Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Cơ – Điện |
Laboratory: | Testing Department |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định |
Organization: | Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronics |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thành Phương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
| Trương Ngọc Hòa | |
| Huỳnh Tấn Truyền | |
| Nguyễn Quốc Khánh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự Household and similar electrical | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-1:2010 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A | ||
| Thử phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Bàn là điện Electrical irons | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-3:2010 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A | ||
| Bàn là điện Electrical irons | Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | TCVN 5699-2-3:2010 |
| Thử ngiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-9:2010 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances | Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | TCVN 5699-2-9:2010 |
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-15:2013 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da Appliances for skin or hair care | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-23:2013 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Quạt điện Electric fans | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-80:2007 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện ở nhiệt độ phòng Power input and current test at room temperature | Đến/ to 12000 W Đến/ to 20 A | ||
| Thử nghiệm phát nóng ở nhiệt độ phòng Heating test at room temperature | Đến/ to 1370 oC | ||
| Quạt điện Electric fans | Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (thử tại nhiệt độ phòng) Leakage current and electric strength at operating temperature test (at room temperature) | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | TCVN 5699-2-80:2007 |
| Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20 N ± 0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-35:2013 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000W Đến/ to 20A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Que đun điện Portable immersion heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-74:2010 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000W Đến/ to 20A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-25:2007 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000W Đến/ to 20A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens | Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | TCVN 5699-2-25:2007 |
| Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions | - | TCVN 5699-2-21:2013 |
| Thử nghiệm bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | Test finger F 12,5 mm | ||
| Thử nghiệm công suất vào và dòng điện Power input and current test | Đến/ to 12000W Đến/ to 20A | ||
| Thử nghiệm phát nóng Heating test | Đến/ to 1370 oC | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Thử nghiệm khả năng chống lại ẩm Moisture resistance test | Đến/ to 99 0C Đến/ to 99 %RH | ||
| Thử nghiệm dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test | Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV | ||
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/ to 1370 oC | TCVN 5699-2-21:2013 |
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test | d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2 N Đến/ to 1000 oC | ||
| Cáp điện cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V | Kiểm tra kết cấu dây và cáp điện: Determination of construction : • Số sợi dẫn Number of wires • Phân loại ruột dẫn Classification of conductor • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor • Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation • Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed | Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm | TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
| Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test | Đến/ to 6000 W | ||
| Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp 2500V/5min AC voltage test for 2500V/5mintest | Đến/ to 5kV | ||
| Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test | Đến/ to 106 MW | ||
| Thử nghiệm suất kéo đứt của cách điện vỏ bọc trước lão hoá Tensile strength of insulation and oversheath without ageing test |
| ||
| Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của cách điện, vỏ bọc trước lão hoá Elongation at break of insulation and oversheath without ageing test | 0-450mm | ||
| Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện dùng cho điện áp danh định từ 1kVĐến 3kV Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV to 3kV | Kiểm tra kết cấu và kích thướcdây và cáp điện Determination of construction: • Số sợi dẫn Number of wires • Phân loại ruột dẫn Classification of conductor • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor • Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation • Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed | Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN |
| Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test | Đến/ to 6000 W | ||
| Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp 3,5kV/1min AC voltage test for 3,5kV/1mintest | Đến/ to 5kV | ||
| Đo điện trở cách điện Insulation resistance measuring | Đến/ to 106 MW | ||
| Thử nghiệm suất kéo đứt của cách điện trước lão hoá Tensile strength of insulation without ageing test | 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f | ||
| Thử nghiệm suất kéo đứt của vỏ bọc trước lão hoá Tensile strength of oversheath without ageing test | 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f | ||
| Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của cách điện trước lão hoá Elongation at break of insulation without ageing test | Đến/ to 450mm | ||
| Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của vỏ bọc trước lão hoá Elongation at break of oversheath without ageing test | Đến/ to 450mm | ||
| Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables -XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV | Kiểm tra kết cấu và kích thướcdây và cáp điện Determination of construction : • Số sợi dẫn Number of wires • Phân loại ruột dẫn Classification of conductor • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor • Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation • Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of oversheathed | Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm | TCVN 6447-1998 TCVN 5936-1995 |
| Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test | Đến/ to 6000 W | ||
| Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp 3,5kV/1min AC voltage test for 3,5kV/1mintest | Đến/ to 5kV | ||
| Đo điện trở cách điện Insulation resistance measuring | Đến/ to 106 MW | ||
| Thử nghiệm suất kéo đứt của cách điện trước lão hoá Tensile strength of insulation without ageing test | 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f | ||
| Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của cách điện trước lão hoá Elongation at break of insulation without ageing test | Đến/ to 450mm | ||
| Cáp trần dùng cho dây truyền tải điện trên không Bare wire for overhead power lines | Kiểm tra kết cấu và kích thướcdây và cáp điện Determination of construction : • Số sợi dẫn Number of wires • Đường kính ruột dẫn Diameter of conductor • Bội số bước xoắn Lay ratio | Độ phóng đại: 10X; 20X; 50X; 100X Giá trị vạch chia: 0,0005 mm (đo dài); 0,01 oC (đo góc) Phạm vi đo: Đến/ to300 mm | TCVN 6612: 2007 TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995 |
| Thử nghiệm điện trở một chiều của 1km ruột dẫn ở 20°C DC resistance of 1km the conductor at 20°C test | Đến/ to 6000 W | ||
| Thử nghiệm suất kéo đứt của sợi dẫn Tensile strength of wire test | 200kg.f/50kg.f, 0,01 kg.f | ||
| Thử nghiệm độ dãn dài tương đối của sợi dẫn Elongation at break of wires test | Đến/ to 450mm | ||
| Đo điện trở nối đất Measuring Earth Resistivity | Đo điện trở nối đất Measuring earth resistivity | Rđất Đến/ to 2 kΩ | IEEE std.81-2012 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cái gì có nhiều quá tốt quá, thì sợ sẽ nhanh mất, giống như một dòng chảy chảy qua đám cỏ xanh, thoáng chốc hoa tàn, chim bay, sông cạn… Vì hạnh phúc quá, nên càng thấy sợ nỗi khổ đau. "
Sênh Ly
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.