Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm Hiệu chuẩn | Laboratory: | Experiment Calibration Laboratory | Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP – Công ty dịch vụ Khí | Organization: | PetroVietnam Gas Services Company | Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Điện – Điện tử | Field of testing: | Mechanical, Electrical - Electronics | Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Năng Hải | Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | | TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | | | -
| Lê Diệp Bình | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | | | -
| Hoàng Năng Hải | | | -
| Nguyễn Duy Tùng | | | -
| Nguyễn Văn Khai | | | | | | | | Số hiệu/ Code: VILAS 389 | Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/05/2025 | Địa chỉ/ Address: 101 Lê Lợi, phường Thắng Nhì, thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 101 Le Loi street, Thang Nhi ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province | Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Đông Xuyên, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Dong Xuyen Industrial Zone, Ba Ria-Vung Tau Province | Điện thoại/ Tel: 0254 3586 376 Ext 3926 | Fax: 0254 3563 180 | E-mail: [email protected] | Website: www.pvgas.com.vn | Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x) Field of testing: Mechanical (x) TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | -
| Van an toàn Safety Valves | Thử áp suất đóng mở van Measuring set and resetting pressure | < 150 bar | DVK.LAB.TM.11 | Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronics (x) TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | -
| Aptômát điện áp tới 1000 VAC (1500 VDC) Circuit breakers up to 1000VAC (1500VDC) | Thử đặc tính cắt ngắn mạch làm việc danh định Functional testing for shortcircuit protection | 10 A ~ 10 kA (0,1 ~ 9999) s | DVK.LAB.TM.14 | -
| Thử tính năng cắt quá tải Functional testing for overload protection | 10 A ~ 10 kA (0,1 ~ 9999) s | -
| Rơle điện nhiệt Thermal electric relays | Thử đặc tính cắt quá tải Functional testing for overload protection | 10 A ~ 10 kA (0,1 ~ 9999) s | DVK.LAB.TM.18 | -
| Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất (x) Measurement of earthing | (0 ~2000) Ω | DVK.LAB.TM.20 TCXDVN 46-2007 TCVN 9385:2012 | Ghi chú / Notes: - DVK.LAB.TM.: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method - (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site tests Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm Hiệu chuẩn | Laboratory: | Experiment Calibration Laboratory | Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP – Công ty dịch vụ Khí | Organization: | PetroVietnam Gas Services Company | Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | Field of testing: | Measurement – Calibration | Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Năng Hải | Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | | TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | | | -
| Lê Diệp Bình | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | | | -
| Hoàng Năng Hải | | | -
| Nguyễn Duy Tùng | | | -
| Nguyễn Văn Khai | | | | | | | | Số hiệu/ Code: VILAS 389 | Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/05/2025 | Địa chỉ/ Address: 101 Lê Lợi, phường Thắng Nhì, thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 101 Le Loi street, Thang Nhi ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province | Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Đông Xuyên, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Dong Xuyen Industrial Zone, Ba Ria-Vung Tau Province | Điện thoại/ Tel: 0254 3586 376 Ext 3926 | Fax: 0254 3563 180 | E-mail: [email protected] | Website: www.pvgas.com.vn | Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất (x) Field of calibration: Pressure (x) TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | -
| Đồng hồ áp suất Pressure gauge/Indicator | (-400 ~ 400) mbar | ĐLVN 76:2001 DVK.LAB.TM.21:2019 | 0,19 mbar | (0 ~ 2,5) bar | 0,0043 bar | (-2,5 ~ 5) bar | 0,0043 bar | (5 ~ 10) bar | 0,0043 bar | (10 ~ 100) bar | 0,015 % of Rd | (100 ~ 200) bar | 0,023 bar | (200 ~ 350) bar | 0,03 bar | (350 ~ 700) bar | 0,054 bar | (700 ~ 1 000) bar | 0,11 bar | (0 ~ 1 000) mbar dif | 0,055 % of Rd | (1 ~ 118) bar dif | 0,017 % of Rd | -
| Bộ chuyển đổi áp suất Pressure transducer and transmitter | (-400 ~ 400) mbar | ĐLVN 112:2002 DVK.LAB.TM.22:2019 | 0,30 mbar | (0 ~ 2,5) bar | 0,0016 bar | (2,5 ~ 5) bar | 0,0018 bar | (5 ~ 10) bar | 0,0021 bar | (10 ~ 100) bar | 0,027 % of Rd | (100 ~ 200) bar | 0,04 bar | (200 ~ 350) bar | 0,054 bar | (350 ~ 700) bar | 0,095 bar | (700 ~ 1 000) bar | 0,15 bar | (0 ~ 1 000) mbar dif | 0,034 % of Rd | (1 ~ 118) bar dif | 0,035 % of Rd | -
| Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch | (-400 ~ 400) mbar | ĐLVN 133:2004 | 0,13 mbar | (0 ~ 20) bar | 0,0013 bar | (20 ~ 200) bar | 0,023 bar | (200 ~ 350) bar | 0,023 bar | (350 ~ 700) bar | 0,042 bar | Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ (x) Field of calibration: Temperature (x) TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | -
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Analoge Thermometer | (-100 ~ 150) ºC | ĐLVN 138:2004 | 0,06 oC | (150 ~ 400) ºC | 0,24 oC | (400 ~ 650) ºC | 0,36 oC | -
| Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature transducer and transmitter | (-100 ~ 150) ºC | DVK.LAB.TM.12:2021 | 0,07 oC | (150 ~ 400) ºC | 0,24 oC | (400 ~ 650) ºC | 0,36 oC | -
| Nhiệt kế điện trở nhiệt platin công nghiệp Industrial Platinum resistance - thermometer | (-100 ~ 0) ºC | ĐLVN 125:2003 | 0,08 oC | (0 ~ 150) ºC | 0,07 oC | (150 ~ 400) ºC | 0,25 oC | (400 ~ 650) ºC | 0,36 oC | -
| Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermocouples | (-100 ~ 150) ºC | ĐLVN 161:2005 | 0,38 oC | (150 ~ 400) ºC | 0,86 oC | (400 ~ 650) ºC | 1,37 oC | -
| Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Anologe temperature indicator | (-200 ~ 1200) ºC | ĐLVN 160:2005 | 0,18 oC | -
| Thiết bị đặt mức nhiệt độ Temperature switch | (-100 ~ 150) ºC | DVK.LAB.TM.13: 2021 | 0,05 oC | (150 ~ 400) ºC | 0,36 oC | Chú thích/ Note: - DVK.LAB.TM…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedure. - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site calibrations 1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. | |