Trung tâm Kiểm nghiệm Khánh Hòa

Số hiệu
VILAS - 720
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm Khánh Hòa
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:22 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-06-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Khánh Hòa
Laboratory: Khanh Hoa quality control center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Khánh Hòa
Organization: Khanh Hoa Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Phi Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Phi Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Thanh Tầng
Phạm Tiến Hỷ Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Phượng Linh Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 720
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: 06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
No 06 Quang Trung, Van Thang ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province
Địa điểm/Location: 06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
No 06 Quang Trung, Van Thang ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: 0258 3822948 Fax: 0258 3814609
E-mail: [email protected] Website: kiemnghiemkhanhhoa.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, natural mineral water, domestic water Xác định các Anion hòa tan: Florua, Nitrat Phương pháp sắc ký lỏng ion: Determination of dissolved anions: Floride, Nitrate Liquid chromatography of ions: Floride: 0,05 mg/L Nitrate: 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011
Xác định hàm lượng Asen, chì, Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic, Lead, Cadmium content GF-AAS method Arsenic: 3,0 µg/L Lead: 2,0 µg/L Cadmium: 0,30 µg/L ISO 15586:2003
Xác định hàm lượng Chrom, Mangan Phương pháp GF-AAS Determination of Chrome, Manganese content GF-AAS method Chrome: 2,0 µg/L Manganese: 2,00 µg/L ISO 15586:2003
Xác định hàm lượng Zn, Cu, Fe Phương pháp F-AAS Determination of Zn, Cu, Fe content F-AAS method Zn: 0,1 mg/L Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,15 mg/L TCVN 13090:2020
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp Hydride-AAS Determination of Hg content Hydride -AAS method 1,00 ug/L TCVN 7877:2008
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, natural mineral water, domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium and Magnesium content Titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titrimetric method TCVN 3705:1990
Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content. Titrimetric method TCVN 3702:2009
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac. Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amonia content. Titrimetric method TCVN 3706:1990
Xác định hàm lượng Natri clorua. Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content. Titrimetric method TCVN 3701:2009
Xác định hàm lượng nitơ Axit amin. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amino acid content Titrimetric method TCVN 3708:1990
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Determination of Caffeine content HPLC method. 0,15 % TCVN 9723:2013
Xác định tỉ lệ chất hòa tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water-soluble substances Gravimetric method TCVN 5252:1990
Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of total Ash content Gravimetric method TCVN 5253:1990
Thực phẩm Foods Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method HD.02.09/TTKN-TP (2023)
Xác định hàm lượng Natri benzoate, Kali sorbate Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Determination of Sodium benzoate, Potassium sorbate content HPLC method Sodium benzoate: 2,6 mg/kg Kali sorbate/ Potassium sorbate: 3,3 mg/kg HD.02.19/TTKN-TP (2022)
Xác định hàm lượng Arsenic Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic content GF-AAS method 45 µg/kg TCVN 11046:2015
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Zearelenone Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Zearelenone content HPLC method 5,40 µg/kg HD.02.26/TTKN-TP (2022)
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Ochratoxin A content. HPLC method 0,60 µg/kg HD.02.27/TTKN-TP (2022)
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmium (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 18 µg/kg Cd: 6,0 µg/kg TCVN 10643:2014
Bánh, Sữa ngô, Cà phê Cake, corn milk, coffee Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content HPLC method B1: 0,30 µg/kg B2: 0,6 µg/kg G1: 0,20 µg/kg G2: 0,25 µg/kg HD.02.28/TTKN-TP (2022)
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of Chloramphenicol content UPLC-MS/MS method 10 µg/kg HD.02.21/TTKN-TP (2023)
Xác định hàm lượng Clenbuterol Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of Clenbuterol content. UPLC-MS/MS method 1,5 µg/kg HD.02.22/TTKN-TP (2023)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass measurement method TCVN 3703:2009
Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng chất béo tự do Phương pháp khối lượng Determination of free fat content Gravimetric method TCVN 4592:1988
Nước sạch Domestic water Xác định các Anion hòa tan: Clorua, Sunfat Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved anions: Chloride, Sulfate Liquid chromatography of ions Chloride: 0,2 mg/L Sulfate: 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Đông dược, dược liệu Oriental Medicine, Herbal Medicine Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Determination of Microbial contamination: HD.02.10/TTKN- MP (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam/Vietnamese Pharmacopeia 5_ PL.13.6/ trang/Page PL300)
Tổng số nấm men nấm mốc Total mol spres yeast 1 CFU/mL 10 CFU/g
Phát hiện Staphylococus aureus Detection of Staphylococus aureus KPH/g(mL)
Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli KPH/g(mL)
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa KPH/g(mL)
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. KPH/g(mL)
Định lượng Vi khuẩn Gram âm nạp mật (Enterobacteria) Enumeration of Enterobacteria CFU/g (mL)
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/ mẫu/ sample ISO 4833-1:2013/ Amd.1:2022
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-1:2008)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique KHP/1 g(mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of beta -glucuronidase - positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/ sample TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species) MPN technique for low numbers 0 MPN/g (mL) TCVN 4830-3:2005
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird - Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 4830-1:2005
Định lương Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C. Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony - count technique at 30 0C 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 4992:2005
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 5518-2:2007
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number (MPN) technique 3 MPN/g 0,3 MPN/mL AOAC 987.09 (2005)
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN). Enumeration of Escherichia coli Most probable number (MPN) technique. 3 MPN/g 0,3 MPN/mL AOAC 966.24 (2005)
Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration and confirmation of Bacilluscereus Most probable number (MPN) technique. 3 MPN/g 0,3 MPN/mL AOAC 980.31 (2005)
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá thực phẩm, Nước sạch, nước dùng trong sản xuất và chế biến thực phẩm nông lâm thủy sản Bottled drinking water, bottled natural drinking water, ice water, domestic water, water used in the production and processing of agro-forestry-fishery food Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100 mL 01 CFU/250 mL TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014/ Amd1:2016)
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá thực phẩm Bottled drinking water, bottled natural drinking water, ice water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method. 01CFU/250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá thực phẩm Bottled drinking water, bottled natural drinking water, ice water Định lượng vi khuẩn đường ruột. Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method. 01 CFU/250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method 01 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996
Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí (Kỹ thuật đếm khuẩn lạc) Enumeration of total aerobic microorganisms 10 CFU/g(mL) ISO 21149:2017/ Amd 1:2022
Phát hiện Staphylococus aureus Detection of Staphylococus aureus KPH/ 0,1 g ISO 22718:2015/ Amd 1:2022
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa KPH/ 0,1 g ISO 22717:2015/ Amd 1:2022
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans KPH/ 0,1 g ISO 18416:2015/ Amd 1:2022
Chú thích/ Note: - HD…/TTKN..:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists - KPH: Không phát hiện/Not detected
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu như có một cái gì đó mạnh hơn số phận thì đó là lòng dũng cảm không gì lay chuyển nổi để chịu đựng nó. "

W. Gớt

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây