Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn Khu Vực II Trạm Kiểm định Vũng Tàu | ||||||
Laboratory: | Center of Industrial safety registration zone 2 Vung Tau inspection agency | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | ||||||
Organization: | Ministry of Labour invalid and social affair | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||||
Field of testing: | Mechanical | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lê Công Sơn | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
1. | Lê Công Sơn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
2. | Thái Đôn Cơ | ||||||
3. | Trần Hồng Hà | ||||||
4. | Lê Huy Lập | ||||||
5. | Lê Chung Phúc | Phép thử kín bếp gas mini được công nhận/ Accredited leaking Tests for Cartridge-type gas cooker | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 553 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/04/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Lầu 6, tòa nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh 6FL, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau St., Da Kao Ward., Dist.1, Ho Chi MinhCity | |||||||
Địa điểm/Location: Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Road 3, Dong Xuyen Industry Zone, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria – Vung Tàu Province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0254. 3615653 | Fax: 0254. 3615665 | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.kiemdinh.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Công ten nơ đi biển Offshore container | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 25 tấn/ Up to 25 tonnes | QT 41 (2021) Mục/ Article 41.1 (Tham khảo/ Ref. BS EN ISO 10855:2018 Parts 1,2,3) |
2. | Dây cáp thép, Dây xích, Cáp vải nhân tạo Wire rope sling, Chain sling, Man-made fiber sling | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.2; 41.3; 41.17 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.9:2018 TCVN 4244:2005) |
3. | Ma ní, Tăng đơ, Khuyên treo, Cụm khuyên treo, Vòng nối, Kẹp tấm, Kẹp dầm Shackle, Turnbuckle, Master Link, Master link Assembly, Ring, Plate clamp, Beam clamp | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.4; 41.11; 41.6; 41.7 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.26:2015 BS EN 13889:2008 TCVN 4244:2005) |
4. | Móc, Mắt nối Hook, Hammer Locks | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.5; 41.8 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.10:2014 TCVN 4244:2005) |
5. | Puly, Tai treo, Mắt treo Sheave block, Brackets (Fabricated Pad-Eye, Lifting Lugs) | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.12; 41.18 (Tham khảo/ Ref. DNV No.2.2.2 ASME B30.26:2015) |
6. | Sàn và lồng thao tác Personal lifting flatform, Suspended basket | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 25 tấn/ Up to 25 tonnes | QT 41 (2021) Mục/ Article 41.13 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.23:2016) |
7. | Xà nâng, càng nâng co mở, giá nâng Lifting beam, Lifting spreader, Lifting frame | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 25 tấn/ Up to 25 tonnes | QT 41 (2021) Mục/ Article 41.14 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.20:2013 DNV No.2.2.2 TCVN 4244:2005) |
8. | Pa lăng xích kéo tay, Pa lăng xích điện/ khí Manual operated chain hoist, Electric/ Air powered chain hoist | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.15; 41.16 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.21:2014 EN 13157:2009 TCVN 4244:2005) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
9. | Van an toàn (VAT) Pressure Safety Valve | Xác định áp suất đặt với van an toàn (VAT) có áp suất đặt ≥ 50 kPa (0,5 bar) (x) Determination set pressure of safety valves with set pressure ≥ 50 kPa (0,5 bar) | - Áp suất đặt từ (0,5 ~ 1 100) bar ([1]) Set pressure within (0,5 ~ 1 100)bar - Áp suất đặt từ (0,5 ~ 300) bar ([2]) Set pressure within (0,5 ~ 300)bar | QT 40 (2019) (Tham khảo/ Ref. API 576:2009 ISO 4126-1:2013 ASME Sec.1 & ASME Sec.VIII-Div.1) |
10. | Thử kín ở áp suất = 90% áp suất đặt với các VAT có áp suất đặt > 345 kPa hoặc ở áp suất bằng (áp suất đặt – 34,5 kPa) với các VAT có áp suất đặt ≤ 345 kPa (x) Tightness test under pressure = 90% set pressure for safety valves with set pressure > 345 kPa, or under pressure = (set pressure - 34,5 kPa) for safety valves with set pressure ≤ 345 kPa | QT 40 (2019) (Tham khảo/ Ref. API 527:2014) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
11. | Bếp gas mini Cartridge-Type gas cooker | Thử kín phía cao áp ở áp suất 9 bar với môi chất thử Nitơ hay khí trơ khác tại nhiệt độ môi trường (x) Tightness test of high pressure side at 9 bar with Nitrogen or other noble gases in enviromental temperature | Đến/ Up to 9 bar | QT 21 (2021) (Tham khảo/ Ref. JIA A 007-20) |
12. | Thử kín phía thấp áp ở áp suất của môi chất làm việc tại nhiệt độ môi trường (x) Tightness test of low pressure side by butan gas pressure in enviromental temperature |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn Khu Vực II Trạm Kiểm định Vũng Tàu | ||||||
Laboratory: | Center of Industrial safety registration zone 2 Vung Tau inspection agency | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | ||||||
Organization: | Ministry of Labour invalid and social affair | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||||
Field of testing: | Mechanical | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lê Công Sơn | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
1. | Lê Công Sơn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
2. | Thái Đôn Cơ | ||||||
3. | Trần Hồng Hà | ||||||
4. | Lê Huy Lập | ||||||
5. | Lê Chung Phúc | Phép thử kín bếp gas mini được công nhận/ Accredited leaking Tests for Cartridge-type gas cooker | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 553 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/04/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Lầu 6, tòa nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh 6FL, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau St., Da Kao Ward., Dist.1, Ho Chi MinhCity | |||||||
Địa điểm/Location: Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Road 3, Dong Xuyen Industry Zone, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria – Vung Tàu Province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0254. 3615653 | Fax: 0254. 3615665 | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.kiemdinh.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Công ten nơ đi biển Offshore container | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 25 tấn/ Up to 25 tonnes | QT 41 (2021) Mục/ Article 41.1 (Tham khảo/ Ref. BS EN ISO 10855:2018 Parts 1,2,3) |
2. | Dây cáp thép, Dây xích, Cáp vải nhân tạo Wire rope sling, Chain sling, Man-made fiber sling | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.2; 41.3; 41.17 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.9:2018 TCVN 4244:2005) |
3. | Ma ní, Tăng đơ, Khuyên treo, Cụm khuyên treo, Vòng nối, Kẹp tấm, Kẹp dầm Shackle, Turnbuckle, Master Link, Master link Assembly, Ring, Plate clamp, Beam clamp | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.4; 41.11; 41.6; 41.7 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.26:2015 BS EN 13889:2008 TCVN 4244:2005) |
4. | Móc, Mắt nối Hook, Hammer Locks | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.5; 41.8 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.10:2014 TCVN 4244:2005) |
5. | Puly, Tai treo, Mắt treo Sheave block, Brackets (Fabricated Pad-Eye, Lifting Lugs) | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.12; 41.18 (Tham khảo/ Ref. DNV No.2.2.2 ASME B30.26:2015) |
6. | Sàn và lồng thao tác Personal lifting flatform, Suspended basket | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 25 tấn/ Up to 25 tonnes | QT 41 (2021) Mục/ Article 41.13 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.23:2016) |
7. | Xà nâng, càng nâng co mở, giá nâng Lifting beam, Lifting spreader, Lifting frame | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 25 tấn/ Up to 25 tonnes | QT 41 (2021) Mục/ Article 41.14 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.20:2013 DNV No.2.2.2 TCVN 4244:2005) |
8. | Pa lăng xích kéo tay, Pa lăng xích điện/ khí Manual operated chain hoist, Electric/ Air powered chain hoist | Thử tải trọng (x) Proof Load Test | Đến 300 tấn/ Up to 300 tonnes | QT 41 (2021) Các mục/ Articles 41.15; 41.16 (Tham khảo/ Ref. ASME B30.21:2014 EN 13157:2009 TCVN 4244:2005) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
9. | Van an toàn (VAT) Pressure Safety Valve | Xác định áp suất đặt với van an toàn (VAT) có áp suất đặt ≥ 50 kPa (0,5 bar) (x) Determination set pressure of safety valves with set pressure ≥ 50 kPa (0,5 bar) | - Áp suất đặt từ (0,5 ~ 1 100) bar ([1]) Set pressure within (0,5 ~ 1 100)bar - Áp suất đặt từ (0,5 ~ 300) bar ([2]) Set pressure within (0,5 ~ 300)bar | QT 40 (2019) (Tham khảo/ Ref. API 576:2009 ISO 4126-1:2013 ASME Sec.1 & ASME Sec.VIII-Div.1) |
10. | Thử kín ở áp suất = 90% áp suất đặt với các VAT có áp suất đặt > 345 kPa hoặc ở áp suất bằng (áp suất đặt – 34,5 kPa) với các VAT có áp suất đặt ≤ 345 kPa (x) Tightness test under pressure = 90% set pressure for safety valves with set pressure > 345 kPa, or under pressure = (set pressure - 34,5 kPa) for safety valves with set pressure ≤ 345 kPa | QT 40 (2019) (Tham khảo/ Ref. API 527:2014) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
11. | Bếp gas mini Cartridge-Type gas cooker | Thử kín phía cao áp ở áp suất 9 bar với môi chất thử Nitơ hay khí trơ khác tại nhiệt độ môi trường (x) Tightness test of high pressure side at 9 bar with Nitrogen or other noble gases in enviromental temperature | Đến/ Up to 9 bar | QT 21 (2021) (Tham khảo/ Ref. JIA A 007-20) |
12. | Thử kín phía thấp áp ở áp suất của môi chất làm việc tại nhiệt độ môi trường (x) Tightness test of low pressure side by butan gas pressure in enviromental temperature |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II Trạm Kiểm định Vũng Tàu | ||||||
Laboratory: | Center of Industrial safety registration zone 2 Vung Tau inspection agency | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | ||||||
Organization: | Ministry of Labour invalid and social affair | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lê Công Sơn | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
1 | Lê Công Sơn | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||||
2 | Thái Đôn Cơ | ||||||
3 | Trần Hồng Hà | ||||||
4 | Lê Huy Lập | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 553 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/04/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Lầu 6, tòa nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh 6FL, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau St., Da Kao Ward., Dist.1, Ho Chi MinhCity | |||||||
Địa điểm/Location: Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Road 3, Dong Xuyen Industry Zone, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria – Vung Tàu Province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0254. 3615653 | Fax: 0254. 3615665 | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.kiemdinh.vn | ||||||
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)(1)/ Calibration and Measurement Capability (CMC)(1) |
1. | Áp kế lò xo và hiện số (x) (*) Pressure gauge with digital and dial indicating type (*) | (- 0,91 ~ 0) bar | ĐLVN 76:2001 | 0,7 mbar |
(0 ~ 0,9) bar | 0,3 mbar | |||
(0,9 ~ 3) bar | 0,03 % | |||
(3 ~ 10) bar | 0,3 % | |||
(10 ~ 20) bar | 0,06 bar | |||
(20 ~ 100) bar | 0,3 % | |||
(100 ~ 300) bar | 0,3 bar | |||
(300 ~ 1 000) bar | 0,1 % |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chẳng có gì tồi tệ hơn những hành động không có sự sáng suốt. "
Thomas Carlyle
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.