Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm hóa sinh |
Laboratory: | Chemical biological laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary |
Organization: | Hungarian Agricultural testing joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lê Đình Ngọc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Trọng Hải |
Địa chỉ / Address: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Địa điểm / Location: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Điện thoại/ Tel: 0915 412 288 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | 152/2009/EC III. annex A. | |
| Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Crude protein content Kjeldahl method | 152/2009/EC III. Annex C. | ||
| Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content | 152/2009/EC III. Annex M. | ||
| Xác định tro không tan trong axit HCl Determination of Ash insoluble in HCl Acid | 152/2009/EC III. Annex N. | ||
| Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method | TCVN 6555:2011 ISO 11085:2008 | ||
| Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration | 152/2009/EC III. Annex I. | ||
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | TCVN 1526-1:2007 ISO 6490-1:1985 | ||
| Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff | Xác định hàm lượng phot pho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | 152/2009/EC III. Annex P. |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff | Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Part 2: Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronide. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ 25g/mL Detection/ 25g/mL | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng vi sinh vật tổng số Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable microorganisms Conlony count technique | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 |
| Định lượng Escherichia coli Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Part 1: Method by membrane filtration | 1 CFU/ 100mL | ISO 9308-1:2014 | |
| Định lượng Coliforms Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Part 1: Method by membrane filtration | 1 CFU/ 100mL | ISO 9308-1:2014 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Không phải làm điều ta thích làm, mà thích điều ta đang làm, mới khiến cuộc đời hạnh phúc. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện ngoài nước: Ngày 1-7-1994: Sau 27 nǎm sống lưu vong, Yasser Arafat trở về quê hương của người Palestine và đẩy mạnh phong trào thành lập quốc gia độc lập của dân tộc mình.