Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm cáp điện Thịnh Phát | |||
Laboratory: | Thinh Phat Cable Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cáp điện Thịnh Phát | |||
Organization: | Thinh Phat Cables Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | |||
Field of testing: | Electrical – Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Trọng Vĩnh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Hoàng Trọng Vĩnh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
| Phan Phi Phàm | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 1262 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | ||
Địa chỉ/ Address: | 51 đường B4, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | |
Địa điểm/Location: | Đường số 1 KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, Ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: | (+84 272) 363 9999 | Fax: (+84 272) 363 7979 |
E-mail: | [email protected] | Website: www.thiphacable.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Bare wires for overhead power line | Xác định số sợi, số lớp xoắn, chiều xoắn, tỷ số bước xoắn Determination of number of wire, number of lay, dierection of lay, lay ratio | - | TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991) |
| Đo đường kính sợi Measurement of diameter of wire | 0,001 mm / (0,1 ~ 25) mm | ||
| Đo đường kính dây dẫn Measurement of diameter of conductor | 0,01 mm / (1 ~ 150) mm | ||
| Đo điện trở một chiều của dây dẫn Measurement of DC resistance of conductor | 0,001 µΩ/ (0,01 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991) M.QCD.12.01 | |
| Thử nghiệm độ bền kéo đứt của dây Test for breaking strength of conductor | 1 N / (0,1 ~ 50) kN | TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991) | |
| Xác định khối lượng dây Determination of mass of conductor | 0,1 g / (1 ~ 4200) g | ||
| Xác định khối lượng mỡ Determination of mass of grease | 0,1 g / (1 ~ 4200) g | ||
| Ruột dẫn của cáp cách điện (0,5 - 2000) mm2 Conductor of insulated cables (0,5 - 2000) mm2 | Xác định cấu trúc (số sợi, cấp, kiểu, số múi) Determination of structure (number of wire, class, shape, number of sector) | - | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
| Đo đường kính ruột dẫn Measurement of diameter of conductor | 0,01 mm / (0,4 ~ 5) mm | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) M.QCD.12.02 | |
0,001 mm/ (0,1 ~ 0,4) mm | ||||
| Đo điện trở một chiều ở 20 oC Measurement of DC resistance at 20 ⁰C | 0,001 µΩ / (0,001 mΩ ~ 20 kΩ | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) | |
| Đo đường kính sợi Measurement of diameter of wire | 0,001 mm/ (0,1 ~ 25) mm | ||
| Cáp dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um= 1,2kV) đến 3kV(Um=3,6kV) Cables for rated voltages from 1kV(Um=1,2kV) up to 3kV (Um=3,6)kV | Thử điện áp Voltage test | 0,01 kV/(0,1 ~ 7,5) kV 0,1 kV/(7,5 ~ 50 ) kV 0,1 kV/(50 ~ 75 ) kV | TCVN 5935-1 :2013 (IEC 60502-1 :2009) |
| Đo chiều dày cách điện Measurement of Thickness of insulation | 0,0005 mm / (0,1 ~ 150) mm | TCVN 5935-1 :2013 (IEC 60502-1 :2009) & TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) | |
| Đo chiều dày vỏ bọc phân cách Measurement of Thickness of separation sheath | 0,0005 mm / (0,1 ~ 150) mm | ||
| Đo chiều dày vỏ bọc ngoài Measurement of Thickness of oversheath | 0,0005 mm / (0,1 ~ 150) mm | ||
| Thử nghiệm co ngót của cách điện XLPE Shrinkage test for XLPE insulation | 0,1 % / (1 ~ 10,0) % | TCVN 5935-1 :2013 (IEC 60502-1 :2009) & TCVN 6614-1-3:2008 (IEC 60811-1-3:2001) | |
| Thử nghiệm kéo dãn trong lò nhiệt Hot set test for insulation | ± 2 ⁰C / (tambient: (5 ~ 400) ⁰C | TCVN 5935-1 :2013 & (IEC 60502-1 :2009) TCVN 6614-2-1:2008 (IEC 60811-2-1:2001) | |
| Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um= 7,2kV) đến 30kV(Um=36kV) Cables for rated voltages from 6kV(Um=7,2kV) up to 30kV (Um=36)kV | Thử điện áp Voltage test | 0,1 kV/(7,5 ~ 50 ) kV 0,1 kV/(50 ~ 75 ) kV | TCVN 5935-2 :2013 (IEC 60502-2 :2005) |
| Đo chiều dày cách điện Measurement of Thickness of insulation | 0,0005 mm / (0,1 ~ 150) mm | TCVN 5935-2 :2013 & (IEC 60502-2 :2005) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) | |
| Đo chiều dày vỏ bọc phân cách Measurement of Thickness of separation sheath | 0,0005 mm / (0,1 ~ 150) mm | ||
| Đo chiều dày vỏ bọc ngoài Measurement of Thickness of oversheath | 0,0005 mm / (0,1 ~ 150) mm | ||
| Thử nghiệm co ngót của cách điện XLPE Shrinkage test for XLPE insulation | 0,1 % / (1 ~ 10,0) % | TCVN 5935-2 :2013 & (IEC 60502-2 :2005) TCVN 6614-1-3:2008 (IEC 60811-1-3:2001) | |
| Thử nghiệm kéo dãn trong lò nhiệt Hot set test for insulation | ± 2 ⁰C / (tambient : (5 ~ 400) ⁰C | TCVN 5935-2 :2013 & (IEC 60502-2 :2005) TCVN 6614-2-1:2008 (IEC 60811-2-1:2001) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chỉ những người bất an mới khao khát sự bảo đảm. "
Wayne Dyer
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.