Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm

Số hiệu
VILAS - 907
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:24 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-02-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm
Laboratory: Center for Quality Control of Food - Cosmetics - Drug
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Organization: Department of Health of Bac Kan province
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý: Hà Thị Thanh Thương
Laboratory manager: Ha Thi Thanh Thuong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hà Thị Thanh Thương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lý Thị Ngọc Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 907
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/02/2026
Địa chỉ/ Address: Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn
Group 9, Nguyen Thi Minh Khai ward, Bac Kan city, Bac Kan province
Địa điểm/Location: Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn
Group 9, Nguyen Thi Minh Khai ward, Bac Kan city, Bac Kan province
Điện thoại/ Tel: 02093.873.292 Fax:
E-mail: [email protected] Website: trungtamkiemnghiembackan.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…) Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content
Xác định độ hòa tan Determination of solubility
Xác định pH Determination of pH value
Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying
Xác định tro (Tro sulfat, tro toàn phần, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Sulfate ash, total ash, acid-insoluble ash)
Xác định tạp chất liên quan. Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of Relative Substances. TLC, HPLC method
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC Identification of main substance HPLC, TLC, UV-Vis, reaction chemical method
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, chuẩn độ điện thế, HPLC Assay of main substance HPLC, UV-Vis, potentiometric method
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point
Xác định độ tan rã Determination of disintegration
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer method
Dược liệu Herbal Soi bột Microscopic method
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of percentage crumbling
Xác định các chất chiết trong dược liệu Phương pháp: chiết nóng, chiết lạnh Determination of extracts in medicinal herbs Method: hot extraction, cool extraction
Mỹ phẩm Cosmetics Xác định Độ đồng đều đơn vị đóng gói Determination of Uniformity of Dosage unit Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia V
Xác định chỉ số pH Determination of pH value 2 ~ 12
Mỹ phẩm (son và kem) Cosmetics (Lipstick and cream) Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content F-AAS method 4,6 mg/kg KNBK/TQKT/08.26 (2019)
Mỹ phẩm (son và kem) Cosmetics (Lipstick and cream) Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content AAS method (hydride technique) 0,91 mg/kg KNBK/TQKT/08.28 (2019)
Mỹ phẩm (kem dưỡng da, sữa rửa mặt) Cosmetics (white skin cream, cleaner) Xác định hàm lượng Prednisolon, Betamethason, Triamcinolon acetat, Dexamethason acetat Phương pháp HPLC Determination of Prednisolon, Betamethason, Triamcinolon acetat, Dexamethason acetat HPLC method 4,6 mg/kg Mỗi chất/ each compound KNBK/TQKT/08.30(2019)
Chú thích/ Note: - KNBK/TQKT-..: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng tro toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method KNBK/QT/08.12 (2019)
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash content Gravimetric method KNBK/QT/08.13 (2019)
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method KNBK/QT/08.10 (2019)
Xác định hàm lượng tro toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method KNBK/QT/08.12 (2019)
Rượu trắng chưng cất Distilled white spirit Xác định hàm lượng methanol Phương pháp GC Determination of Methanol content GC method 50 mg/L KNBK/QT/08.30 (2019)
Xác định hàm lượng Acetaldehyd Phương pháp GC Determination of Acetaldehyde content GC method 150 mg/L KNBK/QT/08.30 (2019)
Xác định hàm lượng ethanol Determination of Ethanol content TCVN 8008:2009
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định pH Determination of pH value TCVN 6492:2011
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 0,16 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content 0,16 mg/L KNBK/QT/08.16 (2019)
Xác định tổng Canxi và Magie Determination of the sum of calcium and magnesium 16 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,16 mg/L KNBK/QT/08.25 (2019)
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS (phương pháp A) Determination of Zinc content F-AAS method (method A) 0,16 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS (phương pháp A) Determination of Copper content F-AAS method (method A) 0,16 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content AAS method (hydride technique) 2,0 μg/L TCVN 6626:2000
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 2,0 μg/L PPPT/HDCV-KNBK/QT/08.21
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content KNBK/QT/08.31 (2019) (Ref: TCVN 8125:2015)
Xác định hàm lượng Glucid (carbohydrat) Determination of Glucid (carbohydrate) content TCVN 4594:1998
Xác định độ ẩm Determination of water content TCVN 9706:2013
Xác định độ chua Determination of acid content TCVN 8210-2009
Chú thích/ Note: - KNBK/TQKT-., PPPT/HDCV.: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ref.: phương pháp tham khảo/reference method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria 10 CFU/g 1 CFU/mL
Xác định tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of total yeasts and molds count 10 CFU/g 1 CFU/mL
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá Bottled drinking water, domestic water, iced water Định lượng E. coli, Coliforms chịu nhiệt Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli, thermotolerant Coliform organisms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
Định lượng Coliform tổng số Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform total Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and molds 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products Định lượng E. coli dương tính với β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase positive E. coli 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008
Định lượng Coliform tổng số Enumeration of Coliform total 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007
Đinh lượng Staphylocci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphyloccocus aureus and other species) 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005
Thực phẩm (Bánh) Food (cake) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 1CFU/25g TCVN 10780-1:2017
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of total yeasts and molds 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010
Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có một thứ cho tư duy con người sự hấp dẫn nhiều hơn tất cả, và đó là luôn luôn khuấy động. Một trí óc không luôn luôn khuấy động khiến tôi buồn chán và khó chịu. "

Anatole France

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây