1. | Phân Ure Urea fertilizers | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,1% | TCVN 2620:2014 |
2. | Xác định hàm lượng N tổng số Determination of total nitrogen content | 0,2% |
3. | Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content | 0,09% |
4. | Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size | - |
5. | Phân lân Canxi magie Calcium magnesium phosphate fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,1% | TCVN 1078:2018 |
6. | Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,3% |
7. | Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size | - |
8. | Supe phốt phát đơn Single super phosphate | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,1% | TCVN 4440:2018 |
9. | Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,3% |
10. | Phân bón Diamoni Phosphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer (DP) | Xác định hàm lượng N tổng số Determination of total nitrogen content | 0,2% | TCVN 8856:2018 |
11. | Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,3% |
12. | Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng N tổng số Determination of total nitrogen content | 0,2% | TCVN 5815:2018 |
13. | Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,3% |
14. | Phân bón Fertilizers | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,1% | TCVN 9297:2012 |
15. | Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng N tổng số Determination of total nitrogen content | 0,2% | TCVN 8557:2010 |
16. | Xác định hàm lượng Nito tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method | 0,2% | TCVN 10682:2015 |
17. | Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,27 % | TCVN 8559:2010 |
18. | Xác định Các bon Hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black Determination of totalorganic carbon content Walkley – Black method | 0,5% | TCVN 9294:2012 |
19. | Xác định Kali hữu hiệu Method for determinationof avaliable potassium content | 0,3 % | TCVN 8560:2018 |
20. | Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp quang phổ Determination of Boron content. Spectrophotometric Method | 30 mg/kg | AOAC 982.01 TCVN 10679:2015 TCVN 10680:2015 (Ref: Eurasian J Anal Chem 8(1):1-9,2013Anal Chem 8(1):1-9,2013 Xử lý màu/ colour reduction) |
21. | Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total calcium content F-AAS method | 27 mg/kg | TCVN 9284:2018 |
22. | Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total magnesium content F-AAS method | 27 mg/kg | TCVN 9285:2018 |
23. | Xác định hàm lượng lưuhuỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Method for determination oftotal sulfur content Gravimetric method | 0,5% | TCVN 9296:2012 |
24. | Phân bón Fertilizers | Xác định Molipden và Sắt tổng số Phương pháp F-AAS Determination of totalmolipdenum and iron total content F-AAS method | Mo: 45 mg/kg Fe: 27 mg/kg | TCVN 9283:2018 |
25. | Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total copper content F-AAS method | 27 mg/kg | TCVN 9286:2018 |
26. | Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total cobalt content F-AAS method | 27 mg/kg | TCVN 9287:2018 |
27. | Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total manganese content F-AAS method | 15 mg/kg | TCVN 9288:2012 |
28. | Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc content F-AAS method | 9 mg/kg | TCVN 9289:2012 |
29. | Xác định hàm lượng AxitHumic và axit Fulvic Determination of humic acidand fulvic acid | 0,2% | TCVN 8561:2010 |
30. | Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,30 mg/kg | TCVN 9291:2018 |
31. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method | 15 mg/kg | TCVN 9290:2018 |
32. | Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan Phương pháp khối lượng Determination of dissolve Phosphorus (P2O5) content Weight method | 0,5% | TCVN 10678:2015 |
33. | Xác định hàm lượng Ca (CaO) Phương pháp thể tích Determination of calcium (calcium oxide) content by volumetric method | 1% | TCVN 12598:2018 |
34. | Xác định hàm lượng Mg (MgO) Phương pháp thể tích Determination of magnesium (magnesium oxide) content by volumetric method | 1% | TCVN 12598:2018 |
35. | Xác định hàm lượng silic hữu hiệu Phương pháp hấp thụ phân tử Determination of available silicon content by spectrophotometric method | 0,5% | TCVN 11407:2019 |
36. | Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do Phương pháp định lượng Nito formol và hiệu chính với Nito ammoniac Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen | 0,5% | TCVN 12620:2019 |
37. | Xác định hàm lượng As. Phương pháp HVG-AAS Determination of As by HVG-AAS method | 0,15mg/kg | TCVN 11403:2016[A1] |
38. | Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of Free acid content Titration method | 0, 1% | TCVN 9292:2019 |
39. | Xác định hàm lượng Buiret Phương pháp F-AAS Determination of Buiret F-AAS method | 0,15% | AOAC 976.01 (2019) |
40. | Xác định Độ ẩm Deter mination of Moisture | 0,1% | TCVN 5815:2018 TCVN 8856:2018 |
41. | Đất Soils | Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium and Lead GF-AAS method | 0,30 mg/kg | TCVN 6496: 2009 |
42. | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic content GF-AAS method | 0,30 mg/kg | TCVN 8467:2010 |
43. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 2,70 mg/kg | TCVN 6496:2009 |
44. | Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method | 0,30 mg/kg | TCVN 8882:2011 |
45. | Xác định hàm lượng Cu, Zn, Cr bằng nước cường thủy. Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc and Chromium. F-AAS method | Zn, Cu: 3 mg/kg Cr: 6 mg/kg | TCVN 6496:2009 TCVN 6649:2000 |
46. | Đất Soil | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS Determination of Pesticides residue Mass spectrometry gas chromatographic method Aldrin, Chlordane, Dieldrin, Alpha Endosulfan, Beta Endosulfan, Endosulfan sulfat, Endrin, Heptachlor, | mỗi chất/each substrate: 5 µg/kg | IQC-TN-34[AL2] (2020) Ref: EPA Method 8270D |
47. | Nước giải khát Beverage | Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp F-AAS Determination of tin content F-AAS method | 30 mg/L | TCVN 7788:2007 |
48. | Bia Beer | Hàm lương CO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of Carbon dioxide content Titrimetric method. | 0,1% | TCVN 5563:2009 |
49. | Xác định độ đắng Phương pháp đo quang Determination of bitterness Spectrophotometry method | 10 BU | TCVN 6059:2009 |
50. | Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of tin content by Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry | 30 mg/L | TCVN 7788:2007 |
51. | Rượu chưng cất Distilles liquors | Xác định hàm lượng furfural Phương pháp đo quang Determination of furfurol content Spectrophotometry method | 0,3 mg/L | TCVN 7886:2009 |
52. | Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead GF-AAS method | 15 µg/kg | TCVN 7933:2009 |
53. | Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp GF-AAS Determination of Tin GF-AAS method | 1,25 mg/kg | IQC-TN-333 (2019) Ref TCVN 10913[AL3] :2015 |
54. | Cá, thịt Fish, meat, vegetables | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of cadmium content F-AAS method. | Cá/ fish: 0,06 µg/g Thịt/ meat: 0,05 µg/g | TCVN 7603:2007 |
55. | Bao bì, vật liệu tiếp xúc với thực phẩm (nhựa, cao su) Food Container and Food contact materials (plastic, rubber) | Xác định cặn khô trong các môi trường (ethanol 20 %; axit axetic 4 %; n-heptan, nước). Phương pháp khối lượng Determination of evaporation residue leaching solution (ethanol 20 %; 4 % acetic acid; n-heptane, water) content Gravimetry method. | 15 µg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT QCVN 12-2:2011/BYT |
56. | Xác định thôi nhiễm Formandehyde. Phương pháp đo quang Determination of migrated Formandehyde. Spectrophotometry method | 0,3 µg/mL |
57. | Xác định thôi nhiễm Phenol. Phương pháp đo quang Determination of migrated Phenol. Spectrophotometry method. | 3 µg/mL |
58. | Bao bì, vật liệu cao su tiếp xúc với thực phẩm Rubber container and contact materials with food | Xác định thôi nhiễm Kẽm (Zn). Phương pháp GF-AAS Determination of migrated Zinc. GF-AAS method. | 0,03 µg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT |
59. | Xác định thôi nhiễm kim loại nặng. Phương pháp đo quang Determination of migrated heavy metal Spectrophotometry method. | 3 µg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT |
60. | Bao bì, vật liệu bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements container and contact materials with food | Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of lead migration content GF-AAS method | 0,25 µg/mL 0,085 mg/dm2 | QCVN 12-4:2015/BYT |
61. | Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm Phương pháp F-AAS Determination of Cadmi migration content F-AAS method | 0,03 µg/mL 0,01 mg/dm2 |
62. | Rau, quả Fruit and vegetable | Xác định tro không tan trong axit clohyric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. | - | TCVN 7765:2007 |
63. | Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Carbamate: Fenobucarb Phương pháp GC-MS Determination of multi residue of carmabate group: Fenobucarb GC-MS method | 0,05 mg/kg | IQC-TN-71[AL4] (2017) (Ref. EN 15662:2008) |
64. | Xác định dư lượng Metalaxyl Phương pháp sắc ký khí- khối phổ Determination of multi residue of: Metalaxyl GC-MS method | 0,05 mg/kg |
65. | Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm clo: Heptachlor, ɣ-Chlordan, ɑ-Chlordan, Dieldrin Phương pháp GC-MS Determination of multi residue of organochlorine group: Heptachlor, ɣ-Chlordan, ɑ-Chlordan, Dieldrin GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 0,03 mg/kg | IQC-TN-71[AL5] (2017) (Ref. EN 15662:2008) |
66. | Xác định đa dư lượng nhóm lân: Terbufos, Disulfoton, Chlorpyrifos Phương pháp GC-MS Determination of multi residue of organophosphprus group: Terbufos, Disulfoton, Chlorpyrifos GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 0,05 mg/kg |
67. | Xác định đa dư lượng nhóm cúc tổng hợp: Lambdacyhalothrin,Cypermethrin, Permethrin. Phương pháp GC-MS Determination of multi residue of synthetic pyrethroid group: Lambdacyhalothrin, Cypermethrin, Permethrin. GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 0,15 mg/kg |
68. | Rau, quả Vegetable, fruit | Xác định hàm lượng nitrat[AL6] Phương pháp so màu Determination of nitrate content Colorimetric method | 11,5 mg/kg | IQC-TN-392 (2020) Ref. TCVN 8742:2011 |
69. | Rau, Quả, Chè Vegestable, fruit,tea | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method | 0,15 mg/kg | TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 7770:2007 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
70. | Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,06 mg/kg | TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 7768-1:2007 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
71. | Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method | 0,09 mg/kg | TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 7604:2007 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
72. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,03 mg/kg | TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 7766:2007 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
73. | Rau, quả, chè Vegetable, fruit, tea | Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật: Hexaconazole, Propagite, Propiconazole. Phương pháp sắc ký khí- khối phổ Determination of multi residue GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 0,05 mg/kg | IQC-TN-71[AL7] (2017) Ref. EN 15662:2008 |
74. | Xác định đa dư lượng nhóm lân: Fenitrothion, Profenofos, Parathion, Methidathion Phương pháp GC-MS Determination of multi residue of organophosphprus group GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 0,03 mg/kg | IQC-TN-71[AL8] (2017) Ref. EN 15662:2008 |
75. | Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm clo: Lindan (ɑ-HCH, ß-HCH, γ-HCH, Ϫ-HCH), Aldrin, Alpha Endosulfan, 4,4-DDE, Endrin, Beta Endosulfan, 4,4’-DDD, Endosulfan sulfate, 4,4’-DDT, Methoxychlor, Heptachlor. Phương pháp GC-MS Determination of multi residue of organochlorine group GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 0,03 mg/kg | IQC-TN-71[AL9] (2017) Ref. EN 15662:2008 |
76. | Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định độ ẩm Determination of Moisture | - | TCVN 6120:2007 (ISO 662:1998) |
77. | Xác định chỉ số Iôt Determination of Iodine Value | - | TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013) |
78. | Xác định tạp chất không tan Determination of Insoluble impurities | - | TCVN 6125:2010 (ISO 663:2007) |
79. | Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Undergroud water, Surface water | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ UV-Vis Determination of Ammonium (NH4+) content Spectrometric method | 0,06 mg/L | SMEWW 4500-NH3 C: 2017 |
80. | Xác định pH Determination of pH | 2-12 | TCVN 6492:2011 |
81. | Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Undergroud water, Surface water | Xác định chỉ số pemaganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method. | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
82. | Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of Total suspended solids Filtration method through glass-fiber filters | 3 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
83. | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,03 mg/L | TCVN 6180:1996 |
84. | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride (Cl-) content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
85. | Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp trắc phổ UV-Vis Determination of Photphorus (PO43-) content Spectrometric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P.E: 2017 |
86. | Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp GF-AAS Determination of total Chromium (Cr) content. Phương pháp GF-AAS | 5 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
87. | Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV - AAS method | 1,8 µg/L | TCVN 7877:2008 |
88. | Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Undergroud water, Surface water | Xác định hàm lượng đồng, mangan, sắt, kẽm, niken Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu); Mangan (Mn); Iron (Fe); Zinc (Zn); Niken (Ni) content F-AAS methods | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
89. | Xác định độ cứng bằng tính toán Determination of hardness by calculation | - | SMEWW 2340B:2017 |
90. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content. GF - AAS method | 6 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
91. | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hóa hơi hydrit HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method | 10,50 µg/L | TCVN 6626:2000 |
92. | Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) bằng phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphite Determination of Cadmium content GF-AAS method | 1,35 µg/L | TCVN 6197:2008 |
93. | Nước sinh hoạt Domestic water | Xác định tổng hàm lượng Canxi Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 |
94. | Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Tro tổng số Determination of crude ash | - | TCVN 4327:2007 |
95. | Xác định hàm lượng độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | - | TCVN 4326:2001 |
96. | Xác định hàm lượng NaCl Determination of sodium chloride content | - | TCVN 4330:1986 |
97. | Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Nito và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen and crude protein Kjeldahl method | - | TCVN 4328-1:2007 |
98. | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content UV-Vis method | 0,21 % | TCVN 1525:2001 |
99. | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method | 0,24 % | AOAC 968.08 |
100. | Vật liệu dệt Textiles | Xác định hàm lượng formandehyt Phương pháp chiết trong nước Determination of formandehyde content Water extraction method | 16 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) |
101. | Xác định hàm lượng amin thơm tạo thành từ phẩm màu Azo (Phụ lục 1) Phương pháp sắc ký khí- khối phổ Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method | mỗi chất/each substrate: 10 mg/kg | BS EN 14362-1:2012 TCVN 7619-1:2007 TCVN 7619-2:2007 ISO 14362-1:2017 |
102. | Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp sắc ký khí- khối phổ Detection of the use of azo dyes which can release 4-aminoazobenzen GC-MS method | 10 mg/kg | BS EN 14362-3:2012 ISO 14362-3:2017 |
103. | Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy tissue Napkin, toilet and tissue paper | Xác định pH của nước chiết Determination of pH of aqueous extracts | 2 - 12 | TCVN 7066-1:2008 (ISO 6588-1:2005) |
104. | Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy tissue Napkin, toilet and tissue paper | Xác định hàm lượng formandehyt Phương pháp UV-Vis Determination of formandehyt content UV-Vis method | 0,01 mg/dm2 | TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 8308:2010 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
105. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method | 0,001 mg/dm2 | TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
106. | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (cd) content GF-AAS method | 0,001 mg/dm2 | TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
107. | Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy tissue Napkin, toilet and tissue paper | Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method | 0,001 mg/dm2 | TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 (Chuẩn bị mẫu/ Sample Preparation) TCVN 10092:2013 (EN 12497:2005) (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
108. | Tã (bỉm) Diapers | Chất tăng trắng quang học Determination of Fluorescent brightener | - | TCVN 10584:2014 |
109. | Băng vệ sinh Sanitary pads | Chất tăng trắng quang học Determination of Fluorescent brightener | - | TCVN 10585:2014 |
110. | Xác định pH của nước chiết | 2 - 12 | TCVN 10585:2014 |