Phòng Thử nghiệm Ialy

Số hiệu
VILAS - 468
Tên tổ chức
Phòng Thử nghiệm Ialy
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Khu sản xuất PK, Nhà máy Thủy điện Ialy, thị trấn Ialy, huyện Chưpăh, tỉnh Gia Lai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:19 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-04-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Ialy
Laboratory: Ialy Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN
Organization: EVN Power Service Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronic, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Huỳnh Văn Chương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Khứ Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Huỳnh Văn Chương
Mai Anh Vũ
Lê Tuấn Hữu
Lê Minh Hương
Nguyễn Thành Nam Các phép thử Rơle, Aptomat, Khởi động từ/ Contactor, Đồng hồ điện, Đồng hồ áp lực được công nhận/ Accredited Relay, Aptomat, Magnetic staters/ Contactor, Electric meter, Pressure gauge tests
Nguyễn Hoài Bão
Trần Công Mầu
Nguyễn Văn Nga
Trà Quốc Vương
Phan Xuân Ca
Trần Hữu Tài
Ngô Hồng Nam Tiến Các phép thử về Hoá dầu, Cao áp được công nhận/ Accredited Highvoltage and Oil Chemical tests
Cao Văn Non Các phép thử về Cao áp được công nhận/ Accredited Highvoltage tests
Số hiệu/ Code: VILAS 468 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 17/4/2023 Địa chỉ/ Address: Số 11 Phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: Khu sản xuất PK, Nhà máy Thủy điện Ialy, thị trấn Ialy, huyện Chưpăh, tỉnh Gia Lai Điện thoại/ Tel: 0269.2214428 Fax: E-mail: ptn.ialy@gmail.com Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of Testing: Electrical Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/Range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 1TΩ IEEE Std 43:2013
Điện áp ra/Output voltages: 250VDC; 500VDC; 1kVDC; 2,5kVDC; 5kVDC; 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Direct-current windings resistance measurements 0,1µΩ/ 2mΩ ~ 20kΩ TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-4:2018
Dòng điện/Current: 200µA/ (0,1 ~ 50) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Thử nghiệm điện áp chịu thử tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests 1kV/ (1 ~ 35) kV TCVN 6627-1:2014 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2007
Thời gian/Times: 15s, 60s
Điện dung cộng hưởng/ Resonant capacitance: (0,1 ~ 1,4) µF
Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) Power transformers (oil-immersed type and dry-type) Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 1TΩ QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điện áp ra/Output voltages: 250VDC; 500VDC; 1kVDC; 2,5kVDC; 5kVDC; 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Measurements of winding resistance 0,1µΩ/ 2mΩ ~ 20kΩ TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 TCVN 6306-11:2009
Dòng điện/Current: 200µA/ (0,1 ~ 50) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) Power transformers (oil-immersed type and dry-type) Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor tests Điện dung/Capacitance: 0,01pF/1pF~100µF TCVN 6306-3:2006
Tgδ: 0,01%/ Đến/Upto ± 999,99 %
Điện áp ra/Output voltages: Đến/ Upto 12kVAC
Dòng điện ra/ Output current: 100mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
Đo tỉ số điện áp (x) Measurements of voltage ratio 0,01/ (0,8 ~ 1500) TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-11:2009
Điện áp/Voltage: 8V, 40V, 80V
Dòng điện/Current: 1A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2
Đo tổn thất không tải và dòng không tải (x) Measurements of no-load loss and current 20µA/ 0,2mA ~ 2A TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-11:2009
Điện áp/ Voltage: (20 ~ 3000) VAC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
Thử nghiệm điện áp chịu thử AC nguồn riêng đối với thiết bị có điện áp định mức Ur ≤ 35 kV (x) Withstand voltage tests with Ur ≤ 35kV Điện áp/Voltage: 20V/ (1 ~ 100) kV TCVN 6306-3:2006 TCVN 6306-11:2009 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2007
Dòng điện/Current: 2mA/ (10 ~ 200) mA
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện Inductive and capacitor voltage transformers Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 1TΩ QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điện áp ra/Output voltages: 250VDC; 500VDC; 1kVDC; 2,5kVDC; 5kVDC; 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Windings resistance tests 0,1µΩ/2mΩ~20kΩ TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) - cảm ứng TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) - kiểu tụ
Dòng điện/Current: 200µA/ (0,1 ~ 50) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện Inductive and capacitor voltage transformers Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ ở tần số nguồn (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements at power-frequency Điện dung/Capacitance: 0,01pF/1pF~100µF TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) - cảm ứng TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) - kiểu tụ
Tgδ: 0,01%/ Đến/Upto ± 999,99 %
Điện áp ra/ Output voltage: Đến/Upto 12 kVAC
Dòng điện ra/ Output current: 100mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
Đo tỉ số biến (x) Ratio interference voltage tests 0,01/ (0,8 ~ 1500)
Điện áp/Voltage: 8V, 40V, 80V
Dòng điện/Current: 1A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur ≤ 35kV (x) Withstand voltage tests with Ur ≤ 35kV Điện áp/Voltage: 20V/ (1 ~ 100) kV
Dòng điện/Current: 2mA/ (10 ~ 200) mA
Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/100kΩ~1TΩ QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điện áp ra/ Output voltage: 250VDC; 500VDC; 1kVDC; 2,5kVDC; 5kVDC; 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Windings resistance tests 0,1µΩ/ 2mΩ ~ 20kΩ TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012)
Dòng điện/ Current: 200µA/ (0,1 ~ 50) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Đo tỉ số biến (x) Ratio interference voltage tests 0,01/ (0,8 ~ 1 500)
Điện áp/Voltage: 8V; 40V; 80V
Dòng điện/Current: 1A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2
Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ (x) Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor Điện dung/ Capacitance: 0,01pF/ 1pF ~ 100µF TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012)
Tgδ: 0,01%/ Đến/ Upto ± 999,99 %
Điện áp ra/ Output voltage: Đến/ Upto 12kVAC
Dòng điện ra/ Output current: 100mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur ≤ 35kV (x) Withstand voltage tests with Ur ≤ 35kV Điện áp/Voltage: 20V/ (1 ~ 100) kV
Dòng điện/Current: 2mA/ (10 ~ 200) mA
Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 1TΩ QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điện áp ra/Output voltage: 250VDC; 500VDC; 1kVDC; 2,5kVDC; 5kVDC; 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Thử nghiệm điện áp phóng tần số công nghiệp chống sét có điện áp định mức Ur ≤ 35kV (x) Power-frequency voltage sparkover tests for arrester voltage class Ur ≤ 35kV Điện áp/Voltage: 20V/ (2 ~ 50) kV TCVN 8097-1:2010 TCVN 6099-1:2007
Dòng điện/ Current: (1 ~ 20) mA
Sứ cách điện Insulators Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100 kΩ ~ 1TΩ TCVN 7998-1:2009 908/QĐ-EVN
Điện áp ra/Output voltage: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Thử nghiệm độ bền điện áp tần số 50Hz (ở trạng thái khô) đối với thiết bị có điện áp định mức Ur ≤ 35 kV (x) Withstand voltage tests with Ur ≤ 35 kV Điện áp/ Voltage: 20V/ (1 ~ 100) kV TCVN 6099-1:2007 TCVN 7998-1:2009 IEC 60273:1990 IEC 60168:2001
Dòng điện/ Current: 1mA/ (1 ~ 100) mA
Dao cách ly Disconnectors Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance test 10kΩ/ 100kΩ ~ 1TΩ QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điện áp ra/ Output voltage: 250VDC; 500VDC; 1kVDC; 2,5kVDC; 5kVDC; 10kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Contacts resistance tests 1µΩ/ 1µΩ ~ 1mΩ IEC 62271-102:2018 IEC 60694:2002
Dòng điện/ Current: 100A; 200A
Điện áp/Voltage: 3V; 3,8V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur ≤ 35kV (x) Withstand voltage test with Ur ≤ 35kV Điện áp/Voltage: 20V/ (1 ~ 100)kV IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2007
Dòng điệnCurrent: 2mA/ (10 ~ 200) mA
Hệ thống nối đất Earthing systems Đo điện trở suất và điện trở nối đất (x) Resistivity and Earthing resistance tests 0,01Ω/ 0,1Ω ~ 100kΩ IEEE std 81:2012
Điện áp/Voltage: 16V; 32V
Tần số/ Frequency: (55 ~ 128) Hz
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1
Rơle điện ([1]) Electrical relays Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 2000MΩ IEC 60255-27:2013 (Mục 10.6- Phần 10)
Điện áp/Voltage: 250V, 500V, 1000V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5
Thử dòng điện tác động/ trở về (rơle dòng điện) (x) Pick-up/Drop-off current tests (current relays) Dòng điện AC/ ACCurrent: 0,2A/ (1 ~ 30) A IEC 61810-7:2006 (Mục 4.13 - Phần 4)
Thử tần số tác động/trở về (rơle tần số) (x) Pick-up/Drop-off frequency tests (frequency relays) 0,1Hz/(1~1000)Hz IEC 61810-7:2006 (Mục 4.13 - Phần 4:)
Điện áp AC/Voltage: 1V/ (1 ~ 300) V
Rơle điện ([2]) Electrical relays Thử điện áp tác động/trở về (rơle điện áp) (x) Pick-up/Drop-off voltage tests (voltage relays) Điện áp AC/AC voltage: 1V/ (1 ~ 300) V IEC 61810-7:2006 (Mục 4.13 - Phần 4)
Điện áp DC/DC voltage: 1V/ (1 ~ 260) V
Thử tổng trở tác động/trở về (rơle tổng trở) (x) Pick-up/Drop-off impedance tests (impedance relays) 0,001Ω/ (0,1 ~ 200) Ω IEC 60255-121:2014 (Mục 6.2- phần 6)
Điện áp AC/ AC voltage: 1V/ (1 ~ 300) V
Dòng điện AC/ AC current: 0,2A/ (1 ~ 30) A
Góc pha/Phase angle: 0,010/ Đến/ Upto 3600
Thử miền tác động/trở về (rơle quá dòng có hướng, rơle công suất) (x) Pick-up/Drop-off zone tests (directional relay and power relays) Điện áp AC/AC voltage: 1V/ (1 ~ 300) V IEC 60255-12:1980 (Mục 14.2)
Dòng điện/Current: 0,2A/ (1 ~ 30) A
Góc pha/Phase angle: 0,010/ Đến/ Upto 3600
Thử miền tác động/trở về (rơle so lệch) (x) Pick-up/Drop-off zone tests (biased differential relays) Điện áp AC/AC voltage: 1V/ (1 ~ 300) V IEC 60255-13:1980 (Mục 15.2)
Dòng điện/Current: 0,2A/ (1 ~ 30) A
Góc pha/Phase angle: 0,010/ Đến/ Upto 3600
Aptomat Automatic circuit breaker Thử thời gian tác động (x) Pick-up time test Điện áp AC/AC voltage: 1V/ (1 ~ 300) V IEC 61810-7:2006 (Mục 4.14)
Dòng điện/ Current: 0,2A/ (1 ~ 30) A
Thời gian/ Time: 0,001s/ Đến/Upto 1000 s
Aptomat Automatic circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 2000MΩ TCVN 6434-1:2008 (IEC 60898-1:2003) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Điện áp/Voltage: 250V, 500V, 1000V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5
Kiểm tra đặc tính quá tải (x) (Overload curves check) Điện áp/Voltage: 1V/ (1 ~ 300) V TCVN 6434-1:2008 (IEC 60898-1:2003) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Dòng điện/Current: 0,1A/ Đến/ Upto 100 A
Công tăc tơ, Khởi động từ Contactors, motor-starters Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 2000MΩ IEC 60947-4-1:2018
Điện áp/Voltage: 250V; 500V; 1000V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5
Thử giá trị tác động/trở về (x) Test value of pick-up/drop off Điện áp AC/ AC voltage: 1V/ (1 ~ 300) V IEC 60947-4-1:2018
Điện áp DC/ DC voltage: 1V/ (1 ~ 260) V
Dòng điện/Current: 0,1A/ Đến/ Upto 100 A
Đồng hồ điện áp AC/DC 45~65Hz Volmeters AC/DC 45~65Hz Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 2000MΩ EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.2)
Điện áp/Voltage: 250V; 500V; 1000V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
Đồng hồ điện áp AC/DC (45 ~ 65)Hz Volmeters AC/DC (45~65) Hz Kiểm tra độ trở về không (x) Zero point checks Điện áp AC/AC voltage: 0,1V/ (1 ~ 300) V EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.3)
Điện áp DC/DC voltage: 0,1V/ (1 ~ 260) V
Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai (x) Base error class checks Điện áp AC/AC voltage: 0,1V/(1~300)V EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.4)
Điện áp DC/DC voltage: 0,1V/ (1~260)V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Đồng hồ dòng điện AC (45 ~ 65) Hz Ampemeters AC (45~65) Hz Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/ 100kΩ ~ 2000MΩ EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.2)
Điện áp/Voltage: 250V; 500V, 1000V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5
Kiểm tra độ trở về không (x) Zero point checks Dòng điện AC/ AC current: 0,1A/ (1 ~ 30) A EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.3)
Đồng hồ dòng điện AC (45 ~ 65) Hz Ampemeters AC (45~65) Hz Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai (x) Base error class checks Dòng điện AC/AC current: 0,1A/ (1 ~ 30) A EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.4)
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Đồng hồ dòng điện DC Ampemeters DC Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai (x) Base error class checks Dòng điện DC/DC current: 0,001mA/ Đến/ Upto 24 mA EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.4)
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,04
Đồng hồ đo công suất tác dụng và phản kháng Wattmeters and Varmeters Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10kΩ/100kΩ ~ 2000MΩ EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.2)
Điện áp/Voltage: 250V; 500V; 1000V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5
Kiểm tra độ trở về không (x) Zero point checks 0,1mW/ (0,5 ~ 27000) W 0,1mVar/ (0,5 ~ 27000) Var EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.3)
Điện áp AC/ AC voltage: 0,1V/ (1 ~ 300) V
Dòng điện AC/ AC current: 0,1A/ (1 ~ 30) A
Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai (x) Base error class checks 0,1mW/ (0,5 ~ 27000) W 0,1mVar/(0,5 ~ 27000) Var EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ.B:2020 (Mục 5.2.4)
Điện áp AC/AC voltage: 0,1V/ (1 ~ 300) V
Dòng điện AC/AC current: 0,1A/ (1 ~ 30) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Áp kế kiểu lò xo Spring pressure gauses Kiểm tra bên ngoài (x) Visual checks --- EVNPSC-IALY.QT-SOP.AKLX.B:2020 (Mục 5.2.1)
Kiểm tra kỹ thuật (x) Technical checks --- EVNPSC-IALY.QT-SOP.AKLX.B:2020 (Mục 5.2.2)
Kiểm tra đo lường (x) Measurement tests 0,01 bar/ (0,1 ~ 6) bar EVNPSC-IALY.QT-SOP.AKLX.B:2020 (Mục 5.2.4)
0,001 bar/ (10 ~ 350) bar
Ủng cách điện Insulated gloves Kiểm tra độ bền điện môi bằng điện áp AC Test electric strength of insulation by AC voltage Điện áp/Voltage: 20V/ (2 ~ 50) kV EVNPSC-IALY.QT-SOP.DCATĐ.A:2019 (Mục 5.4) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5588:1991)
Dòng điện/Current: (1 ~ 20) mA
Găng tay cách điện Insulated foot-weas Thử nghiệm điện áp kiểm chứng xoay chiều tần số công nghiệp Proof test voltage frequency 50Hz Điện áp/Voltage: 20V/ (2 ~ 50) kV TCVN 8084:2009
Dòng điện/Current: (1 ~ 20) mA
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards
  • QCVN QTĐ-5: 2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • EVNPSC-IALY.QT-SOP.ĐHĐ, EVNPSC-IALY.QT-SOP.AKLX, EVNPSC-IALY.QT-SOP.DCATĐ: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method
  • (x): Phép thử từ số 1 ~ số 52 thực hiện tại hiện trường/ Tests from No. 1 ~ No. 52 are on- site testing
  • “---”: Để trống/ Left blank.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method
Dầu cách điện Insulation oil Đo hàm lượng nước Water content measurement 5,0 ppm/ (10 ~ 200) µg H2O IEC 60814:1997
Đo tổn thất điện môi tgδ Dielectric loss tgδ test (0,00001 ~ 4,910) IEC 60247:2004
Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage test (1 ~ 100) kV IEC 60156:2018
Thử tạp chất cơ học Mechanical impurities test Đường kính hạt/ Particle diameter: (2 ~ 100) µm IEC 60970:2007
Xác định trị số axit Determination of neutralisation value 0,005 mg KOH/g IEC 62021-1:2003
Phân tích khí hòa tan trong dầu (H2, O2, N2, CH4, CO, CO2, C2H2, C2H4, C2H6, C3H8). Phương pháp C - Hóa hơi Transformer oil gas analysis (H2, O2, N2, CH4, CO, CO2, C2H2, C2H4, C2H6, C3H8). Method C - Headspace sampling H2: 4ppm ASTM D3612-02(2017) (Phương pháp hóa hơi/ Headspace sampling)
CH4: 2ppm
CO: 2ppm
C2H2: 2ppm
C2H4: 2ppm
C2H6: 2ppm
C3H8: 2ppm
Thử nhiệt độ chớp cháy cốc kín Flash point (closed cup) test (40 ~ 370) ºC ASTM D93-19
Dầu thủy lực Hydraulic oil Đo hàm lượng nước Water content 5,0 ppm/ (10 ~ 200) µg H2O IEC 60814:1997
Thử tạp chất cơ học Mechanical impurities test Đường kính hạt/ Particle diameter: (2 ~ 100) µm IEC 60970:2007
Thử nhiệt độ chớp cháy cốc hở Flash point (opened cup) test (79 ~ 400) ºC ASTM D92-18
Xác định trị số axit Determination of neutralisation value 0,005 mg KOH/g IEC 62021-1:2003
Thử độ nhớt động học Viscosity test (0,5 ~ 6000) cst ASTM D445-19
Ghi chú/ Note:
  • ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
([1]) Rơle điện (dòng điện, tần số, điện áp, tổng trở, quá dòng có hướng, công suất, so lệch, thời gian) Electrical relays (Current relays, Frequency relays, Voltage relays, Impedance relays, Directional overcurrent relays, Power relays, Biased differential relays, time relays) ([2]) Rơle điện (dòng điện, tần số, điện áp, tổng trở, quá dòng có hướng, công suất, so lệch/ Current relays, Electrical relays (Frequency relays, Voltage relays, Impedance relays, Directional overcurrent relays, Power relays, Biased differential relays)
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Vinh quang thực sự bắt rễ, và lan tỏa; mọi sự làm ra vẻ, giống như hoa, đều rơi xuống đất; cũng như mọi giả tạo đều không thể tồn tại dài lâu. "

Marcus Tullius Cicero

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây