Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm độc tính |
Laboratory: | Hitech Toxicology Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần giám định chất lượng cao Hitech |
Organization: | Hitech High Quality Control Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh, Hoá |
Field of testing: | Biological, Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Hoàng Thị Liên Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Hoàng Thị Liên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Lê Thị Nhung | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh/ Accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Thử nghiệm độc cấp tính đường da Thử trên chuột cống trắng LD50 acute dermal toxicity test Test on Rattus norvegicus | OECD 402 2017 | |
| Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp Thử trên chuột nhắt trắng LC50 acute inhalation toxicity test Test on Mus musculus Var.Albino | OECD 403 2009 | ||
| Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn da Thử trên thỏ Acute Dermal irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit | OECD 404 2015 | ||
| Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn mắt Thử trên thỏ Acute Eye irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit | OECD 405 2017 | ||
| Thử nghiệm dị ứng da Thử trên chuột lang Skin allergy/ sensitization test Test on Guinea Pig | OECD 406 1992 | ||
| Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng Thử trên chuột nhắt trắng, chuột cống trắng LD50 acute oral toxicity test Test on Mus musculus Var. Albino, Rattus norvegicus | OECD 423 2001 | ||
| Thử nghiệm độc tính cấp trên cá (LC50) Fish, Acute Toxicity Test | OECD 203 2019 | ||
| Thử nghiệm độc tính cấp trên giun (LC50) Earthworm, Acute Toxicity Tests | OECD 207 1984 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Thử nghiệm độc tính cấp trên chim (LD50) Avian Acute Oral Toxicity Test | OECD 223 2016 | |
| Thử nghiệm độc tính cấp qua da trên ong (LD50) Honeybees, Acute Contact Toxicity Test | OECD 214 1998 | ||
| Thử nghiệm độc tính cấp qua miệng trên ong (LD50) Honeybees, Acute Oral Toxicity Test | OECD 213 1998 | ||
| Thử nghiệm độc trường diễn trên ong (LD50) Honey Bee (Apis Mellifera L.), Chronic Oral Toxicity Test (10-Day Feeding) | OECD 245 2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.01:2023 (Ref. TC 07/2001-CL) TC 07/2001-CL |
| Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.02:2023 (Ref. TC 90/98 CL) TC 90/98 CL | |
| Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC-UV Determination of Bronopol HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.03:2023 (Ref. TCCS 445:2016/BVTV) TCCS 445: 2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorantraniliprole HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.04:2023 (Ref. TCCS 10:2010/BVTV) TCCS 10:2010/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC-UV Determination of Clothianidin HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12568 : 2018 | |
| Xác định hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyromazine HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 11731:2016 | |
| Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Cymoxanil HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 11732: 2016 | |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.08:2023 (Ref. TCCS 714:2018/BVTV) TCCS 714:2018/BVTV |
| Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Diafenthiuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.09:2023 (Ref. TCCS 223:2014/BVTV) TCCS 223:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12569 : 2018 | |
| Xác định hàm lượng Diphacione Phương pháp HPLC-UV Determination of Diphacione HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.11:2023 (Ref. TCCS 432:2016/BVTV) TCCS 432:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Ethoxysulfuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.12:2023 (Ref. TC 93/98-CL) TC 93/98-CL | |
| Xác định hàm lượng Emamectin Benzoat Phương pháp HPLC-UV Determination of Emamectin Benzoat HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.13:2023 (Ref. TCCS 66:2013/BVTV) TCCS 66:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 8381:2010 | |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.15:2023 (Ref. TCCS 513:2016/BVTV) TCCS 513:2016/BVTV |
| Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Kasugamycin HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.16:2023 (Ref. TCCS 21:2011/BVTV) TCCS 21:2011/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 11734:2016 | |
| Xác định hàm lượng Myclobutanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Myclobutanil HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.18:2023 (Ref. TCCS 43:2012/BVTV) TCCS 43:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC-UV Determination of Nitenpyram HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.19:2023 (Ref. TCCS 74:2013/BVTV) TCCS 74:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12787 : 2019 | |
| Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyraclostrobin HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.21:2023 (Ref. TCCS 44:2012/BVTV) TCCS 44:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.22:2023 (Ref. TC 03/CL:2006) TC 03/CL:2006 | |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC-UV Determination of Quinclorac HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 10981:2016 |
| Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.25:2023 (Ref. TCCS 362:2015/BVTV) TCCS 362:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiamethoxam HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.26:2023 (Ref. TCCS 67:2013/BVTV) TCCS 67:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.27:2023 (Ref. TCCS 641:2017/BVTV) TCCS 641:2017/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin) Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiosultap sodium (Nereistoxin) HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.28:2023 (Ref. TC 09/CL:2007) TC 09/CL:2007 | |
| Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorothalonil HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 8145 : 2009 | |
| Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.32:2023 (Ref. TCCS 507:2016/BVTV) TCCS 507:2016/BVTV | |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC-UV Determination of Penoxsulam HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.34:2023 (Ref. TC 04/CL:2007) TC 04/CL:2007 |
| Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Picoxystrobin HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.35:2023 (Ref. TCCS 448:2016/BVTV) TCCS 448:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.36:2023 (Ref. TCCS 13:2010/BVTV) TCCS 13:2010/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Bromadiolone Phương pháp HPLC-UV Determination of Bromadiolone HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.37:2023 (Ref. TC 100/99-CL) TC 100/99-CL | |
| Xác định hàm lượng Warfarin Phương pháp HPLC-UV Determination of Warfarin HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.38:2023 (Ref. TCCS 433:2016/BVTV) TCCS 433:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp HPLC-UV Determination of Buprofezin HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 9477:2012 | |
| Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.40:2023 (Ref. TCCS 305:2015/BVTV) TCCS 305:2015/BVTV | |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp HPLC-UV Determination of MCPA HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12563 : 2018 |
| Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Coumatetralyl HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.42:2023 (Ref. TCCS 302:2015/BVTV) TCCS 302:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Fludioxonil HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.44:2023 (Ref. TCCS 320:2015/BVTV) TCCS 320:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Flufenoxuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufenoxuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.45:2023 (Ref. TCCS 202:2014/BVTV) TCCS 202:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC-UV Determination of Mesotrione HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.47:2023 (Ref. TCCS 335:2015/BVTV) TCCS 335:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyriproxyfen HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12706 : 2019 | |
| Xác định hàm lượng Tolfenpyrad Phương pháp HPLC-UV Determination of Tolfenpyrad HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.49:2023 (Ref. TCCS 698:2018/BVTV) TCCS 698:2018/BVTV | |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Tebufenozide Phương pháp HPLC-UV Determination of Tebufenozide HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.50:2023 (Ref. TCCS 213:2014/BVTV) TCCS 213:2014/BVTV |
| Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-UV Determination of Abamectin HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 9475:2012 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Từ lâu ta đã biết nói chuyện là một nghệ thuật, mà nói chuyện châm chọc người khác lại là một nghệ thuật rất cao thâm. Có người mở miệng ra là văng đầy lời lẽ hùng hổ thô tục, cuối cùng đối phương chỉ coi như ngươi đang nói chuyện với không khí, trong lòng thầm mắng: Thô tục, quá thô tục. Có người tươi cười quyến rũ mặt không đổi sắc nhưng giấu kim trong chữ, giấu dao trong lời nói. Làm sắc mặt người nghe xanh đỏ lục tím thay đổi liên tục, nhưng bởi vì khuôn mặt đối phương dịu dàng hòa ái tươi cười thân thiết nên bọn họ không thể làm gì, cuối cùng chỉ có thể cắn răng nuốt vào trong bụng. “Kẻ câm ăn hoàng liên, có khổ nói không được”, chính là loại này. "
Thiên Hạ Vô Bệnh
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.