Phòng thử nghiệm Điện - Hóa

Số hiệu
VILAS - 383
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Điện - Hóa
Địa điểm công nhận
- Phường Long Hương, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:18 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Điện - Hóa
Laboratory: Electrical - Chemical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần nhiệt điện Bà Rịa
Organization: Ba Ria Thermal Power Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mai Thanh Phú
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Mai Thanh Phú Các phép thử được công nhận Accredited tests
Nguyễn Tâm Phúc Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện - Điện tử Accredited Electrical - Electronic tests
Võ Tiến Dũng Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 383
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/05/2025
Địa chỉ/ Address: Phường Long Hương, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Long Huong ward, Ba Ria city, Ba Ria-Vung Tau province
Địa điểm/Location: Phường Long Hương, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Long Huong ward, Ba Ria city, Ba Ria-Vung Tau province
Điện thoại/ Tel: 0254 2212811 Fax: 0254 3825985
E-mail: [email protected] Website: www.btp.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực 01 và 03 pha Single & three phase Power transformer Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current 1µΩ ~ 500 Ω IEEE Std C57.152-2013
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/ to 200000 MΩ IEEE Std C57.152-2013
Kiểm tra độ lệch pha (kiểm tra tổ đấu dây) Check of phase displacement - IEEE Std C57.152-2013
Đo tỷ số biến áp Measurement of voltage ratio 0.8 ~ 15000 IEEE Std C57.152-2013
Thử chịu điện áp bằng nguồn riêng biệt (thử cao áp) Separate-source voltage withstand test Đến/to 100 kV (AC) TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2013)
Thử cách điện các mạch phụ của bộ chuyển nấc điều chỉnh điện áp dưới tải Insulation chek for auxiliary circuits of on load tape changer Đến/to 200000 MΩ IEC 60076-3 (ed3.1): 2018 QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEC 60076-1 (ed3.0): 2011
Thử vận hành bộ chuyển nấc điều chỉnh điện áp dưới tải Operation test of on load tape changer
Đo tgδ - hệ số tổn hao điện môi cuộn dây Measurement of the dielectric dissipation factor (tgδ) DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1 µF IEEE Std C57.152-2013
Máy điện đồng bộ Synchronus machines Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance between windings and frame, one winding and other windings Đến/to 200000 MΩ IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state 1µΩ ~ 500 Ω IEEE Std 62.2-2004
Thử độ bền điện của cách điện của cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây, của cách điện giữa các vòng dây của cuộn dây Withstand test by AC voltage at industrial frequence between windings and frame, one winding and other windings Đến/to 100 kV (AC) TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2017)
Xác định đặc tính không tải và tính đối xứng của điện áp Determination of unload characteristics and symmetry of voltage - TCVN 6627-1:2014
Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motors Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance by DC current between windings and frame, one winding and other windings Đến/to 200000 MΩ IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở một chiều và kiểm tra cực tính cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current and polarity windings test 1µΩ ~ 500 Ω IEEE Std 62.2-2004
Đo dòng điện và tổn hao không tải Measurement of loss and no load current 0.4 ~ 6.6 kV Đến/to 600 A Pmax: 10 kW TCVN 1987:1994 TCVN 2280:1978.
Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motors Thử độ bền điện của cách điện của cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây, của cách điện giữa các vòng dây của cuộn dây Insulation resistance test by DC current between windings and frame, one winding and other windings Đến/to 100 kV (AC) TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2017)
Sào cách điện Dielectric handle rod Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 200000 MΩ TCVN 9628-1 : 2013
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test Đến/to 100 KV AC
Ủng cách điện Găng cách điện Dielectric foot- wear Dielectric gloves Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 200000 MΩ TCVN 8084 : 2009
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test Đến/to 100 KV AC
Thảm cách điện Dielectric rugs Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 200000 MΩ TCVN 9626:2013
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test Đến/to 100 KV AC
Thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển cao thế, máy cắt khí SF6 High voltage alternating current circuit breakers, SF6 circuit breakers Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên mạch chính Withstand test by AC voltage at industrial frequence on the main circuit Đến/to 100 kV (AC) IEC 62271-1:2017
Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ máy Measurement of insulation resistance Đến/to 200000 MΩ QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 30; 31; 32; 33)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance 1µΩ ~ 300 mΩ IEC 62271-1:2017
