Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm điện |
Laboratory: | Electrical laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần S- POWER |
Organization: | S-POWER Joint Stock Company |
Lĩnh vực: | Điện – Điện tử |
Field: | Electrical – Electronic |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Ngọc Minh |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
1. | Đào Duy Văn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Đặng Quang Minh | |
3. | Phạm Ngọc Minh | |
4. | Nguyễn Đức Tỉnh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Máy biến áp điện lực đến 220kV Power transformer with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 27) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ nối dây Measurement of voltage ratio and check vector group | 0,8 ~ 16 000 | ||
| Đo dòng điện không tải Measurement of no-load current | Dòng điện/ Current: Đến/ To15 A | ||
Điện áp 3 pha/ 3- phase voltage: Đến/ To 380 V | ||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor measurement | (0,01 ~ 100) % 0,001 pF ~ 1 µF | ||
| Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp đến 220kV On load tap changers (OLTC) for power transformer with rated voltage up to 220kV | Kiểm tra thao tác chuyển mạch Manual changer check | --- | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4- Điều 27, điểm 8) |
| Máy điện quay đến 35kV Rotating electrical machines with rated voltage up to 35kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2017 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/Voltage 5 000V | ||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Máy cắt điện đến 220kV Circuit Breaker with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | TCVN 6099-1:2016 IEC 62271-100:2021 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 30) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To 19,99 mΩ | ||
| Đo thời gian đóng, thời gian cắt Close, open time measurement | (0,01 ~ 100) s | ||
| Kiểm tra vận hành đóng cắt Check operation ofswitching | --- | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Chống sét van không khe hở đến 220kV Metal oxide surge arrester without gaps voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | IEC 60099 – 4:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 38) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều 4 - Mục 34) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To: 19,99 mΩ | ||
| Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 220kV | Kiểm tra thao tác đóng cắt Check the switchingoperation | --- | IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều 4 - Mục 34) |
| Kiểm tra khóa liên động Check interlock | --- | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Cầu chì cao áp đến 220kV Hight voltages fuses with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | IEC 60282-1:2020 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Máy biến dòng điện đến 220kV Current transformers with rated voltage up to 220kV (TI) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 6099-1:2016 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-2:2017 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 29) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo tỷ số biến dòng điện, cực tính Measuring currenttransformer ratio, polarity | Đến/ To 5 000 | ||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
| Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp Secondary winding exciting curve test | Đến/ Up to 2 200V Đến/ Up to 10A | ||
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 220kV Inductive voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity | 0,8 ~ 16 000 | ||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity | 0,8 ~ 16 000 | TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
| Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Measurerememt capacitance and tan δ | (0,01 ~ 100) % | ||
0,001 pF ~ 1 µF | ||||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Cáp lực điện áp đến 110kV Cables with rated voltage up to 110kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 5935-1:2013 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 60502-1:2014 IEC 60840:2020 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 3 - Điều 22) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Thử chịu điện áp chịu đựng một chiều vỏ cáp Withstand test with DC voltage of oversheath | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for AC lines | Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện (kiểm tra ngoại quan) Visual inspection (check external) | --- | TCVN 7998-1:2009 IEC 60383-1:1993 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
| Kiểm tra điện trở cách điện Measure of insulation | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | ||
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tấn số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 37) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV | Đo điện dung Capacitance measurememt | (20 ~ 1 000) µF | IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 37) |
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % | ||
| Kiểm tra sự thông mạch của điện trở phóng Charging resistor circuit check | --- | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Điện kháng điện áp đến 220kV Reactors with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 12237-1:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 61558-1:2017 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance with DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
| Hệ thống cách điện khí (GIS) đến 220kV GIS voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 31) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To 19,99 mΩ | ||
| Kiểm tra thao tác đóng cắt Check switchingoperation | --- | ||
| Kiểm tra khóa liên động Check interlock | --- | ||
| Kiểm tra pha Check phase | --- | ||
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Áp to mát Low voltage switchgear and controlgear – Circuit breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2016+ AMD1:2019 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải Check effect chart | Đến/ To 2 000 A Đến/ To 450 V | ||
| Hệ thống nối đất Ground system | Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance | (0,01 ~ 20) kΩ | IEEE Std 81-2012 |
| Rơ le điện Electrical relay | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) | |
| Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/ drop-off | Đến/ To 32A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 – Điều 40) | |
| Thử Điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/ drop-off | Đến/ To 300V | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) | |
| Rơ le điện Electrical relay | Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-1:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
| Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 – Điều 40) | |
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-1:2009 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/ drop- off | --- | IEC 60255-121:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thà lạc lối trong đam mê còn hơn đánh mất đam mê. "
Soren Kierkegaard
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.