Phòng thử nghiệm độc tính

Số hiệu
VILAS - 1320
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm độc tính
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:30 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-08-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm độc tính
Laboratory: Hitech Toxicology Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần giám định chất lượng cao Hitech
Organization: Hitech High Quality Control Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hoá
Field of testing: Biological, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Hoàng Thị Liên Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Hoàng Thị Liên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lê Thị Nhung Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh/ Accredited Biological tests
Số hiệu / Code: VILAS 1320 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 03/08/2026 Địa chỉ / Address: Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Đia điểm / Location: Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Điện thoại / Tel: 0243 202 2567/ 037 3910 104 Fax: 0243 202 2568 E-mail: [email protected] Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Thử nghiệm độc cấp tính đường da Thử trên chuột cống trắng LD50 acute dermal toxicity test Test on Rattus norvegicus OECD 402 2017
Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp Thử trên chuột nhắt trắng LC50 acute inhalation toxicity test Test on Mus musculus Var.Albino OECD 403 2009
Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn da Thử trên thỏ Acute Dermal irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit OECD 404 2015
Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn mắt Thử trên thỏ Acute Eye irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit OECD 405 2017
Thử nghiệm dị ứng da Thử trên chuột lang Skin allergy/ sensitization test Test on Guinea Pig OECD 406 1992
Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng Thử trên chuột nhắt trắng, chuột cống trắng LD50 acute oral toxicity test Test on Mus musculus Var. Albino, Rattus norvegicus OECD 423 2001
Thử nghiệm độc tính cấp trên cá (LC50) Fish, Acute Toxicity Test OECD 203 2019
Thử nghiệm độc tính cấp trên giun (LC50) Earthworm, Acute Toxicity Tests OECD 207 1984
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Thử nghiệm độc tính cấp trên chim (LD50) Avian Acute Oral Toxicity Test OECD 223 2016
Thử nghiệm độc tính cấp qua da trên ong (LD50) Honeybees, Acute Contact Toxicity Test OECD 214 1998
Thử nghiệm độc tính cấp qua miệng trên ong (LD50) Honeybees, Acute Oral Toxicity Test OECD 213 1998
Thử nghiệm độc trường diễn trên ong (LD50) Honey Bee (Apis Mellifera L.), Chronic Oral Toxicity Test (10-Day Feeding) OECD 245 2017
Ghi chú / Note:
  • OECD: Organization for Economic Cooperation and Development, EU Standard
Tổ chức hợp tác và phát triển Kinh tế, Tiêu chuẩn Châu Âu Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method 0.01% HD 05.01:2023 (Ref. TC 07/2001-CL) TC 07/2001-CL
Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method 0.002% HD 05.02:2023 (Ref. TC 90/98 CL) TC 90/98 CL
Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC-UV Determination of Bronopol HPLC-UV method 0.01% HD 05.03:2023 (Ref. TCCS 445:2016/BVTV) TCCS 445: 2016/BVTV
Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorantraniliprole HPLC-UV method 0.01% HD 05.04:2023 (Ref. TCCS 10:2010/BVTV) TCCS 10:2010/BVTV
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC-UV Determination of Clothianidin HPLC-UV method 0.01% TCVN 12568 : 2018
Xác định hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyromazine HPLC-UV method 0.01% TCVN 11731:2016
Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Cymoxanil HPLC-UV method 0.01% TCVN 11732: 2016
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide HPLC-UV method 0.01% HD 05.08:2023 (Ref. TCCS 714:2018/BVTV) TCCS 714:2018/BVTV
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Diafenthiuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.09:2023 (Ref. TCCS 223:2014/BVTV) TCCS 223:2014/BVTV
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph HPLC-UV method 0.01% TCVN 12569 : 2018
Xác định hàm lượng Diphacione Phương pháp HPLC-UV Determination of Diphacione HPLC-UV method 0.002% HD 05.11:2023 (Ref. TCCS 432:2016/BVTV) TCCS 432:2016/BVTV
Xác định hàm lượng Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Ethoxysulfuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.12:2023 (Ref. TC 93/98-CL) TC 93/98-CL
Xác định hàm lượng Emamectin Benzoat Phương pháp HPLC-UV Determination of Emamectin Benzoat HPLC-UV method 0.01% HD 05.13:2023 (Ref. TCCS 66:2013/BVTV) TCCS 66:2013/BVTV
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole HPLC-UV method 0.01% TCVN 8381:2010
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.15:2023 (Ref. TCCS 513:2016/BVTV) TCCS 513:2016/BVTV
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Kasugamycin HPLC-UV method 0.01% HD 05.16:2023 (Ref. TCCS 21:2011/BVTV) TCCS 21:2011/BVTV
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron HPLC-UV method 0.01% TCVN 11734:2016
Xác định hàm lượng Myclobutanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Myclobutanil HPLC-UV method 0.01% HD 05.18:2023 (Ref. TCCS 43:2012/BVTV) TCCS 43:2012/BVTV
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC-UV Determination of Nitenpyram HPLC-UV method 0.01% HD 05.19:2023 (Ref. TCCS 74:2013/BVTV) TCCS 74:2013/BVTV
Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide HPLC-UV method 0.01% TCVN 12787 : 2019
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyraclostrobin HPLC-UV method 0.01% HD 05.21:2023 (Ref. TCCS 44:2012/BVTV) TCCS 44:2012/BVTV
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim HPLC-UV method 0.01% HD 05.22:2023 (Ref. TC 03/CL:2006) TC 03/CL:2006
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC-UV Determination of Quinclorac HPLC-UV method 0.01% TCVN 10981:2016
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram HPLC-UV method 0.01% HD 05.25:2023 (Ref. TCCS 362:2015/BVTV) TCCS 362:2015/BVTV
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiamethoxam HPLC-UV method 0.01% HD 05.26:2023 (Ref. TCCS 67:2013/BVTV) TCCS 67:2013/BVTV
Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid HPLC-UV method 0.01% HD 05.27:2023 (Ref. TCCS 641:2017/BVTV) TCCS 641:2017/BVTV
Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin) Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiosultap sodium (Nereistoxin) HPLC-UV method 0.01% HD 05.28:2023 (Ref. TC 09/CL:2007) TC 09/CL:2007
Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorothalonil HPLC-UV method 0.01% TCVN 8145 : 2009
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole HPLC-UV method 0.01% HD 05.32:2023 (Ref. TCCS 507:2016/BVTV) TCCS 507:2016/BVTV
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC-UV Determination of Penoxsulam HPLC-UV method 0.01% HD 05.34:2023 (Ref. TC 04/CL:2007) TC 04/CL:2007
Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Picoxystrobin HPLC-UV method 0.01% HD 05.35:2023 (Ref. TCCS 448:2016/BVTV) TCCS 448:2016/BVTV
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine HPLC-UV method 0.01% HD 05.36:2023 (Ref. TCCS 13:2010/BVTV) TCCS 13:2010/BVTV
Xác định hàm lượng Bromadiolone Phương pháp HPLC-UV Determination of Bromadiolone HPLC-UV method 0.002% HD 05.37:2023 (Ref. TC 100/99-CL) TC 100/99-CL
Xác định hàm lượng Warfarin Phương pháp HPLC-UV Determination of Warfarin HPLC-UV method 0.002% HD 05.38:2023 (Ref. TCCS 433:2016/BVTV) TCCS 433:2016/BVTV
Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp HPLC-UV Determination of Buprofezin HPLC-UV method 0.01% TCVN 9477:2012
Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid HPLC-UV method 0.01% HD 05.40:2023 (Ref. TCCS 305:2015/BVTV) TCCS 305:2015/BVTV
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp HPLC-UV Determination of MCPA HPLC-UV method 0.01% TCVN 12563 : 2018
Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Coumatetralyl HPLC-UV method 0.002% HD 05.42:2023 (Ref. TCCS 302:2015/BVTV) TCCS 302:2015/BVTV
Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Fludioxonil HPLC-UV method 0.01% HD 05.44:2023 (Ref. TCCS 320:2015/BVTV) TCCS 320:2015/BVTV
Xác định hàm lượng Flufenoxuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufenoxuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.45:2023 (Ref. TCCS 202:2014/BVTV) TCCS 202:2014/BVTV
Xác định hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC-UV Determination of Mesotrione HPLC-UV method 0.01% HD 05.47:2023 (Ref. TCCS 335:2015/BVTV) TCCS 335:2015/BVTV
Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyriproxyfen HPLC-UV method 0.01% TCVN 12706 : 2019
Xác định hàm lượng Tolfenpyrad Phương pháp HPLC-UV Determination of Tolfenpyrad HPLC-UV method 0.01% HD 05.49:2023 (Ref. TCCS 698:2018/BVTV) TCCS 698:2018/BVTV
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Tebufenozide Phương pháp HPLC-UV Determination of Tebufenozide HPLC-UV method 0.01% HD 05.50:2023 (Ref. TCCS 213:2014/BVTV) TCCS 213:2014/BVTV
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-UV Determination of Abamectin HPLC-UV method 0.01% TCVN 9475:2012
Ghi chú / Note:
  • HD: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • TC, TCCS…: Phương pháp do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Method issued by Plan protect department
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có một thứ cho tư duy con người sự hấp dẫn nhiều hơn tất cả, và đó là luôn luôn khuấy động. Một trí óc không luôn luôn khuấy động khiến tôi buồn chán và khó chịu. "

Anatole France

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây