Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - Trung tâm Phân tích FPD |
Laboratory: | Testing Laboratory of FPD Analyse Centre |
Cơ quan chủ quản: | DNTN - Trung tâm Phân tích FPD |
Organization: | Private enterprise - FPD Analyse Centre |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Anh Tuấn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Hoàng Thị Thùy | |
| Đào Minh Hà |
Địa chỉ / Address: Số 25, phố Hải Trường, P. Hồng Hải, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm / Location: Tổ 10, khu 2, P. Hồng Hà, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 0203. 3836235 | Fax: 0230 .3836235 |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển nước sạch Wastewater, surface water, ground water, seawater domestic water | Xác định độ pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:1994) |
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp UV-VIS Determination of iron content UV-VIS method | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 ISO 6332:1988 | |
| Xác định hàm lượng amoni Phương pháp UV-VIS Determination of ammonium content UV-VIS method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước biển Surface water, ground water, seawater | Xác định hàm lượng ôxy hoà tan (x) Determination of dissolve oxygen content | (0 ~ 16) mg/L | TCVN 7325:2016 |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, domestic water | Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of colour Colorimetric method | 10 mg/L Pt-Co | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method | 8 mg/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9936-1:1994) |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate content Gravimetric method | 10 mg/L | TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of nitrate content UV-VIS method | 0,03 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7980-3:1988) | |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển Wastewater, surface water, ground water, seawater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Phương pháp trọng lượng Determination of total suspend solid by filtration through glass -fibre filters Gravimetric method | 5 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) |
| Xác định hàm lượng phốt phát và tổng phospho Phương pháp UV-VIS Determination of phosphate and total phosphorus content UV-VIS method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | |
| Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung alltylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after a days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition | 3 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) | |
| Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine and total chlorine content Titration method | 1 mg/L | TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1986) |
| Nước thải và nước biển Waste water and seawater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method | 0,1 mg/L | US EPA Method 352.1 |
| Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định độ cứng tổng số Determination of total hardness | 10 mg/L | SMEWW 2340C:2017 |
| Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of pemanganate index Titration method | 0,3 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Waste water, surface water, ground water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand (COD) Titration method | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hi vọng sẽ giúp bạn trẻ ra vì hi vọng và tuổi trẻ là anh em song sinh. "
Shelley (Anh)
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.