Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường

Số hiệu
VILAS - 837
Tên tổ chức
Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:23 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Laboratory: Center of Scientific Technology and Environment (COSTE)
Cơ quan chủ quản: Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
Organization: Ho Chi Minh Mausoleum Management
Lĩnh vực: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Phạm Xuân Thắng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Phương Thúy Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Đoàn Thị Anh Tú
Số hiệu/ Code: VILAS 837 Hiệu lực/ Validation: 01/10/2024 Địa chỉ/ Address: Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội No. 4 Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da district, Ha Noi Địa điểm /Location: Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội No. 4 Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 0243 5123874 Fax: 0243 7624118 E-mail: [email protected] Website: bqllang.gov.vn Lĩnh vực thử nghiệm : Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước thải Surface water Ground water, Domestic water Wastewater Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492: 2011
2 Xác định Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) Spectrometric method using sunfosalicylic acid Nước mặt/Surface water: 0,18 mg/L Nước dưới đất, nước sạch/Ground water, domestic water 0,35 mg/L Nước thải/Wastewater: 2,40 mg/L TCVN 6180:1996
3 Nước dưới đất, Nước sạch, Nước thải, Ground water, Domestic water, Wastewater Xác định chất rắn hoà tan Determination of TDS Nước dưới đất, nước sạch/Ground water, domestic water 34,64 mg/L Nước thải/Wastewater: 34,09 mg/L SMEWW 2540C:2017
4 Nước dưới đất, Nước sạch, Ground water, Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Deterrmination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 18,25 mg/L TCVN 6224:1996
5 Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 0,06 mg/L SMEWW 4500 NO2‑:2017
6 Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định chất rắn lơ lửng Lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids Filtration through glass – fibre filters Nước mặt/Surface: 17,73 mg/L Nước thải/Waste water: 30,94 mg/L TCVN 6625:2000
7 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Ground water Domestic water ­Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - phenantrolin Deterrmination of Ion (Fe) Spectrometric method using 1.10 – phenantrolin Nước mặt/Surface: 0,24 mg/L Nước dưới đất, nước sạch/Ground water, domestic water: 0,15 mg/L TCVN 6177:1996
8 Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Deterrmination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) Nước mặt/Surface: 17,00 mg/L Nước dưới đất, nước sạch/Ground water, domestic water: 15,00 mg/L TCVN 6194:1996
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Người phụ trách/ Representative: Phạm Xuân Thắng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Phương Thúy Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Đoàn Thị Anh Tú
Số hiệu/ Code: VILAS 837 Hiệu lực/ Validation: 01/10/2024 Địa chỉ/ Address: Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội No. 4 Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da district, Ha Noi Địa điểm /Location: Số 4 Vũ Thạnh, Quận Đống Đa, Hà Nội No. 4 Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 0243 5123874 Fax: 0243 7624118 E-mail: [email protected] Website: bqllang.gov.vn Lĩnh vực thử nghiệm : Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1 Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước uống, nước thải Surface, ground, domestic, drinking and waste water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492: 2011
2 Xác định Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) Spectrometric method using sunfosalicylic acid LOQNM: 0,18 mg/L LOQNN, NSH, NU: 0,35 mg/L LOQNT: 2,40 mg/L TCVN 6180:1996
3 Nước ngầm, nước sinh hoạt, nước uống, nước thải Ground, domestic, drinking and waste water Xác định chất rắn hoà tan Determination of TDS LOQNN, NSH, NU: 34,64 mg/L LOQNT: 34,09 mg/L SMEWW 2540C:2017
4 Nước ngầm, nước sinh hoạt và nước uống Ground, domestic and drinking water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Deterrmination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method LOQNN, NSH, NU: 18,25 mg/L TCVN 6224:1996
5 Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of Nitrite (NO2-) content LOQNN, NSH, NU: 0,06 mg/L SMEWW 4500 NO2‑:2017
6 Nước mặt, nước thải Surface and waste water Xác định chất rắn lơ lửng Lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids Filtration through glass – fibre filters LOQNM: 17,73 mg/L LOQNT: 30,94 mg/L TCVN 6625:2000
7 Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước uống Surface, ground, domestic and drinking water ­Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - phenantrolin Deterrmination of Ion (Fe) Spectrometric method using 1.10 – phenantrolin LOQNM: 0,24 mg/L LOQNN, NSH, NU: 0,15 mg/L TCVN 6177:1996
8 Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Deterrmination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) LOQNM: 17,00 mg/L LOQNN, NSH, NU: 15,00 mg/L TCVN 6194:1996
Ghi chú/ Note: SMEWW: Các phương pháp chuẩn xét nghiệm nước và nước thải/ Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chủ nghĩa cá nhân là thuốc độc chết người nhưng cá tính lại là muối ăn trong cuộc sống thường ngày. "

H. Fandak (Mỹ)

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây