Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH sơn Thế hệ mới | ||||
Organization: | New Generation Paint Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Quỳnh | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hoàng Quốc Hoàn | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Trần Thị Quỳnh | ||||
| Nguyễn Ngọc Chung | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1124 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/11/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 818/50 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, TP HCM No. 818/50 Xo Viet Nghe Tinh road, 25 Ward, Binh Thanh District, HCM City | |
Địa điểm/Location: Khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Phuoc Hai street, Thai Hoa Ward, Tan Uyen District, Binh Duong Province | |
Điện thoại/ Tel: 0274.6538749 | Fax: 0274.3626521 |
E-mail: [email protected] | Website: www.sonthehemoi.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Sơn Paints | Thử cắt ô Cross-cut test | (0 ~ 5) điểm | TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013) |
| Xác định độ bóng ở góc 60° Determination of gloss value at 60° | đến/ to 100 GU | TCVN 2101:2016 | |
| Xác định độ cứng bút chì của màng sơn Determination of film hardness by pencil test | 6B ~ 6H | ISO 15184:2020 | |
| Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi (theo định luật Acsimet) Determination of percentage volume of non-volatile matter (by the Archimedes principle) | đến/ to 100 % | TCVN 10518-1:2014 (ISO 3233-1:2013) | |
| Xác định hàm lượng chất không bay hơi Determination of non-volatile-matter content | đến/ to 100 % | TCVN 10519:2014 (ISO 3251:2008) | |
| Xác định độ phủ Determination of hiding power | TCVN 2095:1993 | ||
| Xác định độ nhớt Poise Determination of Poise viscosity | (0,3 ~ 4 000) Poise | TCCS 01/2021PTN-THM | |
| Xác định độ bền màng sơn bằng thử nghiệm mù muối (Q-fog) Determination of coatings durability by salt spray (fog) test | TCVN 8792:2011 | ||
| Xác định độ bền màng sơn bằng thử nghiệm thời tiết nhân tạo (QUV) Determination of coatings durability by artificial weathering test (QUV) | TCVN 9277:2012 (ISO 11507:2012) | ||
| Sơn Paints | Xác định độ bền với chất lỏng – ngâm trong chất lỏng không phải nước. Phương pháp A: chất lỏng 1 pha Determination of resistance to liquids - Immersion in liquids other than water. A method – One phase liquid | H2SO4 5% NaOH 5% NaCl 5% DO | TCVN 10517-1:2014 (ISO 2812-1:2007) |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm – Công ty TNHH Sơn Thế hệ mới |
Laboratory: | Laboratory of New Generation Paint Company Limited |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Sơn Thế hệ mới |
Organization: | New Generation Paint Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Hoàng Quốc Hoàn | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Trần Thị Quỳnh | |
| Nguyễn Ngọc Chung |
Số hiệu/ Code: VILAS 1124 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/11/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 818/50 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh No. 818/50 Xo Viet Nghe Tinh road, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh city | |
Địa điểm/Location: Khu phố Phước Hải, P. Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Phuoc Hai street, Thai Hoa Ward, Tan Uyen District, Binh Duong province | |
Điện thoại/ Tel: 0274.6538749 | Fax: 0274.3626521 |
E-mail: [email protected] | Website: www.sonthehemoi.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Sơn Paints | Xác định độ nhớt bằng phễu chảy. Determination of viscosity by use of flow cups | (30 ~ 100) s | TCVN 2092:2013 (ISO 2431:2011) |
2. | Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế stormer Measuring Krebs Unit (KU) Viscosity Using the Stormer-Type Viscometer. | (40 ~ 141) KU | TCVN 9879:2013 (ASTM D562:2010) | |
3. | Xác định khối lượng riêng. Determination of density | - | TCVN 10237-1:2013 (ISO 2811-1:2011) | |
4. | Xác định độ mịn. Determination of fineness of grind | (10 ~ 100) µm | TCVN 2091:2015 (ISO 1524:2013) | |
5. | Xác định chiều dày màng sơn khô (phương pháp không phá hủy). Determination of dry film thickness (Nondestructive method) | (0 ~ 5,0) mm | TCVN 9406:2012 | |
6. | Xác định độ bền uốn (trục hình trụ). Bend test (cylindrical mandrel). | (2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 32) mm | TCVN 2099:2013 (ISO 1519:2011) | |
7. | Xác định cường độ bám dính của màng sơn (sử dụng thiết bị kiểm tra bám dính xách tay). Determination of pull-off strength of coatings (using portable adhesions testers) | (đến/ to ~ 25) MPa | ASTM D4541-17 | |
8. | Xác định độ bền va đập Impact resistance test | (đến/ to ~ 100) kg.cm | TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Xa xa dưới ánh mặt trời là những hoài bão cao vời vợi của tôi. Có thể tôi không với được tới chúng, nhưng tôi có thể nhìn lên và ngắm vẻ đẹp của chúng, tin tưởng và cố gắng đi theo chúng. "
Louisa May Alcott
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.