Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Tuyên Quang | ||||||
Laboratory: | Tuyen Quang Testing Laboratory | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN | ||||||
Organization: | EVN Power Service Center (EVNPSC) | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử, Hóa | ||||||
Field of testing: | Electrical – Electronic, Chemical | ||||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Lê Thành Trung | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Phan Đình Hòa | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||||
| Lý Việt Hòa | ||||||
| Lê Thành Trung | ||||||
| Hà Thị Loan | ||||||
| Lê Ngọc Đại | ||||||
| Nguyễn Văn Đặng | Các phép thử lĩnh vực Điện được công nhận/ All accredited tests of Electrical | |||||
| Nguyễn Văn Cảnh | ||||||
| Ngô Văn Giáp | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 939 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 11/ 2023 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội No. 11 Cua Bac, Truc Bach ward, Ba Dinh District, Hanoi | |||||||
Địa điểm/Location: Số 403, đường Trường Chinh, tổ 5, phường Ỷ La, Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang No. 403, Truong Chinh Street, Group 5, Ward Ỷ La, Tuyen Quang City, Tuyen Quang province | |||||||
Điện thoại/ Tel: (84) 027 2214 346 | Fax: | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: evnpsc.com.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Máy điện quay (x) Rotating electrical machines | Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct - current windings resistance | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 6627-1:2014 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
200 µA/ (0,1 ~ 50) A | ||||
2. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV / (1 ~ 35) kV | ||
0,1 s /(1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mA | ||||
3. | Máy biến áp động lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) (x) Power transformers (oil- immersed type and dry-type) | Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct-current windings resistance | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6306-11:2009 TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
200 µA/ (0,1 ~ 50) A | ||||
4. | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings at power frequency | 0,01 pF/ (1 ~ 1 000) pF | ||
0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF | ||||
10 V/ (0,5 ~ 12) kV | ||||
5. | Đo tỷ số biến cuộn dây của máy biến áp tần số công nghiệp Measurements of voltage transformer turns ratio test at power frequency | 0,01 / (0,8 ~ 13 000) | ||
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
6. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV / (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s /(1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
7. | Máy biến dòng điện (x) Current transformers | Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct-current windings resistance | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 11845-2:2017 ĐLVN 18:2019 ĐLVN 329:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
200 µA/ (0,1 ~50)A | ||||
8. | Thử nghiệm tỷ số biến cuộn dây tại tần số công nghiệp Curent transformer turns ratio test at power frequency | 0,01 / (0,8 ~ 13000) | ||
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
9. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA | ||||
10. | Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformers | Thử nghiệm tỷ số biến cuộn dây tại tần số công nghiệp Voltage transformer turns ratio test at power frequency | 0,01/ (0,8 ~ 13 000) | TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017 ĐLVN 24:2019 ĐLVN 328:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
11. | Thử nghiệm độ bền cách điện tại tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV / (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
12. | Máy biến điện áp kiểu tụ điện (x) Capacitor voltage transformers | Tỷ số biến tại tần số công nghiệp Voltage capacitace transformer ratio test at power frequency | 0,01 / (0,8 ~ 13 000) | TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-5:2017 ĐLVN 327:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
13. | Thử nghiệm độ bền cách điện tại tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA | ||||
14. | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các tụ điện bằng tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ at power frequency | 0,01 pF/ (1 ~ 1 000) pF | ||
0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF | ||||
10 V/ (0,5 ~ 12) kV | ||||
15. | Cáp điện có cách điện dạng đùn ([1]) (x) Power cables with extruded insulation | Thử nghiệm điện áp DC/AC sau lắp đặt Eectrical DC/AC tests after installation | 0,1 kV/ (1 ~ 150) kVDC | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 20) mADC | ||||
0,1 kV/ (1 ~ 110) kVAC | ||||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mAAC |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
16. | Máy cắt điện xoay chiều, dao cách ly, dao nối đất (x) Alternating-current circuit -breakers, disconnectors and earthing switches | Đo điện trở tiếp xúc một chiều các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades | 1 µΩ / (1 µΩ ~ 200 mΩ) | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 IEC62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
1 A / (100 ~ 500) A | ||||
17. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Dầu cách điện Insulation oil | Đo hàm lượng nước Water content measurements | 0,1 µg/ (10 µg ~ 200 mg) | IEC 60814:1997 ASTM D6304-16e1 |
2. | Đếm số lượng cỡ hạt tạp chất trong dầu Mechanical impurities counting | Kích thước hạt/ particle size: 1 µm/ (2 ~ 400) µm | ISO 4406-17 NAS 1638 IEC 60970:2007 | |
3. | Xác định trị số axit Acid number determination | pH: 0,001/ (2 ~ 12) | TCVN 6325:2013 ASTM D664-18e2 | |
U: 0,1mV/ (- 1 200 ~ 2 000) mV | ||||
I: 0,01 mA/ (- 120 ~ 120) mA | ||||
t: 0,1 0C/ (-15 ~ 200) 0C | ||||
4. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Flash point (closed cup) determination | 0,1 ºC/ (40 ~ 360) ºC | TCVN 2693:2007 ASTM D93-20 | |
5. | Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage measurements | 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 ASTM D1816-12 (2019) | |
6. | Đo tổn thất điện môi tgδ Dielectric loss tgδ measurements | 0,00001/ (0,00001 ~ 4) | IEC 60247:2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
7. | Dầu tuabin, thủy lực Turbine, hydraulic oil | Đo hàm lượng nước Water content measurements | 0,1 µg/ (10 µg ~ 200 mg) | IEC 60814:1997 ASTM D6304-16e1 |
8. | Đếm số lượng cỡ hạt tạp chất trong dầu Mechanical impurities counting | Kích thước hạt/ particle size: 1 µm/ (2 ~ 400) µm | ISO 4406-17 NAS 1638 IEC 60970:2007 | |
9. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Flash point (opened cup) determination | 0,1 ºC/ (79 ~ 400) ºC | TCVN 7498:2005 ASTM D92-18 | |
10. | Xác định trị số axit Acid number determination | pH: 0,001/ (2 ~ 12) | TCVN 6325:2013 ASTM D664-18e2 | |
U: 0,1 mV/ (-1 200 ~ 2 000) mV | ||||
I: 0,01 mA/ (-120 ~ 120) mA | ||||
t: 0,1 ºC/ (-15 ~ 200) ºC | ||||
11. | Xác định độ nhớt động học Viscosity determination | 0,01 Cst/ (1 ~ 1 000) Cst | TCVN 3171:2011 ASTM D445-19a |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chúng ta cần phải đi ngang với thời gian chứ không phải để thời gian đi ngang qua. "
Tục ngữ Đức
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".