DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ–VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm DNP
Laboratory: DNP Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần DNP HOLDING
Organization: DNP HOLDING Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý:
Trần Hữu Chuyền
Laboratory manager:
Tran Huu Chuyen
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Hữu Chuyền
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2.
Lê Trạc Giáp
Số hiệu/ Code: VILAS 928
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 07/06/2025
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình,
Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa,
Dong Nai Province
Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình,
Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa,
Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel: +84 2513 836 843
Fax: +84 2513 836 174
E-mail:
[email protected]
Website: www.nhuadongnai.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 928
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
No
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Hạt nhựa PE
Material PE
Xác định chỉ số chảy.
Phương pháp A
Determination of melt index.
Method A
≥ 0,1 g/10 min
ISO 1133-1:2022*
2.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Determination of volatile content
≥ 0,01 %
EN 12099:1997
3.
Xác định khối lượng riêng.
Phương pháp A
Determination of density.
Method A
≥ 0,001 g/cm3
ASTM D792-20
4.
Màng bao bì
Plastics film
Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength
Đến/ To 1 000 N
ASTM D 882-18
ISO 527-3:2018
5.
Xác định độ giãn dài tương đối
Determination of tensile elongation
Đến/ To 1 080 mm
ASTM D 882-18
ISO 527-3:2018
6.
Xác định độ chịu va đập
Determination of impact resistance
Chiều cao/ Height: 660 ± 10 mm
ASTM D1709-22*
7.
Xác định độ bền xé rách
Determination of tear resistance
Quả tải/ Load weight 200 gram
ASTM D1922-15 (2020)
8.
Ống nhựa uPVC
Plastics pipe uPVC
Xác định cường độ chịu kéo
Determination of tensile strength
Đến/ To 10 000 N
ISO 6259-2:2015
ASTM D638-22*
9.
Xác định độ giãn dài khi đứt
Determination of tensile elongation
Đến/ To 920 mm
ISO 6259-2:2015
ASTM D638-22*
10.
Ống nhựa HDPE
Plastics pipe HDPE
Xác định cường độ chịu kéo
Determination of tensile strength
Đến/ To 10 000N
ISO 6259-3:2015
ASTM D638-22*
11.
Xác định độ giãn dài khi đứt
Determination of tensile elongation
Đến/ To 920 mm
ISO 6259-2:2015
ASTM D638-22*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 928
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
No
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Ống nhựa
Plastics pipe
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 01 giờ ở áp suất nước quy định)
Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 01 hour)
(Ø 20 ~ Ø 1 000) mm
Tmax = 30 mm
ISO 1167-1:2006
TCVN 6149-1: 2007
13.
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 100 giờ ở áp suất nước quy định)
Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 100 hours)
(Ø 20 ~ Ø 1 000) mm
Tmax = 60 mm
ISO 1167-1:2006
TCVN 6149-1: 2007
14.
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 80 ⁰C (trong 165 giờ ở áp suất nước quy định)
Determination of resistance to internal pressure at 80 ⁰C (at specified pressure of water for 165 hours)
(Ø 20 ~ Ø 1 000) mm
Tmax = 60 mm
ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007
15.
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 95 ⁰C (trong 1 000 giờ ở áp suất nước quy định)
Determination of resistance to internal pressure at 95 ⁰C (at specified pressure of water for 1 000 hours)
(Ø 20 ~ Ø 1 000) mm
Tmax = 45 mm
ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007
16.
Xác định bề dày thành
Determination of wall thickness
≥ 0,1 mm
ISO 3126:2005
TCVN 6145:2007
17.
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
≥ 0,1 mm
ISO 3126:2005
TCVN 6145:2007
18.
Xác định độ Ovan
Determination of oval
≥ 0,1 mm
ISO 3126:2005
TCVN 6145:2007
19.
Xác định độ bền va đập ở 0 ⁰C
Determination of impact resistance at 0⁰C
( 20 ~ 450) mm
ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003
20.
Xác định độ bền va đập ở 20 ⁰C
Determination of impact resistance at 20 ⁰C
( 20 ~ 450) mm
ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003
Ghi chú:
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standard;
ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials;
ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard;
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (11.2023/ November 2023)./.