Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm IQC Hồ Chí Minh |
Laboratory: | IQC Ho Chi Minh Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC |
Organization: | IQC Certification and Inspection Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Phạm Ngọc Tú Anh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Trần Trí Hiến | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Phạm Ngọc Tú Anh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Rau, củ, quả Vegetables, fruit | Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS. Determination of Mercury(Hg) content. CV-AAS method | 0,02 mg/kg | IQC-HCM- TN-001: 2021 (Ref.TCVN 7604:2007) |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua (H-AAS) Determination of Arsenic (As) content. H-AAS method | 5 mg/kg | TCVN 8467:2010 |
| Xác định hàm lượng Cadimi(Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium(Cd) content. GF-AAS method | 1 mg/kg | TCVN 6496:2009 | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb)content. GF-AAS method | 10 mg/kg | TCVN 6496:2009 | |
| Nước Mặt, Nước Ngầm Surfacewater, Ground water | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp H-AAS Determination of Arsenic content. H-AAS method | 5 µg/L | SMEWW 3114.B: 2017 |
| Xác định hàm lượng Cadimi(Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium(Cd) content. GF-AAS method | 2 µg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb)content. GF-AAS method | 10 µg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Nước Mặt, Nước Ngầm Surface water, Ground water | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg)content. CV-AAS method | 0,5 µg/L | TCVN 7877:2008 |
| Rau, củ, quả Vegetables, fruit | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp H-AAS Determination of Arsenic content. H-AAS method | 0,5 mg/kg | TCVN 7770:2007 |
| Xác định hàm lượng Cadimi(Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium(Cd) content. GF-AAS method | 0,05 mg/kg | TCVN 7768-1:2007 | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb)content. GF-AAS method | 0,1 mg/kg | TCVN 7766:2007 | |
| Phân urê Urea fertilizer | Xác định ngoại quan Determination of appearance | TCVN 2619: 2014 | |
| Xác định độ ẩm trong phân urê hạt Phương pháp khối lượng Determination of moisture content in transparent granular urea Gravimetric method | 0,1% | TCVN 2620: 2014 | |
| Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | (40~55) % | TCVN 2620: 2014 | |
| Xác định hàm lượng biuret Phương pháp UV-VIS Determination of biuret content UV-VIS method | 0,09 % | TCVN 2620:2014 | |
| Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size | TCVN 2620: 2014 | ||
| Phân lân canxi magiê (Phân lân nung chảy) Calcium magnesium phosphate fertilizer | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 1078:1999 |
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method | 1 % | TCVN 1078:1999 | |
| Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size | TCVN 1078:1999 | ||
| Phân supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 4440:2004 |
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method | 1 % | TCVN 4440:2004 | |
| Phân supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer | Xác định Acid tự do Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination for free acid Volumetric titration method | 0,06 % | TCVN 4440:2004 |
| Xác định ngoại quan Determination of appearance | TCVN 4440:2004 | ||
| Phân DAP Diammonium phosphate fertilizer (DAP) | Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 1 % | TCVN 8856:2012 |
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method | 1 % | TCVN 8856:2012 | |
| Phân NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 1 % | TCVN 5815:2001 |
| Phân NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method | 1 % | TCVN 5815:2001 |
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | 0,13 % | TCVN 5815:2001 | |
| Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) và magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide and magnesium oxide content Volumetric titration method | 0,1 % | TCVN 5815:2001 | |
| Phân bón dạng lỏng Liquid fertilizers | Xác định giá trị pHH2O Determination of pHH2O value | Đến/to: 12 | TCVN 5979:2007 |
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (1 ~ 1,5) g/mL | TCVN 3731:2007 | |
| Phân bón dạng rắn Solid fertilizers | Xác định giá trị pHH2O Determination of pHH2O value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Phân bón dạng rắn Solid fertilizers | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 9297:2012 |
| Phân bón không chứa nitrat Nitrate-free fertilizer | Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 0,1 % | TCVN 8557:2010 |
| Phân bón hữu cơ Organic fertilizer | Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp WALKLEY - BLACK Determination of total organic carbon content Walkley-Black method | 5 % | TCVN 9294:2012 |
| Xác định axit humic và axit fulvic Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of humic acid and fulvic acid Volumetric titration method | 2 % | TCVN 8561:2010 | |
| Phân bón Fertilizers | Xác định P2O5 hữu hiệu Phương pháp quang phổ Determination of available phosphorus content Spectrophotometric method | 0,3 % | TCVN 8559:2010 |
| Xác định lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 9296:2012 | |
| Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of chloride dissolved in water Volumetric titration method | 0,05 % | TCVN 8558:2010 | |
| Xác định acid tự do Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of free acid Volumetric titration method | 0,04 % | TCVN 9292:2012 | |
| Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 0,1 % | TCVN 10682:2015 | |
| Xác định phốt pho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method | 0,3 % | TCVN 8563:2010 | |
| Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua Determination of total Arsenic content Electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry method | 2.4 mg/kg | TCVN 8467:2010; TCVN 6649:2000 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1.0 mg/kg | TCVN 9291:2012 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hóa hơi lạnh) Determination of total Mercury content Atomic Absorption Spectrometric method (Cold vapor technique) | 2.0 mg/kg | TCVN 10676:2015 |
| Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1,0 mg/kg | TCVN 9290:2012 | |
| Xác định hàm lượng Crom tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 1,0 mg/kg | TCVN 6496:2009 | |
| Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method (F-AAS method) | 150 mg/kg | TCVN 9284:2012 | |
| Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Cobalt content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 9287:2012 | |
| Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Magnesium content F-AAS method | 100 mg/kg | TCVN 9285:2012 | |
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 9288:2012 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 9289:2012 |
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 9283:2012 | |
| Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong acid Phương pháp quang phổ Determination of Boric content dissolved in acid Spectrophotometric method | 50 mg/kg | TCVN 10679:2015 | |
| Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ Determination of Boric content dissolved in water Spectrophotometric method | 50 mg/kg | TCVN 10680:2015 | |
| Xác định hàm lượng Molipden tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Molybdenum content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 9283:2012 | |
| Xác định hàm lượng Niken tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Nickel content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 10675:2015 | |
| Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Copper content F-AAS method | 50 mg/kg | TCVN 9286:2012 | |
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaliable potassium content Flame photometer method | 0,30 % | TCVN 8560:2010 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng K2O tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total potassium content Flame photometer method | 0,30 % | TCVN 8562:2010 |
| Xác định hàm lượng K2O hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of dissolved potassium content Flame photometer method | 0,30 % | TCVN 5815:2001 | |
| Dệt may Textile | Xác định hàm lượng formandehyt Phương pháp quang phổ (Phương pháp chiết trong nước) Determination of Formaldehyde content Spectrophotometric method (Water extraction method) | 16 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Giàu không tiết kiệm, nghèo liền tay. Nghèo không tiết kiệm, sớm ăn mày. "
Tục ngữ Anh
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.