Phòng thử nghiệm IQC Hồ Chí Minh

Số hiệu
VILAS - 1191
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm IQC Hồ Chí Minh
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 10, đường số 91, khu phố 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:28 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-01-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm IQC Hồ Chí Minh
Laboratory: IQC Ho Chi Minh Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC
Organization: IQC Certification and Inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Phạm Ngọc Tú Anh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Trần Trí Hiến Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Phạm Ngọc Tú Anh
Số hiệu / Code: VILAS 1191 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 30/01/2022 Địa chỉ / Address: Số 10, Đường 91, Khu phố 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố HChí Minh Đia điểm / Location: Số 10, Đường 91, Khu phố 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố HChí Minh Điện thoại / Tel: 0286 258 3286 Fax: E-mail: [email protected] Website: iqc.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Rau, củ, quả Vegetables, fruit Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS. Determination of Mercury(Hg) content. CV-AAS method 0,02 mg/kg IQC-HCM- TN-001: 2021 (Ref.TCVN 7604:2007)
Đất Soil Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua (H-AAS) Determination of Arsenic (As) content. H-AAS method 5 mg/kg TCVN 8467:2010
Xác định hàm lượng Cadimi(Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium(Cd) content. GF-AAS method 1 mg/kg TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb)content. GF-AAS method 10 mg/kg TCVN 6496:2009
Nước Mặt, Nước Ngầm Surfacewater, Ground water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp H-AAS Determination of Arsenic content. H-AAS method 5 µg/L SMEWW 3114.B: 2017
Xác định hàm lượng Cadimi(Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium(Cd) content. GF-AAS method 2 µg/L SMEWW 3113.B: 2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb)content. GF-AAS method 10 µg/L SMEWW 3113.B: 2017
Nước Mặt, Nước Ngầm Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg)content. CV-AAS method 0,5 µg/L TCVN 7877:2008
Rau, củ, quả Vegetables, fruit Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp H-AAS Determination of Arsenic content. H-AAS method 0,5 mg/kg TCVN 7770:2007
Xác định hàm lượng Cadimi(Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium(Cd) content. GF-AAS method 0,05 mg/kg TCVN 7768-1:2007
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb)content. GF-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 7766:2007
Phân urê Urea fertilizer Xác định ngoại quan Determination of appearance TCVN 2619: 2014
Xác định độ ẩm trong phân urê hạt Phương pháp khối lượng Determination of moisture content in transparent granular urea Gravimetric method 0,1% TCVN 2620: 2014
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method (40~55) % TCVN 2620: 2014
Xác định hàm lượng biuret Phương pháp UV-VIS Determination of biuret content UV-VIS method 0,09 % TCVN 2620:2014
Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size TCVN 2620: 2014
Phân lân canxi magiê (Phân lân nung chảy) Calcium magnesium phosphate fertilizer Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,1 % TCVN 1078:1999
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method 1 % TCVN 1078:1999
Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size TCVN 1078:1999
Phân supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,1 % TCVN 4440:2004
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method 1 % TCVN 4440:2004
Phân supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer Xác định Acid tự do Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination for free acid Volumetric titration method 0,06 % TCVN 4440:2004
Xác định ngoại quan Determination of appearance TCVN 4440:2004
Phân DAP Diammonium phosphate fertilizer (DAP) Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 1 % TCVN 8856:2012
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method 1 % TCVN 8856:2012
Phân NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 1 % TCVN 5815:2001
Phân NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method 1 % TCVN 5815:2001
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method 0,13 % TCVN 5815:2001
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) và magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide and magnesium oxide content Volumetric titration method 0,1 % TCVN 5815:2001
Phân bón dạng lỏng Liquid fertilizers Xác định giá trị pHH2O Determination of pHH2O value Đến/to: 12 TCVN 5979:2007
Xác định khối lượng riêng Determination of density (1 ~ 1,5) g/mL TCVN 3731:2007
Phân bón dạng rắn Solid fertilizers Xác định giá trị pHH2O Determination of pHH2O value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Phân bón dạng rắn Solid fertilizers Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,1 % TCVN 9297:2012
Phân bón không chứa nitrat Nitrate-free fertilizer Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,1 % TCVN 8557:2010
Phân bón hữu cơ Organic fertilizer Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp WALKLEY - BLACK Determination of total organic carbon content Walkley-Black method 5 % TCVN 9294:2012
Xác định axit humic và axit fulvic Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of humic acid and fulvic acid Volumetric titration method 2 % TCVN 8561:2010
Phân bón Fertilizers Xác định P2O5 hữu hiệu Phương pháp quang phổ Determination of available phosphorus content Spectrophotometric method 0,3 % TCVN 8559:2010
Xác định lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method 0,1 % TCVN 9296:2012
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of chloride dissolved in water Volumetric titration method 0,05 % TCVN 8558:2010
Xác định acid tự do Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of free acid Volumetric titration method 0,04 % TCVN 9292:2012
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,1 % TCVN 10682:2015
Xác định phốt pho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method 0,3 % TCVN 8563:2010
Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua Determination of total Arsenic content Electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry method 2.4 mg/kg TCVN 8467:2010; TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 1.0 mg/kg TCVN 9291:2012
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hóa hơi lạnh) Determination of total Mercury content Atomic Absorption Spectrometric method (Cold vapor technique) 2.0 mg/kg TCVN 10676:2015
Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 1,0 mg/kg TCVN 9290:2012
Xác định hàm lượng Crom tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 1,0 mg/kg TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method (F-AAS method) 150 mg/kg TCVN 9284:2012
Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Cobalt content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9287:2012
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Magnesium content F-AAS method 100 mg/kg TCVN 9285:2012
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9288:2012
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9289:2012
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9283:2012
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong acid Phương pháp quang phổ Determination of Boric content dissolved in acid Spectrophotometric method 50 mg/kg TCVN 10679:2015
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ Determination of Boric content dissolved in water Spectrophotometric method 50 mg/kg TCVN 10680:2015
Xác định hàm lượng Molipden tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Molybdenum content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9283:2012
Xác định hàm lượng Niken tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Nickel content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 10675:2015
Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Copper content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9286:2012
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaliable potassium content Flame photometer method 0,30 % TCVN 8560:2010
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng K2O tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total potassium content Flame photometer method 0,30 % TCVN 8562:2010
Xác định hàm lượng K2O hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of dissolved potassium content Flame photometer method 0,30 % TCVN 5815:2001
Dệt may Textile Xác định hàm lượng formandehyt Phương pháp quang phổ (Phương pháp chiết trong nước) Determination of Formaldehyde content Spectrophotometric method (Water extraction method) 16 mg/kg TCVN 7421-1:2013
Ghi chú / Note: - QCVN: Qui chuẩn Việt Nam - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: The International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - AOAC: The association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - IQC-TN: Phương pháp thử nội bộ/laboratory’s developed method
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có ai kiêu ngạo hơn người giàu mà mới đây chỉ là một kẻ nghèo kiết xác. "

Tục ngữ Pháp

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây