Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm |
Laboratory: | Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang |
Organization: | Department of Health Tuyen Quang province |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Hằng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Thị Sứ | |
| Nguyễn Mạnh Dũng | |
| Bùi Xuân Quân |
Địa chỉ: Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
Address: No 7 Lê Hồng Phong, Tân Quang ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Provine | |
Địa điểm: Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
Location: No 7 Lê Hồng Phong, Tân Quang ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Provine | |
Điện thoại/ Tel: 02073.821.664 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) | Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH | |
| Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of bulk density and density | |||
| Xác định độ trong của dung dịch Determination of clarity of solution | |||
| Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ||
| Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying | |||
| Định tính các hoạt chất chính Phương pháp UV-vis, hoá học, HPLC, sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (soi bột) Identification of main substance UV-vis, chemical, HPLVC, thin-layer chromatography, microscope (check power) method | |||
| Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-vis, đo thể tích, HPLC Determination of main substance UV-vis, volumetric, HPLC method | |||
| Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder | |||
| Thuốc thành phẩm Drugs finished products | Xác định độ hòa tan Determination of dissolution | ||
| Xác định độ đồng đều khối lượng Test for uniform of weight | |||
| Thuốc thành phẩm Drugs finished products | Xác định độ rã Determination of disintegration | Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH | |
| Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of uniformity of volume | |||
| Xác định độ đồng đều phân tán thuốc viên nén Determination of uniform dispersed tablets | |||
| Dược liệu Herbal | Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients content | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia number V | |
| Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles | |||
| Xác định tạp chất Determination of related substance | |||
| Xác định hàm lượng tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of ash, hydrochloric acid insoluble ash content |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chúng mình chỉ biết yêu nhau, Lẫn trong muôn triệu đồng bào gái traiLẫn trong lòng đất rộng dài,Để cho cẩm chướng đâm chồi nở hoa. "
P. Nêruđa
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.