Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm giống cây trồng | ||||
Laboratory: | Seed testing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP Tập đoàn ThaiBinh Seed | ||||
Organization: | Thai Binh seed corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý: | Lê Thị Huyền | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Trần Mạnh Báo | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Lê Thị Huyền | ||||
| Phạm Thị Kim Huê | ||||
Số hiệu/ Code: | VILAS 110 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 12/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: | Nhà máy chế biến giống cây trồng Vũ Chính, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình Vu Chinh seed processing plant, Vu Chinh commune, Thai Binh city, Thai Binh province | |
Địa điểm/Location: | Nhà máy chế biến giống cây trồng Vũ Chính, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình Vu Chinh seed processing plant, Vu Chinh commune, Thai Binh city, Thai Binh province | |
Điện thoại/ Tel: | +84 2273 830 613 | Fax: |
E-mail: | [email protected] | Website: www.thaibinhseed.com.vn |
Stt | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Giống (lúa, ngô, lạc, đậu tương) Seed (rice, maize, ground-nut, soy-bean) | Xác định độ sạch Determination of purity | TCVN 8548: 2011 | |
| Xác định hạt khác loài Determination of other seeds by munber | |||
| Xác định hạt khác giống Determination of other variety seeds | |||
| Xác định tỷ lệ nẩy mầm Determination of germination rate | |||
| Xác định khối lượng 1000 hạt Determination of the mass of 1000 seeds | |||
| Xác định độ ẩm Determination of moisture content | |||
| Kiểm định ruộng giống Field inspection | TCVN 8550: 2018 | ||
| Giống lúa Rice seed | Hậu kiểm giống cây trồng Post-inspection of plant varieties | TCVN 8547: 2011 |
Stt | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Hạt giống rau (cải củ, dưa hấu, dưa chuột, su hào, bắp cải) Vegetable seed (radish, watermelon, cucumber, kohlrabi, cabbage) | Xác định độ sạch Determination of purity | TCVN 8548:2011 | |
| Xác định hạt khác loài Determination of other seeds by munber | |||
| Xác định tỷ lệ nẩy mầm Determination of germination rate | |||
| Xác định độ ẩm Determination of moisture content | TCVN 8548: 2011 | ||
| Củ giống khoai tây Potato tuber variety | Xác định củ khác giống Determination of other tuber variety | TCVN 8549: 2011 | |
| Xác định củ xây xát, dị dạng Determination of scratched and deformed tuber | |||
| Xác định kích thước củ Determination of tuber size | |||
| Xác định bệnh thối khô, thối ướt Determination of dry rot and wet rot | |||
| Xác định số lượng rệp sáp Determination of quantity of pseudococcus |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm giống cây trồng | ||||
Laboratory: | Seed testing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP Tập đoàn ThaiBinh Seed | ||||
Organization: | Thai Binh seed corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý: | Lê Thị Huyền | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Trần Mạnh Báo | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Lê Thị Huyền | ||||
| Phạm Thị Kim Huê | ||||
Số hiệu/ Code: | VILAS 110 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 12/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: | Nhà máy chế biến giống cây trồng Vũ Chính, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình Vu Chinh seed processing plant, Vu Chinh commune, Thai Binh city, Thai Binh province | |
Địa điểm/Location: | Nhà máy chế biến giống cây trồng Vũ Chính, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình Vu Chinh seed processing plant, Vu Chinh commune, Thai Binh city, Thai Binh province | |
Điện thoại/ Tel: | +84 2273 830 613 | Fax: |
E-mail: | [email protected] | Website: www.thaibinhseed.com.vn |
Stt | Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product | Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method |
| Lúa, ngô, lạc, đậu tương Rice, maize, ground-nut, soya-bean | TCVN 8548: 2011 |
| Củ giống khoai tây Potato tuber variety | TCVN 8549: 2011 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tình yêu của người mẹ là yên bình. Nó không cần bạn phải đạt được, nó không cần bạn phải xứng đáng. "
Erich Fromm
Sự kiện ngoài nước: Laibơnít Gốtphríc Vinhem Phôn (Leibniz Gottfried Whilhlm von) sinh ngày 1-7-1646 tại Lepzich (Đức). Nǎm 1666 ông đã viết luận án chuẩn bị thi Tiến sĩ Luật nhưng bị từ chối vì còn quá trẻ để nhận bằng Tiến sĩ. Nhưng nguyên nhân chính là ông biết Luật nhiều hơn số đông giáo sư của trường Đại học Lepzich. Để hiểu biết triết học, ông đi sâu nghiên cứu toán học. Ngay say khi sáng tạo toán học ông đã làm ra máy tính thực hiện được cả bốn phép tính số học, và máy tích phân gần đúng. Công trình lớn nhất của ông là "Phép tính tích phân và vi phân". Bằng các phương pháp của phép tính này, ông đã giải quyết hàng loạt vấn đề mà các khoa học khác cùng thời không làm nổi. Ông không chỉ là một nhà toán học lớn. Ông còn là một nhà luật học, nhà thơ, nhà vǎn, nhà sử học. Ông mất ngày 14-11-1716.