Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Đánh giá hư hỏng vật liệu | ||||
Laboratory: | Center of Materials and Failure Analysis - COMFA | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Khoa học Vật liệu | ||||
Organization: | Institute of Materials Science - IMS | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hoá | ||||
Field of testing: | Mechanical; Chemical | ||||
Người quản lý: | Hoàng Lâm Hồng | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hoàng Lâm Hồng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Lê Thị Hồng Liên | ||||
| Đào Chí Tuệ | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 346 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/10/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 3791 1673 | Fax: 024 3791 5239 |
E-mail: [email protected] | Website: www.comfa.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1 | Kim loại và hợp kim Metals and alloys | Phân tích tổ chức tế vi Microstructure analysis | Độ phóng đại (100-1000) lần Magnification (100-1000) X |
|
2 | Xác định tỷ lệ thành phần pha Determination of Volume Fraction | (0 ~ 100) % | ASTM E562 - 19 | |
3 | Xác định cấp hạt Determination of Average Grain Size | G00 ~ G14 | ASTM E112-13 | |
4 | Phân tích tổ chức tế vi tại hiện trường (kỹ thuật Replica) (x) Standard Practice for Production and Evaluation of Field Replicas(x) | Độ phóng đại (100 ~ 1000) lần Magnification (100 ~ 1000) X | ASTM E 1351-01 (Reapproved 2020) | |
5 | Lớp phủ kim loại và lớp phủ oxit Metals coating and oxide coating | Đo chiều dày lớp phủ kim loại và lớp phủ oxit bằng phương pháp kim tương Measurement of Metals and Oxide Coating Thickness by Microscopical Examination | ≥ 1µm ≥ 1µm | ASTM B487-20 |
6 | Kim loại và Mối hàn kim loại Metals and Metallic welds | Phân tích tổ chức thô đại Macro structure examination | Độ phóng đại (6,5 ~ 50) lần Magnification (6,5 ~ 50) X |
|
7 | Thép | Xác định và đánh giá hàm lượng tạp chất sunfua Phương pháp ảnh cấu trúc tế vi Determination and evaluation of content of sulfide inclusions Micrographic method | ≥ 1µm ≥ 1µm | ISO 4967-2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
8 | Kim loại Metallic materials | Đo độ cứng Rockwell B Rockwell B Hardness measurement | (20 ~ 100) HRB | TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2016) ASTM E18-17 |
9 | Đo độ cứng Rockwell C Rockwell C Hardness measurement | (20 ~ 70) HRC | TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2016) ASTM E18-17 | |
10 | Đo độ cứng Vicker Vicker Hardness measurement | (1 ~ 3000) HV | TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2018) ISO 9015-1:2001 | |
11 | Thử kéo/Tensile test:
| (10 ~ 540) kN | TCVN 197:2014 (ISO 6892:2016) ASTM E8/8M-13a | |
12 | Thử uốn Bending test | Chiều dày đến 40 mm/ Thickness up to 40 mm | TCVN 198:2008 (ISO 7438:2016) ASTM E290-14 JIS Z 2248:2006 | |
13 | Mối hàn kim loại Metallic Welded Joints | Thử kéo/Tensile test:
| (10 ~ 540) kN | TCVN 197:2014 TCVN 8310:2010 (ISO 4136:2012) |
14 | Thử uốn Bending test | Chiều dày đến 40 mm/ Thickness up to 40 mm | TCVN 5401:2010 (ISO 5173:2009) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
15 | Ống kim loại Metallic Pipes and Tubes | Thử kéo/Tensile test:
| (10 ~ 540) kN | TCVN 197:2014 TCVN 314:2008 |
16 | Thử nén bẹp Flatting test | (D10 ~D400) mm | TCVN 1830:2008 (ISO 8492:2013) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1 | Thép hợp kim thấp Low-alloy steels | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ (x) Determination of chemical compositions Optical Emission Vacuum Spectrometric method (x) | Al : (0.0025 ~ 0.093) % | ASTM E 415-17 |
C : (0.005 ~ 1.10) % | ||||
Co : (0.002 ~ 0.20) % | ||||
Cr : (0.005 ~ 8.14) % | ||||
Cu : (0.002 ~ 0.5) % | ||||
Mn : (0.004 ~ 2.0) % | ||||
Mo : (0.003 ~ 1.3) % | ||||
Ni : (0.005 ~ 5.0) % | ||||
P : (0.003 ~ 0.085) % | ||||
S : (0.002 ~ 0.055) % | ||||
Si : (0.005 ~ 1.54) % | ||||
Ti : (0.001 ~ 0.2) % | ||||
V : (0.002 ~ 0.3) % | ||||
2 | Thép Cr, Ni, Cr/Ni Cr, Ni, Cr/Ni steels | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ (x) Determination of chemical compositions Optical Emission Vacuum Spectrometric method (x) | C : (0.006 ~ 0.25) % | ASTM E 1086-14 |
Cr : (0.005 ~ 23.0) % | ||||
Cu : (0.002 ~ 0.3) % | ||||
Mn : (0.004 ~ 2.0) % | ||||
Mo : (0.003 ~ 3.0) % | ||||
Ni : (0.005 ~ 13.0) % | ||||
P : (0.003 ~ 0.15) % | ||||
S : (0.002 ~ 0.065) % | ||||
Si : (0.005 ~ 0.90) % |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
3 | Nhôm, hợp kim nhôm thông dụng Aluminium and Global aluminium alloys | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ (x) Determination of chemical compositions Optical Emission Vacuum Spectrometric method (x) | Bi : (0.03 ~ 0.6) % | ASTM E 1251-17a |
Co : (0.4 ~ 2.0) % | ||||
Cr : (0.002 ~ 0.23) % | ||||
Cu : (0.002 ~ 5.5) % | ||||
Fe : (0.2 ~ 0.5) % | ||||
Ga : (0.02 ÷ 0.14) % | ||||
Mg : (0.03 ÷ 5.4) % | ||||
Mn : (0.002 ÷ 1.2) % | ||||
Ni : (0.005 ÷ 2.6) % | ||||
Pb : (0.04 ÷ 0.6) % | ||||
Si : (0.07 ÷ 16.0) % | ||||
Sn : (0.03 ÷ 24.0) % | ||||
Ti : (0.003 ÷ 0.12) % | ||||
Zn : (0.005 ÷ 5.7) % | ||||
4 | Đồng, hợp kim đồng thông dụng Cooper, Global cooper alloys | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ (x) Determination of chemical compositions Optical Emission Vacuum Spectrometric method (x) | Zn : (0.015 ÷ 53.3) % | BS EN 15079-15 |
Pb : (0.004 ÷ 22.5) % | ||||
Sn : (0.0015 ÷ 17.7) % | ||||
P : (0.003 ÷ 1.20) % | ||||
Mn : (0.004 ÷ 7.10) % | ||||
Fe : (0.008 ÷ 7.45) % | ||||
Ni : (0.008 ÷ 40.2) % | ||||
Si : (0.004 ÷ 7.30) % | ||||
Mg : (0.005 ÷ 0.20) % | ||||
Cr : (0.003 ÷ 2.85) % | ||||
Sb : (0.010 ÷ 2.0) % | ||||
Cd : (0.003 ÷ 0.12) % | ||||
Bi : (0.008 ÷ 6.90) % | ||||
Ag : (0.0015 ÷ 1.85) % | ||||
Co : (0.0045 ÷ 2.80) % | ||||
Al : (0.003 ÷ 14.8) % | ||||
S : (0.002 ÷ 0.25) % | ||||
Be : (0.001 ÷ 3.55) % | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
5 | Lớp phủ kim loại Metallic coatings | Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Determination of gravimetric of the mass per unit area | TCVN 7665:2007 ASTM A 90/A 90 M - 06 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chỉ có ý thức độc lập và lòng tự trọng mới nâng chúng ta lên trên những nhỏ nhen của cuộc sống và những bão táp của số phận "
A.Puxkin
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.