DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 641 .2022/QĐ - VPCNCL ngày 10 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Laboratory: Bureau of Standardization, Metrology and Quality
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Organization: Science and Technology Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Kim Lan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/Scope
1. Phạm Thị Kim Lan
Các 2. Nguyễn Cao Thành phép thử được công nhận/Accredited tests
3. Nguyễn Thị Hồng Thủy
Số hiệu/ Code: VILAS 336
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/06/2024
Địa chỉ/ Address: Số 415 A Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Địa điểm/Location: Số 415 A Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Điện thoại/ Tel: 02753 500 299 Fax: 02753 810 735
E-mail:
[email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 336
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of Quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal Feeding
stuffs
Xác định hàm lượng Nitơ và tính lượng
Protein thô
Phương pháp kjeldahl
Determination of nitrogen content and
calculation of crude protein content
Kjeldahl method
0,06%
TCVN 4328 – 1 :
2007
(ISO 5983 - 1 : 2005)
2.
Xác định hàm lượng Clorua hoà tan
trong nước
Determination of water-soluble
chlorides content
0,06%
TCVN 4806 : 2007
(ISO 6495 : 1999)
3.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay
hơi khác
Determination of moisture and other
volatile matter content
0,54%
TCVN 4326 : 2001
(ISO 6496 : 1999)
4.
Xác định hàm lượng Phosphor
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorus content
Spectrometric method
< 50g/kg TCVN 1525 : 2001
5.
Xác định hàm lượng tro
Determination of crude ash
0,45% TCVN 4327 : 2007
6.
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium content
Titrimetric method
0,18% TCVN 1526-1 : 2007
7.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fiber content
Method with intermediate filtration
0,9% TCVN 4329 : 2007
8.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
1,05%
TCVN 4331 : 2001
(ISO 6492 : 1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 336
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of Quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Dầu mỡ động vật
và thực vật
Animal and
vegetable fats and
oils
Xác định trị số Axit và độ Axit
Determination of acid value and acidity
TCVN 6127 : 2010
(ISO 660 : 2009)
10.
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxigen
demand
40 mg O2/L
SMEWW 5220C :
2017
11.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of nitrogen content
6.6 mg/L TCVN 6638 : 2000
12.
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of ammonium content
1,4 mg/L TCVN 5988 :1995
13.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Determination of Total Iron
0,12 mg/L TCVN 6177 : 1996
14.
Xác định hàm lượng Photpho và
Orthophosphat
Determination of phosphorus and
orthophosphate
P: 0,4 mg/L
PO4
3-: 0,12 mg/L
SMEWW 4500- P.E :
2017
15.
Xác định chất rắn lơ lửng
Determination suspended solids
2 mg/L TCVN 6625 : 2000
16.
Xác định hàm lượng Clorua
Determination of chloride
5 mg/L TCVN 6194 : 1996
17.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5
ngày
Determination of the biological oxygen
demand
0,1 mgO2/L
SMEWW 5210D:
2017
18.
Nước mặt, nước
ngầm, nước sạch,
nước thải
Surface water,
ground water,
domestic water,
wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 12 TCVN 6492 : 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 336
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Chú thích / Note:
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- ISO: International Organisation for Standardization
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam