Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh

Số hiệu
VILAS - 1436
Tên tổ chức
Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:10 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh Phòng thử nghiệm Bình Minh Bình Dương
Laboratory: Binh Minh Plastics Joint - Stock Company Binh Minh Binh Duong Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh
Organization: Binh Minh Plastics Joint - Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Anh Huy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Lê Anh Huy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Trầm Duy Ngôn
Trương Ngọc Phú
Số hiệu/ Code: VILAS 1436
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/03/2025
Địa chỉ/ Address: 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 240 Hau Giang street, ward 9, district 6, Ho Chi Minh city, Vietnam
Địa điểm/Location: Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam No. 07, street number 2, Song Than 1 Industrial Park, Di An ward, Di An city, Binh Duong province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84 28) 38 968 465 (Ext: 131) Fax: (84-650) 3 790 396
E-mail: [email protected] website: binhminhplastic.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Ống PVC-U và phụ tùng PVC-U pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 oC). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
Xác định độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT) Determination of dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) - TCVN 7306:2008 (ISO 9852:2007)
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 oC). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC). Water-in-water method 0,1 bar/ (0 ~ 100) bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
Ghi chú / Notes: - ISO: the International Organization for Standardization
Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh Phòng thử nghiệm Bình Minh Long An
Laboratory: Binh Minh Plastics Joint – Stock Company Binh Minh Long An Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh
Organization: Binh Minh Plastics Joint – Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Anh Huy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Anh Huy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Trầm Duy Ngôn
Trương Ngọc Phú
Số hiệu/ Code: VILAS 1436
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/03/2025
Địa chỉ/ Address: 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 240 Hau Giang street, ward 9, district 6, Ho Chi Minh city, Vietnam
Địa điểm/Location: Lô C1-6 đến C1-30, KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. Lot C1-6 to C1-30, Vinh Loc 2 Industrial park, ward Long Hiep, distric Ben Lưc, province Long An
Điện thoại/ Tel: (+84 272) 3647848 Fax: (+84 28) 3960 6814
E-mail: [email protected] website: binhminhplastic.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Ống PVC-U và phụ tùng PVC-U pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
Xác định độ bền với áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 ˚C, 60 ˚C) Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 ˚C, 60 ˚C) Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of Longitudinal reversion 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
Xác định độ bền với áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 ˚C, 80 ˚C) Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 ˚C, 80 ˚C) Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of Longitudinal reversion 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings Xác định kích thước: Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
Xác định độ bền với áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 ˚C, 95 ˚C) Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 ˚C, 95 ˚C) Water-in-water method 0,1 bar/ Áp suất đến/Pressure to: 100 bar Đường kính đến/Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of Longitudinal reversion 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Giàu không tiết kiệm, nghèo liền tay. Nghèo không tiết kiệm, sớm ăn mày. "

Tục ngữ Anh

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây