Phòng thử nghiệm Cơ – Điện

Số hiệu
VILAS - 674
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Cơ – Điện
Địa điểm công nhận
- 01 Bà Triệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:21 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-04-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Cơ – Điện
Laboratory: Testing Department
Cơ quan chủ quản: Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định
Organization: Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronics
Người phụ trách/ Representative: Trương Ngọc Hòa Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thành Phương Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Trương Ngọc Hòa
Huỳnh Tấn Truyền
Nguyễn Quốc Khánh
Số hiệu/ Code: VILAS 674 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/4/2023 Địa chỉ/ Address: Số 173-175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No 173-175 Phan Boi Chau street, Quy Nhon city, Binh Dinh province Địa điểm/Location: 01 Bà Triệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định No 01 Ba Trieu street, Qui Nhon city, Binh Dinh province Điện thoại/ Tel: 0256 3811 7707 Fax: 0256 3811 7707 Email: [email protected] Website: bidiquatest.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự Household and similar electrical Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-1:2010
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A
Thử phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Bàn là điện Electrical irons Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-3:2010
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A
Bàn là điện Electrical irons Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC TCVN 5699-2-3:2010
Thử ngiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-9:2010
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV TCVN 5699-2-9:2010
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-15:2013
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da Appliances for skin or hair care Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-23:2013
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Quạt điện Electric fans Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-80:2007
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện ở nhiệt độ phòng Power input and current test at room temperature Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A
Thử nghiệm phát nóng ở nhiệt độ phòng Heating test at room temperature Đến/ to 1370 oC
Quạt điện Electric fans Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (thử tại nhiệt độ phòng) Leakage current and electric strength at operating temperature test (at room temperature) Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV TCVN 5699-2-80:2007
Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20 N ± 0,2 N Đến/ to 1000 oC
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-35:2013
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000W Đến/ to 20A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Que đun điện Portable immersion heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-74:2010
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000W Đến/ to 20A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-25:2007
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000W Đến/ to 20A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV TCVN 5699-2-25:2007
Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions - TCVN 5699-2-21:2013
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test Test finger F 12,5 mm
Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test Đến/ to 12000W Đến/ to 20A
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/ to 1370 oC
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH
Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/ to 1370 oC TCVN 5699-2-21:2013
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC
Cáp điện cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V Kiểm tra kết cấu dây và cáp điện: Determination of construction : • Số sợi dẫn Number of wires • Phân loại ruột dẫn Classification of conductor • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test Đến/ to 6000 W
Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp 2500V/5min AC voltage test for 2500V/5mintest Đến/ to 5kV
Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test Đến/ to 106 MW
Thử nghiệm suất kéo đứt của cách điện vỏ bọc trước lão hoá Tensile strength of insulation and oversheath without ageing test
  • 200kg.f/50kg.f,
  • 0,01 kg.f
Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của cách điện, vỏ bọc trước lão hoá Elongation at break of insulation and oversheath without ageing test 0-450mm
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện dùng cho điện áp danh định từ 1kVĐến 3kV Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV to 3kV Kiểm tra kết cấu và kích thướcdây và cáp điện Determination of construction: • Số sợi dẫn Number of wires • Phân loại ruột dẫn Classification of conductor • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN
Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test Đến/ to 6000 W
Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp 3,5kV/1min AC voltage test for 3,5kV/1mintest Đến/ to 5kV
Đo điện trở cách điện Insulation resistance measuring Đến/ to 106 MW
Thử nghiệm suất kéo đứt của cách điện trước lão hoá Tensile strength of insulation without ageing test 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f
Thử nghiệm suất kéo đứt của vỏ bọc trước lão hoá Tensile strength of oversheath without ageing test 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f
Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của cách điện trước lão hoá Elongation at break of insulation without ageing test Đến/ to 450mm
Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của vỏ bọc trước lão hoá Elongation at break of oversheath without ageing test Đến/ to 450mm
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables -XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV Kiểm tra kết cấu và kích thướcdây và cáp điện Determination of construction : • Số sợi dẫn Number of wires • Phân loại ruột dẫn Classification of conductor • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of oversheathed Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm TCVN 6447-1998 TCVN 5936-1995
Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test Đến/ to 6000 W
Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp 3,5kV/1min AC voltage test for 3,5kV/1mintest Đến/ to 5kV
Đo điện trở cách điện Insulation resistance measuring Đến/ to 106 MW
Thử nghiệm suất kéo đứt của cách điện trước lão hoá Tensile strength of insulation without ageing test 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f
Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của cách điện trước lão hoá Elongation at break of insulation without ageing test Đến/ to 450mm
Cáp trần dùng cho dây truyền tải điện trên không Bare wire for overhead power lines Kiểm tra kết cấu và kích thướcdây và cáp điện Determination of construction : • Số sợi dẫn Number of wires • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor Bội số bước xoắn Lay ratio Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm TCVN 6612: 2007 TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test Đến/ to 6000 W
Thử nghiệm suất kéo đứt của sợi dẫn Tensile strength of wire test 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f
Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của sợi dẫn Elongation at break of wires test Đến/ to 450mm
Đo điện trở nối đất Measuring Earth Resistivity Đo điện trở nối đất Measuring earth resistivity Rđất Đến/ to 2 kΩ IEEE std.81-2012
Ghi chú/ Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cái gì có nhiều quá tốt quá, thì sợ sẽ nhanh mất, giống như một dòng chảy chảy qua đám cỏ xanh, thoáng chốc hoa tàn, chim bay, sông cạn… Vì hạnh phúc quá, nên càng thấy sợ nỗi khổ đau. "

Sênh Ly

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây