng Nitrit Phương php UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,008 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat Phương php Sắc ký ion Determination of Nitrate content Liquid chromatography of ions method 1,0 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,1 µg/L TCVN 6197:2008
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination Arsenic content Hydride technique-AAS method 1 µg/L TCVN 6626:2000
Nước ung đóng chai Bottled drinking water Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS (hóa hơi lạnh) Determination of Mercury content Cold vapour AAS method 0,3 µg/L TCVN 7877:2008
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,54 µg/L ISO 15586:2003
Xác định hàm lượng Florua Phương php Sắc ký ion Determination of Fluoride content Liquid chromatography of ions method 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Nitrit Phương php Sắc ký ion Determination of Nitrite content Liquid chromatography of ions method 0,04 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,2 mg/L SMEW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,05 mg/L SMEW 3111B:2017
Ghi chú/Note:
  • KNVP/TQKT/TP..., KNVP/TQKT/MP...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • ISO: International Organization for Standardization
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia.
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Food, Health supplement Đnh lượng vi sinh vt trên đĩa thch K thut đếm khun lc 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C TCVN 4884-1:2015
Định lượng Coliforms K thut đếm khun lc Enumeration of Coliforms Colony-count technique TCVN 6848:2007
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thch K thut đếm khun lc 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C TCVN 4992:2005
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010
Thc phm Food Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl- β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 0C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement Định lượng Staphylococci có phn ng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thch K thut s dng môi trường thch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005
Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method LOD50: 1 CFU/100 mL SMEWW 9213B:2017
Nước sạch, nước đá, nước ung đóng chai Domestic water, ice water, bottled drinking water Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lc Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019
Nước đá, nước ung đóng chai Ice water, bottled drinking water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011
Nước ung đóng chai, nước đá Bottled drinking water, Ice water, Phát hiện và đếm cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lc Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method LOD50: 1 CFU/100 mL TCVN 6189-2:2009
Phát hiện và đếm Bào tử kỵ khí khử sulfit Phương pháp màng lc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method LOD50: 1 CFU/100 mL TCVN 6191-2:1996
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (Finish products) Xác định giới hạn nhiễm khuẩn (tổng vi khuẩn hiếu khí, tổng nấm mốc và nấm men, E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella spp., Enterobacteriacea) Determination of microbial contamination (aerobic bacteria, yeasts and moulds, E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella spp., Enterobacteriacea) - Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Gentamicin sulfat, Spiramicin, Erythromycin) Microbial antibiotics assay -
Thử vô khuẩn Test for sterility -
Thử nội độc tố vi khuẩn Phương pháp tạo gel Test for Bacterial Endotoxin Gel clot method -
Mỹ phẩm Cosmetic Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí, nấm men, nấm mốc có thể sống lại được Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast, and mould present ACM 006:2013
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans LOD50: 1 CFU/g ISO 18416:2015
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa LOD50: 1 CFU/g ISO 22717:2015
Phát hiện Staphylococus aureus Detection of Staphylococus aureus LOD50: 1 CFU/g ISO 22718:2015
Ghi chú/Note:
  • KNVP/TQKT/TP..., KNVP/TQKT/MP...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ISO: International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia. - ACM: Phương pháp hòa hợp ASEAN - LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ. "

Maria Montessori

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây