Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - Phân xưởng hóa - Công ty nhiệt điện Phú Mỹ | |||||||
Laboratory: | Chemical Testing Laboratory – Chemical Department - Phu My Thermal Power Company | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty nhiệt điện Phú Mỹ | |||||||
Organization: | Phu My Thermal Power Company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Võ Thị Xuân Mai | |||||||
Laboratory manager: | Vo Thi Xuan Mai | |||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Trần Hữu Thanh | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||||
| Võ Thị Xuân Mai | |||||||
| Trần Đình Thái | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 261 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/10/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My 1 Industrial Park, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province | ||||||||
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My 1 Industrial Park, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0254.3928686 | Fax: 0254.3928696 | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.phumytpc.genco3.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dầu bôi trơn Lubricant oil | Xác định chỉ số khử nhũ Determination of demulsification number | < 1 200 s | BS 2000-19 (2011) IP-19/12 |
| Dầu DO và Dầu bôi trơn Diezel oil and Lubricant oil | Xác định chỉ số độ nhớt (VI) Determination of viscosity index (VI) | > 2,0 mm2/s tại/ at 100 oC | ASTM D2270-10 (2016) |
| Thử ăn mòn lá đồng (50 oC, 3 h) Copper strip corrision test (50 oC, 3 h) | tại/ at 50 oC | ASTM D130-19 | |
| Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point | > - 38 oC | ASTM D97-17b | |
| Xác định tỷ trọng tại 15 oC Determination of specific gravity at 15 oC | (0,80 ~ 0,95) | ASTM D1298-12b (2017) | |
| Dầu DO, Dầu bôi trơn, Dầu máy biến áp Diezel oil, Lubricant oil, Transformer oil | Xác định chỉ số axit, bazơ hòa tan Determination of acid, base number | (0,02 ~ 250) mgKOH/g | ASTM D974-21 |
| Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 | |
| Xác định hàm lượng cặn. Phương pháp ly tâm Determination of Trace Sediment. Centrifuge method | 0,005 % | ASTM D2273-08 (2016) | |
| Xác định độ nhớt động học tại 40 oC và 100 oC Determination of kinematic viscosity at 40 oC and at 100 oC | (1,6 ~ 500) mm2/s | ASTM D445-21e1 | |
| Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water. Coulometric Karl Fischer method | 3,82 mg/L | ASTM D1533-20 | |
| Xác định trị số acid bằng phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid Number by Potentiometric Titration | Dầu DO: 0,029 mgKOH/g | ASTM D664-18e2 | |
Dầu bôi trơn: 0,151 mgKOH/g | ||||
Dầu MBA 0,002 mgKOH/g | ||||
| Nước cấp lò, Nước bao hơi, Nước làm mát Feed water, Boiler water, Cool Water | Xác định hàm lượng sắt (Fe) Determination of Iron content (Fe) | 0,012 mg/L | HACH 8147 (DR6000) |
| Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-) Determination of Phosphate content (PO43-) | 0,46 mg/L | HACH 8178 (DR6000) | |
| Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Ammonia content (NH3) | 0,11 mg/L | HACH 8038 (DR6000) | |
| Xác định hàm lượng Hydrazine (N2H4) Determination of Hydrazine content (N2H4) | 0,018 mg/L | HACH 8141 (DR6000) | |
| Nước cấp lò, Nước bao hơi, Nước sạch, Nước mặt, Nước thải Feed water, Boiler water, Domestics water, Surface water, Wastewater | Độ pH pH value | (2 ~ 12) | ASTM D 1293-18 |
| Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity | (0,05 – 10 000) µS/cm | SMEWW 2510 B: 2017 | |
| Nước cấp lò, Nước bao hơi, Nước làm mát Feed water, Boiler water, Cool water | Xác định hàm lượng Silica (SiO2) Determination of Silica content (SiO2) | 0,016 mg/L | HACH 8186 (DR6000) |
| Xác định hàm lượng Sodium Nitrit (NaNO2) Determination of Sodium Nitrite content (NaNO2) | 0,018 mg/L | HACH 8507 (DR6000) | |
| Nước làm mát, Nước mặt, Nước thải Cool water, Surface water, Waste water | Xác định tổng chất rắn lơ lửng tại (103 ~ 105) oC Determination of Suspended solids content at (103 ~ 105) oC | 16 mg/L | SMEWW 2540 D: 2017 |
| Xác định tổng chất rắn hòa tan tại 180oC Determination of dissolved solids content at 180 oC | 19 mg/L | SMEWW 2540 C: 2017 | |
| Xác định tổng chất rắn tại (103 ~ 105) oC Determination of total solids at (103 ~ 105) oC | 16 mg/L | SMEWW 2540 B: 2017 | |
| Nước làm mát Cool water | Xác định độ đục Determination of Turbidity | (0,2 ~ 2 000) NTU | HACH Model 2100N Laboratory Turbidimeter Instruction Manual (Cat.No. 47000-88) |
| Xác định độ cứng tổng Determination of Hardness, Total | 4,27 mg/L | HACH 8213 Digital Titrator | |
| Nước làm mát máy lạnh Cool close water | Xác định hàm lượng Molybdenum (Mo) Determination of Molybdenum content (Mo) | 1,30 mg/L | HACH 8036 (DR6000) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thời gian hủy hoại các lâu đài, nhưng lại làm giàu những vẫn thơ. "
Jorge Luis Borges
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.