Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
Laboratory: | Center of Scientific and Technical Environment |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Môi trường và Công nghệ Xanh Việt |
Organization: | XanhViet Environment and Technology Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Thị Vân |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1 | Nguyễn Thị Vân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
Số hiệu/ Code: VILAS 934 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/08/2023 | |
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Xanh Việt, Thửa đất số 203, Khu dân cư dịch vụ Đền Đô, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | |
Địa điểm/Location: Tòa nhà Xanh Việt, Thửa đất số 203, Khu dân cư dịch vụ Đền Đô, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 0222 2476555 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface, ground and waste waters | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
2 | Xác định độ dẫn điện (x)Determination of conductivity | (0 ~ 20) mS/cm | ETS/HDHT-01:2015 | |
3 | Xác định tổng chất rắn hoà tan (x) Determination of Total Dissolved Solids | (0 ~10) ppt | ETS/HDHT-01:2015 | |
4 | Xác định hàm lượng Mn Phương pháp so màu Determination of Mn Colorimetric method | Nước mặt: 0.1 mg/L | SMEWW 3500_Mn. B:2017 | |
Nước ngầm: 0.08 mg/L | ||||
Nước thải: 0.15 mg/L | ||||
5 | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp so màu Determination of Fe Colorimetric method | Nước mặt: 0.31 mg/L | SMEWW 3500_Fe. B:2017 | |
Nước ngầm: 0,17 mg/L | ||||
Nước thải: 0,24 mg/L | ||||
6 | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp Sulfosalixilic Determination of Nitrate content Sulfosalicylic method | Nước ngầm: 0.047 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
Nước mặt: 0.049 mg/L | ||||
Nước thải: 0.05 mg/L | ||||
7 | Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt Surface, ground and domestic waters | Xác định Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric method | 0.005 mg/L | SMEWW- 4500_NO2-.B: 2017 |
8 | Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of total phosphoruc Ascorbic acid | 0.08 mg/L | TCVN 6202:2008 |
9 | Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Tổng Nitơ Phương pháp persulphat Determination of total nitrogen Persulfate method | 1,0 mg/L | SMEWW 4500-N.C:2012 |
10 | Nước mặt, nước thải Surface and waste waters | Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended solid Gravimetric method | 6,6 mg/L | TCVN 6625:2000 |
11 | Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) Titration method | 30 mg/L | SMEWW 5220C:2012 | |
12 | Xác định hàm lượng Photphat (PO43) Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphate Ascorbic acid method | Nước mặt: 0,04 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
Nước thải: 0,05 mg/L | ||||
13 | Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiorea Determination of Biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method within allylthiorea addition | 3,4 mg/L | TCVN 6001-1 :2008 | |
14 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of chloride argentometric method | Nước cấp: 11,06 mg/L | TCVN 6194:1996 |
Nước mặt: 5,75 mg/L | ||||
Nước ngầm: 7,7 mg/L | ||||
Nước thải: 9,31 mg/L | ||||
15 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content Atomic Absorption spectrometry method | 0,11 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 |
16 | Nước mặt, nước thải Surface and waste waters | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nikel content Absorption spectrometric method | 0,11 mg/L | |
17 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt (Surface, ground, waste, domestic waters) | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,06 mg/L | |
18 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Asenic content Hydride - atomic absorption spectrometric method | Nước sinh hoạt: 2,1 µg/L | SMEWW 3114 B:2017 |
Nước mặt: 2,1 µg/L | ||||
Nước ngầm: 2,1 µg/L | ||||
Nước thải: 2,1 µg/L | ||||
20 | Dung dịch hấp thụ Absorbent solution | Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurat Determination of Sulfur Dioxide content Tetrachloromercurat absorber-pararosaniline method | 28 µg/m3 | TCVN 5971:1995 |
21 | Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griss-Saltzman Determination of Nitrogen Dioxide content Griess- Saltzman method | 20.3 µg/m3 | TCVN 6137:2009 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Đừng hy vọng có thưởng khi phụng sự kẻ ác, trốn thoát không bị thương tổn đã là tốt rồi. "
Aesop
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.