Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Khoa học và Công nghệ | ||||
Laboratory: | The Science and Technology Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai | ||||
Organization: | Dong Nai Department of Science and Technology | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Văn Viện | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration | |||
| Nguyễn Phú Tình | ||||
| Đoàn Hùng Minh | ||||
| Phan Huy Biện | Các phép hiệu chuẩn nhiệt, điện Accredited temperature, electrical calibrations | |||
| Phạm Ngọc Hiền | Các phép hiệu chuẩn khối lượng Accredited mass calibrations | |||
| Nguyễn Duy An | ||||
| Đặng Viết Phương Nam | ||||
| Đinh Hữu Cương | Các phép hiệu chuẩn lực. Accredited force calibrations | |||
| Thạch Cao Minh Nam | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 360 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 1597, Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Địa điểm/Location: Ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 | Fax: (0251) 3817350 |
E-mail: [email protected] | Website: http://www.tkcdongnai.gov.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (nhúng một phần) Liquid in glass thermometer (Partial immersion) | (-20 ~ 200) oC | ĐLVN 137:2004 | 0,23 oC |
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tuơng tự Digital and analog thermometer | (-20 ~ 200) oC | ĐLVN 138:2004 | 0,33 oC |
(200 ~ 500) oC | 0,65 oC | |||
(500 ~ 1 00) oC | 4 oC | |||
| Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and analog temperature indicator | (-50 ~ 1 200) oC | ĐLVN 160:2005 | 0,6 oC |
| Tủ nhiệt Thermal chamber | (-50 ~ 50) oC | QTHC-NĐ02:2020 | 0,46 oC |
(50 ~ 300) oC | 0,52 oC | |||
| Phương tiện đo nhiệt độ và độ ẩm không khí Thermo- Hygrometer | (10 ~ 40) °C (40 ~ 80) % RH | QTHC-NĐ01:2020 | 0,36 °C 0,85 %RH |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số Digital multimeters | R: (0 ~ 1) TΩ U AC: (0 ~ 750) V U DC: (0 ~ 1 000) V I AC: (0 ~ 1 000) A I DC: (0 ~ 1 000) A | QTHC-NĐ03:2020 | 0,05 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instrusment class I | Đến/ Upto 1 g | QTHC-KL01:2020 | 0,26 mg |
(1 ~ 100) g | 0,36 mg | |||
(100~ 300) g | 0,77 mg | |||
(300 ~ 1 000) g | 3,8 mg | |||
| Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instrusment class II | Đến/ Upto 100 g | QTHC-KL01:2020 | 4,0 mg |
(100 ~ 1 000 g | 7,9 mg | |||
(1 ~ 10) kg | 150 mg | |||
(10 ~ 20) kg | 180 mg | |||
| Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instrusment class III | Đến/ Upto 5 kg | QTHC-KL02:2020 | 0,03 kg |
(5 ~ 100) kg | 0,05 kg | |||
(100 ~ 500) kg | 0,6 kg | |||
(500 ~ 5 000) kg | 1,5 kg | |||
(5 000 ~ 10 000) kg | 5,8 kg | |||
(10 000 ~ 30 000) kg | 16 kg | |||
(30 000 ~ 60 000) kg | 20 kg | |||
(60 000 ~ 100 000) kg | 23 kg | |||
| Quả cân cấp chính xác F1 Weights of F1 class | 100 mg | ĐLVN 99: 2002 | 0,017 mg |
200 mg | 0,020 mg | |||
500 mg | 0,027 mg | |||
1 g | 0,03 mg | |||
2 g | 0,04 mg | |||
5 g | 0,05 mg | |||
10 g | 0,07 mg | |||
20 g | 0,08 mg | |||
50 g | 0,10 mg | |||
100 g | 0,17 mg | |||
200 g | 0,33 mg | |||
500 g | 0,83 mg | |||
| Quả cân cấp chính xác F2 Weights of F2 class | 1 mg | ĐLVN 99: 2002 | 0,020 mg |
2 mg | 0,020 mg | |||
5 mg | 0,020 mg | |||
10 mg | 0,027 mg | |||
20 mg | 0,03 mg | |||
50 mg | 0,04 mg | |||
100 mg | 0,05 mg | |||
200 mg | 0,07 mg | |||
500 mg | 0,08 mg | |||
1 g | 0,10 mg | |||
2 g | 0,13 mg | |||
5 g | 0,17 mg | |||
10 g | 0,20 mg | |||
20 g | 0,27 mg | |||
50 g | 0,3 mg | |||
100 g | 0,5 mg | |||
200 g | 1,0 mg | |||
500 g | 2,7 mg | |||
1 kg | 5,3 mg | |||
2 kg | 10 mg | |||
5 kg | 26 mg | |||
10 kg | 53 mg | |||
20 kg | 100 mg | |||
| Quả cân cấp chính xác M1 Weights of M1 class | 1 g | ĐLVN 99:2002 | 0,33 mg |
2 g | 0,4 mg | |||
5 g | 0,5 mg | |||
10 g | 0,7 mg | |||
20 g | 0,8 mg | |||
50 g | 1,0 mg | |||
100 g | 1,7 mg | |||
200 g | 3,3 mg | |||
500 g | 8,3 mg | |||
1 kg | 17 mg | |||
2 kg | 0,03 g | |||
5 kg | 0,08 g | |||
10 kg | 0,2 g | |||
20 kg | 0,3 g | |||
100 kg | 1,7 g | |||
200 kg | 3,3 g | |||
500 kg | 8,3 g |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Kích thủy lực Hydraulic Jack | Đến/ Up to 3000 kN | QTHC-CO07:2020 | 2,0 % |
| Máy thử kéo nén (x) Tension/Compression testing machine | Đến/ Up to 3000 kN | ĐLVN 109:2002 | 0,25 % |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Khoa học và Công nghệ | ||||
Laboratory: | The Science and Technology Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai | ||||
Organization: | Dong Nai Department of Science and Technology | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa, Điện – Điện tử, Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical, Electrical – Electronic, Civil Engineering | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Phú Tình | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Đoàn Hùng Minh | ||||
| Nguyễn Văn Viện | ||||
| Phan Huy Biện | Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được công nhận Accredited electrical – electronic tests | |||
| Đinh Hữu Cương | Các phép thử Hóa và Vật liệu xây dựng được công nhận Accredited chemical and Civil engineering tests | |||
| Thạch Cao Minh Nam | ||||
| Đặng Bá Mạnh | Các phép thử Hóa và Điện – Điện tử được công nhận/ Accredited Chemical and Electrical – Electronic tests | |||
| Lê Ngọc Phương Bình | Các phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 360 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 1597, Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Địa điểm/Location: Ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 | Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 |
E-mail: [email protected] | E-mail: [email protected] |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
| Xăng không chì, xăng sinh học Unleaded gasoline, biofuels | Xác định trị số ốctan (RON) Determination of octan index | 40 ~ 120 | TCVN 2703:2013 (ASTM D2699-12) | |
| Xác định hàm lượng chì Determination of Lead content | 2,5 ~ 25 mg/L | TCVN 7143:2010 (ASTM D 3237-06) | ||
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content | (1 ~ 8 000) mg/kg | TCVN 7760:2013 (ASTM D 5453-12) | ||
| Xác định hàm lượng benzen Determination of Benzene content | ³ 0,2% | TCVN 3166:2019 (ASTM D 5580-15) | ||
| Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm Determination of aromatic hydrocarbons content | (0,3 ~ 55) % | TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319–10) | ||
| Xác định hàm lượng olefin Determination of olefin content | (0,3 ~ 55) % | TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319-10) | ||
| Xác định hàm lượng oxy và các hợp chất oxygenat Determination of Oxygen and Oxygenate content | ³ 0,2% | TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) | ||
| Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content | ³ 0,2% | TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) | ||
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron content | (1,0 ~ 40) mg/l | TCVN 7331:2008 (ASTM D 3831:06) | ||
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content | (0,25 ~ 40) mg/l | TCVN 7331:2008 (ASTM D 3831:06) | ||
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (600 ~ 1100) kg/m3 | TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05 | ||
| Xăng không chì, xăng sinh học Unleaded gasoline, biofuels | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation of petroleum products at atmospheric pressure | Đến / Upto 400 °C | TCVN 2698:2011 (ASTM D 86-10a) | |
| Xác định hàm lượng nhựa thực tế (đã rửa dung môi) Determination of existent gum (Solvent washed gum content) | > 0,5 mg/100 mL | TCVN 6593:2010 (ASTM D 381-09) | ||
| Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất lơ lửng Quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures | --- | TCVN 7759:2008 (ASTM D 4176-04e1) | ||
| Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học Diesel oil, biofuels | Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content | (1 ~ 8000) mg/kg | TCVN 7760:2013 (ASTM D 5453-12) | |
| Tính toán chỉ số xêtan Phương trình 4 biến Test method for calculated cetane index Four variable equations | --- | TCVN 3180:2013 (ASTM D 4737-10) | ||
| Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation of petroleum products at atmospheric pressure | Đến / Upto 400 °C | TCVN 2698:2011 (ASTM D 86-10a) | ||
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (600 ~ 1 100) kg/m3 | TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05 | ||
| Xác định độ nhớt động học Determination of Kinematic viscosity | (0,35~ 10 000) mm2/s | TCVN 3171:2011 (ASTM D 445-11) | ||
| Dầu hỏa Kerosene | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure | Đến / Upto 400 °C | TCVN 2698:2011 (ASTM D 86-10a) | |
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (600 ~ 1100) kg/m3 | TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05 | ||
| Xác định độ nhớt động học Determination of Kinematic viscosity | (0,35 ~ 10000) mm2/s | TCVN 3171:2011 (ASTM D 445-11) | ||
| Dầu FO FO | Xác định nhiệt trị Determination of heat of combustion | --- | ASTM D 4809-18 ASTM D 240 - 19 | |
| Xác đinh hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method | --- | TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1) | ||
| Thép hợp kim thấp Low alloy steel | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical compositions. Spark atomic emission spectrometry method | C | (0,02 ~ 1,1) % | TCVN 8998:2011 ASTM E415-17 JIS G 0320:2009 JIS G 1253:2013 |
Mn | (0,01 ~ 19,6) % | ||||
Si | (0,01 ~ 2,02) % | ||||
P | (0,002 ~ 0,09) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,32) % | ||||
Cr | (0,01 ~ 11,1) % | ||||
Ni | (0,01 ~ 3,19) % | ||||
Mo | (0,01 ~ 2,08) % | ||||
Al | (0,01 ~ 1,13) % | ||||
Co | (0,01 ~ 0,40) % | ||||
Cu | (0,01 ~ 1,40) % | ||||
Nb | (0,01 ~ 0,40) % | ||||
Ti | (0,01 ~ 1,08) % | ||||
V | (0,01 ~ 1,13) % | ||||
W | (0,01 ~ 1,57) % | ||||
| Thép không gỉ Stainless steel | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical compositions. Spark atomic emission spectrometry method | C | (0,01 ~ 1,50) % | ASTM E 1086-14 JIS G 0320:2009 JIS G 1253:2013 |
Mn | (0,02 ~ 11,48) % | ||||
Si | (0,02 ~ 4,13) % | ||||
P | (0,002 ~ 0,14) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,37) % | ||||
Cr | (0,17 ~ 24,3) % | ||||
Ni | (0,14 ~ 40,8) % | ||||
Mo | (0,01 ~ 6,30) % | ||||
Al | (0,01 ~ 1,19) % | ||||
Co | (0,01 ~ 17,9) % | ||||
Cu | (0,01 ~ 3,72) % | ||||
Nb | (0,01 ~ 2,45) % | ||||
Ti | (0,01 ~ 2,17) % | ||||
V | (0,01 ~ 0,80) % | ||||
W | (0,01 ~ 2,47) % |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles | Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of Dimension and Surface quality | --- | TCVN 6415-2:2016 |
| Xác định độ hút nước Determination of water absorption | --- | TCVN 6415-3:2016 | |
| Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength | PMax 10000 N | TCVN 6415-4:2016 | |
| Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | --- | TCVN 6415-7:2016 | |
| Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion | --- | TCVN 6415-8:2016 | |
| Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal shock | --- | TCVN 6415-9:2016 | |
| Xác định hệ số dãn nở ẩm Determination of coefficient of moisture expansion | --- | TCVN 6415-10:2016 | |
| Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Determination of crazing resistance for glazed tiles | --- | TCVN 6415-11:2016 | |
| Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance | --- | TCVN 6415-13:2016 | |
| Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stains | --- | TCVN 6415-14:2016 | |
| Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale | 1 ~ 10 | TCVN 6415-18:2016 | |
| Vật liệu kim loại Metal materials | Thử độ cứng kim loại Rockwell Rockwell hardness testing | B, C, 15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T | TCVN 257-1:2007 ISO 6508-1:2016 ASTM E 18-17 JIS Z 2245 (2011) |
| Thử kéo/Tensile test:
| Max 900 kN | TCVN 197-1:2014 ISO 6892:2016 ASTM A 370-17 JIS Z2241 (2011) | |
| Thử uốn Bending test | Max 900 kN | TCVN 198:2008 (ISO 7438:2016) ASTM A 370-17 JIS Z2248 (2006) | |
| Mối hàn kim loại Weld metal | Thử kéo/Tensile test:
| Max 900 kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 5403:1991 ISO 6892:2016 |
| Thử uốn Bending test | Max 900 kN | TCVN 198:2008 TCVN 5401:1991 (ISO 7438:2016) | |
| Ống kim loại Metallic pipe | Thử kéo/Tensile test:
| Max 900 kN | TCVN 197-1:2014 ISO 6892:2016 TCVN 314:2008 ASTM A 370-17 JIS Z2241 (2011) |
| Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar | Thử kéo/Tensile test:
| Max 900 kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-3:2013 ISO 15630-1:2010 ISO 15630-2:2010 ASTM A 615-17 ASTM A 370-17 JIS G 3112 (2010) JIS Z 2241 (2011) |
| Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar | Thử uốn Bending test | Max 900 kN | TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-3:2013 ISO 15630-1:2010 ISO 15630-2:2010 TCVN 6287:1997 ASTM A 615-17 ASTM A 370-17 JIS G 3112 (2010) |
| Lớp phủ Coating | Đo chiều dầy lớp phủ bằng phương pháp từ Coating thickness measurement by magnetic method | max 1200 µm | TCVN 5878:2007 TCVN 4392:1986 ISO 2178:2016 ASTM E 376-17 JIS H0401 (2013) |
| Xác định khối lượng lớp phủ trên đơn vị diện tích Gravimetric determination of the mass per unit area | TCVN 7665:2007 ISO 1460:1992 ASTM A 90-21 | ||
| Thử độ bám dính Determination of adhesion test | --- | TCVN 4392:1986 TCVN 5408:1991 ASTM B 498-08 ASTM A 153-06 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35 :2012) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test fingers Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | ||
| Bình đun nước nóng nhanh Intanstaneous water heaters | Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring test | Đến/ upto 6 kV | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35 :2012) |
| Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections test | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC (10 – 98) % | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) |
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | ||
| Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids | Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids | Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) |
| Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC 10 – 98% | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | ||
| Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Quạt điện Electric fans | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Quạt điện Electric fans | Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) |
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | - | ||
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Bàn là điện Electric iron | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Bàn là điện Electric iron | Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) |
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC 10 ~ 98% | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | - | ||
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Lò vi sóng Microwave ovens | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC 10 ~ 98% | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | - | ||
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Lò vi sóng Microwave ovens | Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) |
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2010 (IEC 60335-2-9:2008) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC 10 ~ 98% | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances | Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2010 (IEC 60335-2-9:2008) |
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | ||
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of sreepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Que đun điện Portable immersion heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Que đun điện Portable immersion heaters | Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) |
| Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | ||
| Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | --- | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) |
| Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts | Đầu dò thử nghiệm/ Test finger Æ3 mm; Æ4 mm; Æ12 mm; Æ12,5 mm; Æ30 mm | ||
| Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care | Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) |
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test | Đến/ upto 12 kV | ||
| Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) | Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % | ||
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV | ||
| Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) | Đến/ upto 1000 oC | ||
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | ||
| Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring | Đến/ upto 6 kV | ||
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections | Đến/ upto 2 Nm | ||
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/ upto 8 mm | ||
| Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care | Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | Đến/ upto 1000 oC | TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) |
| Hệ thống tiếp địa Earthing system | Đo điện trở tiếp đất (x) Measuring earth resistance | (0,01 ~ 1999) ῼ | TCVN 9385:2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nồi cơm điện Rice cookers | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | Đến / to 2000 W | TCVN 8252:2015 |
| Quạt điện (không bao gồm quạt trần) Electric fans (except ceiling - fan) | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | Sải cánh/ Dimentions £ 500 mm | TCVN 7827:2015 |
| Màn hình máy vi tính Computer monitors | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | TCVN 9508:2012 | |
| Máy in Printers | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | - | TCVN 9509:2012 |
| Máy photo Copiers | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | Đến / to 60 Ipm | TCVN 9510:2012 |
| Máy thu hình Television sets | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | Đến / to 1000W | TCVN 9537:2012 |
| Máy tính xách tay Laptop | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | TCVN 11847:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cầu trục, pa lăng Overhead crane, hoist | Thử tải (x) Load test | Đến / to 10 tấn | TCVN 4244:2005 |
| Bình chịu áp lực, bình chịu áp lực của nồi hơi Pressure vessel, pressure vessel of boiler | Thử thủy lực (x) Hydraulic test | Đến / to 98 bar | TCVN 6156:1996 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cuộc sống giống như mùi thơm của thức ăn – bạn không biết được là lúc nào nó sẽ biến mất. "
Tục ngữ Madagascar
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.