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Measurement of mechanical operation test – operating time Đến/to 6500 ms IEC 62271-100:2021
Thử vận hành cơ khí Mechanical operating test - IEC 62271-100:2021
Thử độ kín của ngăn chứa khí SF6 tightness tests - IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2021
Kiểm tra đấu nối sau lắp đặt Connection check after installation 1µΩ ~ 300 mΩ IEC 62271-1:2017
Máy cắt chân không Vacuum circuit breakers Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên mạch chính Withstand test by AC voltage at industrial frequency Đến/to 100 kV (AC) IEC 62271-1:2017
Thử buồng cực chân không Vacuum bottle test Đến/to 60 kV (DC) IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2021
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance 1µΩ ~ 300 mΩ IEC 62271-1:2017
Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ máy Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 30; 31; 32; 33)
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Measurement of operating time Đến/to 6500 ms IEC 62271-100:2021
Thử vận hành cơ khí Mechanical operation test - IEC 62271-100:2021
Kiểm tra đấu nối sau lắp đặt Connection check after installation 1µΩ ~ 300 mΩ IEC 62271-1:2017
Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V Automatic circuit breakers to 6300A and 1000V Kiểm tra làm việc ở chế độ dài hạn khi chịu dòng điện lâu dài định mức Check capability for continuous at full load current - TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019)
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2016)
Thử độ bền điện của cách điện Withstand test by AC voltage at industrial frequence Đến/to 100 kV (AC) TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019)
Đo điện trở tiếp xúc Measurements of contact resistance 1µΩ ~ 300 mΩ TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019)
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt. Measurements of mechanical operation test – operating time Đến/to 6500 ms TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019)
Máy biến áp đo lường Voltage transformer Kiểm tra tỉ số biến Measurement of ratio 0.8~15000 TCVN 11845-3: 2017
Đo tổn thất điện môi (tgδ) Measurement of dielectric dissipation factor (tgδ) DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1µF TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at industrial frequency Đến/to 100 kV (AC) TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007)
Kiểm tra cực tính các đâù ra (của loại 1 pha) hoặc tổ đấu dây (của loại 3 pha) Check the polarity of output terminals (for single phase) or DYN (for three phase) - QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/ Clause 28)
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều. Measurements of resistance by DC current of windings 1µΩ ~ 500 Ω IEEE Std C57.13-2016
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28)
Máy biến dòng đo lường Current transformer Đo tỉ số biến Measurements of ratio 0.8 ~ 5000 IEEE Std C57.13.1-2017 (Mục 8)
Đo tổn thất điện môi (tgδ) Measurements of dielectric dissipation factor(tgδ) DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1µF TCVN 11845-1: 2017 TCVN 11845-2: 2017
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp. Withstand test by AC voltage at industrial frequence Đến/to 100 kV (AC) TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007)
Kiểm tra cực tính các đâù ra (của loại 1 pha) hoặc tổ đấu dây (của loại 3 pha) Check the polarity of output terminals (for single phase) or DYN (for three phase) - QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 29)
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều. Measurements of resistance by DC current of windings 1µΩ ~ 500 Ω IEEE Std C57.13-2016
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017
Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 38)
Thử độ bền cách điện Withstand test by AC voltage at power frequency Đến/to 100 kV (AC) IEC 60099-4:2014
Kiểm tra bộ đếm sét Surge counter check - IEC 60099-4:2014
Sứ xuyên dùng cho điện áp xoay chiều trên 1000 V Bushings for alternating voltages above 1 000 V Đo điện trở cách điện. Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ IEC 60137: 2017
Đo tổn thất điện môi (tgδ). Measurement of the insulation resistance DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1 µF IEC 60137: 2017
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô. Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state Đến/to 100 kV (AC) IEC 60137: 2017
Sứ cách điện đường dây kiểu treo String insulator of ceramic material for overhead lines Đo điện trở cách điện. Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ TCVN7998-1:2009
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state Đến/to 100 kV (AC) TCVN7998-2:2009
Cáp điện lực Power cable Đo điện trở suất ở 20°C Resistivity test at 20°C 1µΩ ~ 500 Ω TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance Đến/to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18)
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn Measurements of DC resistance of wire 1µΩ ~ 500 Ω TCVN 6612:2007
Thử điện áp xoay chiều hoặc 1 chiều tăng cao AC High voltage or DC High voltage withstand test Đến/to 100 kV (AC) Đến/to 70 kV (DC) TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất Measurements of earthing resistance 0.02 Ω ~ 300 KΩ IEEE 81-2012
Đo điện trở suất của đất Measurement of earthing resistivity 0.02 Ω.m ~ 300 KΩ.m
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số Numerical protection relay Kiểm tra cách điện Insulation check Đến/to 2000MΩ IEC 60255-27:2013
Kiểm tra chức năng đo lường dòng điện Electrical current measuring function check Đến/to 75A IEC 60255-1:2009
Kiểm tra chức năng đo lường điện áp Voltage measuring function check Đến/to 600V IEC 60255-1:2009
Thử chức năng rơle bảo vệ dòng điện Function test of current protection relay Đến/to 75A IEC 60255-151 :2009
Thử chức năng rơle bảo vệ điện áp Function test of voltage protection relay Đến/to 600V IEC 60255-127:2010
Thử chức năng rơle bảo vệ tần số Function test of frequency protection relay Đến/to 10000Hz IEC 60034-3 :2020
Thử chức năng rơle bảo vệ tổng trở Function test of impedance protection relay Đến/to 1kΩ IEC 60255-121:2014
Thử chức năng rơle bảo vệ so lệch Function test of differential protection relay Đến/to 75A IEC 60255-13 :1980
Dầu cách điện Insulator oils Xác định điện áp đánh thủng Determination of dielectric breakdown Đến/to 100 kV (AC) IEC 60156 :2018
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Dầu bôi trơn Lubricating oils Xác định tỷ trọng, tỷ trọng riêng tương đối, hoặc khối lượng API bằng phương pháp tỷ trọng kế Determination of the density, specific gravity or API gravity by Hydrometer method (0.6 ~ 1.200) kg/m3 ASTM D1298-12b
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Determination of density and relative density of liquids by digital density meter (0.6 ~ 1.200) kg/m3 ASTM D4052-18a
Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0.5 ~ 2500) cSt ASTM D445-21e1
Xác định chỉ số Axít bởi chuẩn độ điện thế Determination of acid number by Potentiometric titration (0.1 ~ 150) mg KOH/g mẫu ASTM D664-18e2
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) oC ASTM D93-20
Xác định hàm lượng nước bởi chuẩn độ Karl Fisher Determination of water by coulometric Karl Fisher titration (0.01 ~ 200) mg/g mẫu ASTM D6304-20
Dầu cách điện dành cho máy biến áp Insulating oils for transformer Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0.5 ~ 2500) cSt ASTM D445-21e1
Xác định tỷ trọng, tỷ trọng riêng tương đối, hoặc khối lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of the density, specific gravity or API gravity. Hydrometer method (0.6 ~ 1.200) kg/m3 ASTM D1298-12b
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Determination of density and relative density of liquids by digital density meter (0.6 ~ 1.200) kg/m3 ASTM D4052-18a
Xác định chỉ số Axít bằng chuẩn độ điện thế Determination of acid number by Potentiometric titration (0.1~ 150) mg KOH/g mẫu ASTM D664-18e2
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) oC ASTM D93-20
Dầu diesel Diesel oils Xác định tỷ trọng, tỷ trọng riêng tương đối, hoặc khối lượng API bằng phương pháp tỷ trọng kế Determination of the density, specific gravity or API gravity by Hydrometer method (0.6 ~1.200) kg/m3 ASTM D1298-12b
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Determination of density and relative density of liquids by digital density meter (0.6 ~ 1.200) kg/m3 ASTM D4052-18a
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) oC ASTM D93-20
Xác định hàm lượng nước bởi chuẩn độ Karl Fisher Determination of water by coulometric Karl Fisher titration (0.01 ~ 200) (mg/g mẫu) ASTM D6304-20
Nước cấp cho lò hơi, nước sạch, nước thải Boiler feedwater, domestic water, wastewater Xác định độ pH Determination of pH (2 ~ 14) pH SMEWW 4500H+ :2017
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 0.05 µS/cm ~ 1 S/m SMEWW 2510B :2017
Xác định hàm lượng tổng độ cứng Canxi (Ca) và Magiê (Mg) theo CaCO3 Determination of hardness total Calcium and Magnesium content as CaCO3 (4 ~ 1000) µg/L Method 8374 HACH 6000
Xác định hàm lượng tổng Sắt (Fe) Determination of total Iron content (Fe) (0.04 ~1.8) mg/L Method 8112 HACH 6000
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Determination of Copper content (Cu) (5.4 ~ 210) µg/L Method 8143 HACH 6000
Xác định hàm lượng Hydrazine (N2H4) Determination of Hydrazine content N2H4) (4 ~ 600) µg/L Method 8141 HACH 6000
Xác định hàm lượng Silica (SiO2) Determination of Silica content (SiO2) (3 ~ 1000) µg/L Method 8282 HACH 6000
Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43- ) Determination of Phosphate content (PO43- ) (0.3 ~ 45) mg/L Method 8114 HACH 6000
Xác định hàm lượng Clo tự do (Cl2) Determination of Chlorine free content (Cl2) (0.2 ~ 5.0) mg/L Method 8021 HACH 6000
Xác định hàm lượng chất rắ lơ lửng Determination of Suspended Solids content (TSS) (5 ~ 750 ) mg/L Method 8006 HACH 6000
Ghi chú/Note:
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
  • Method ... HACH 6000: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture's method
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Hạnh phúc là loại rượu nho quí nhất, nhưng đối với những người tửu lượng kém thì nó nhạt nhẽo vô vị. "

Smith (Anh)

Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây