Phòng thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 768
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất Mỏ Nam bộ - MICCO
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Ấp 6, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:22 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-02-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất Mỏ Nam bộ - MICCO
Organization: MICCO – Nam Bo Mining Chemical Industry Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người qun lý/Laboratory manager: Nguyễn Tiến Hòa
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Công Điện Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Văn Thủy
Nguyễn Văn Luyến
Nguyễn Tiến Hòa
Từ Công Chung
Hoàng Văn Hải Các phép thử Hóa được công nhận/Chemical accredited tests
Ngô Thị Thanh Minh Các phép thử Sinh được công nhận/Biological accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 768
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/02/2025
Địa chỉ/ Address: Khu Phố Bến Đình, Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà rịa - Vũng Tàu Ben Dinh Hamlet, My Xuan Wards, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province
Địa điểm/Location: Ấp 6, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 6st Hamlet, Toc Tien Commune, Phú Mỹ Town, Ba Ria - Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: (0254) - 3.893.757/ 0937723768 Fax: (0254) - 3.876.636
E-mail: [email protected] Website: http://micconambo.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550B:2017
Xác định độ pH (x) Determination of pH(x) 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định Oxy hòa tan (DO) (x) Determination of dissolved Oxygen (DO) Đến/to: 16 mg O2/L TCVN 7325:2004
Xác định độ dẫn điện EC (x) Determination of electrical conductance (EC) (0,01 ~ 200.000) µS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định Độ đục (x) Determination of turbidity (1 ~ 1000) NTU SMEWW 2130B:2017
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of dissolved solid content (TDS) (1 ~ 100.000) mg/L HD/TDS/NBMICCO - 01/2020
Nước ngầm Ground water Xác định độ cứng Determination of hardness 11 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định chỉ số Permangannat (KMnO4) Determination of Permanganate value (KMnO4) 2,1 mg O2/L TCVN 6186:1996
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Cadmium content (Cd). AAS - Flame method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Nickel content (Ni). AAS - Flame method 0,3 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Chromium content (Cr). AAS - Flame method 0,20 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Lead content (Pb). AAS - Flame method 2 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxi sinh hóa 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 4,0 mg O2/L TCVN 6001-1:2008
Xác định nhu cầu oxi hoá học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg O2/L SMEWW 5220C:2017
Xác định Xyanua (CN-) Determination of Cyanide content (CN-) 0,02 mg/L TCVN 6184:1996
Xác định Sunfua (S2-) Determination of sulfide content (H2S) 0,10 mg/L SMEWW 4500 - S2- B&D:2017
Xác định Tổng dầu, mỡ Determination of total oil and grease content 0,90 mg/L SMEWW 5520B:2017
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of suspended solid content (TSS) 10,0 mg/L TCVN 6625:2000
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water Xác định hàm lượng Nitơ-Amoni (N-NH4+) Determination of Nitrogen (Amonia) content (N - NH4+) 0,15 mg/L SMEWW 4500 - NH3-.B,F:2017
Xác định tổng hàm lượng Nitơ (T - N) Determination of total Nitrogen content (T-N) 3,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrit (N-NO2- ) Determination of Nitrogen (Nitrite) content (N - NO2-) 0,03 mg/L SMEWW 4500 - NO2-. B:2017
Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrat (N-NO3) Determination of Nitrogen (Nitrat) content (N- NO3) 0,03 mg/l SMEWW 4500 - NO3.E:2017
Xác định hàm lượng Photpho - Photphat (P - PO43-) Determination of Phosphorus (Phosphate) content (P - PO43-) 0,09 mg/L SMEWW 4500 - P.E:2017
Xác định tổng hàm lượng Photpho (T - P) Determination of total Phosphorus (T- P) 0,14 mg/L SMEWW 4500 - P.B,E:2017
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content (Cl-) 10,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Determination of Sulfate content (SO42-) 6,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Calcium content (Ca). AAS - Flame method 1,0 mg/L SMEWW 3111.B:2017
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Magnesium content (Mg) AAS - Flame method 0,10 mg/L SMEWW 3111.B:2017
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS- hydrua Determination of Arsenic content (As). AAS - Hydride method 0,003 mg/L SMEWW 3114B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) AAS - Flame method 0,20 mg/L SMEWW 3111.B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) AAS - Flame method 0,10 mg/L SMEWW 3111.B:2017
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Manganese content (Mn). AAS - Flame method 0,20 mg/L SMEWW 3111.B:2017
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Iron content (Fe). AAS - Flame method 0,30 mg/L SMEWW 3111.B:2017
Đất Soil Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Copper content (Cu). AAS - Flame method 10,0 mg/kg TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp AAS-ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) AAS - Flame Method 3,0 mg/kg TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS-kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content (As) AAS - Hydride method 0,30 mg/kg TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 8882:2011 (phân tích/analysis)
Đất Soil Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp AAS - ngọn lửa Determination of Chromium content (Cr) AAS - Flame Method 16,0 mg/kg TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS - ngọn lửa Determination of Lead content (Pb) AAS - Flame Method 30,0 mg/kg TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
Xác định pH (Nước) Determination of pH (Water) 2 ~ 12 TCVN 5979:2009
Xác định pH (KCl) Determination of pH (KCl) value 2 ~ 12 TCVN 5979:2009
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (T-N) Determination of total Nitrogen content (T-N) 80 mg/kg TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng (T – P) Determination of total Phosphorus (T - P) 28 mg/kg TCVN 8940:2011
Không khí xung quanh Ambient air Xác định Độ ồn (x) Determination of noise (30 ~ 130) dBA TCVN 7878 - 2:2010
Xác định hàm lượng hàm lượng bụi (TSP) Determination of suspended dust content (TSP) 36 µg/m3 TCVN 5067:1995
Môi trường khu vực công cộng và dân cư. Public and residental environment Xác định rung động (x) Determination of Vibration (30 ~ 120) dB TCVN 6963:2001
Ammonitrat (sử dụng để sản xuất thuốc nổ ANFO) Ammonium nitrate (produce ANFO explosive) Xác định pH Determination of pH 0,5 ~ 14 QCVN 03:2012/BCT
Xác định độ ẩm Determination of Humidity 0,05 %
Xác định khối lượng riêng rời Determination of bulk density (0,6 ~ 1,8) g/cm3
Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ Determination of purity Titration method (90 ~ 99,8) %
Ammonitrat (sử dụng để sản xuất thuốc nổ ANFO) Ammonium nitrate (produce ANFO explosive) Xác định khả năng hấp phụ dầu Determination of oil absorption (2~14) % QCVN 03:2012/BCT
Xác định cặn không tan Determination of insoluble matter 0,05 %
Thuốc nổ ANFO ANFO Explosive Xác định khối lượng riêng rời Determination of dissociate matter (0,6 ~ 1,8) g/cm3 QCVN 04:2012/BCT
Xác định thành phần thuốc nổ Determination of content of explosive DO: (3 ~ 8) % AN: (92 ~ 98) %
Xác định khả năng sinh công bằng sức nén trụ chì (x) Determination of upsetting test accordinh to hess (5~25) mm TCVN 6421:1998
Xác định tốc độ nổ (x) Determination of explosive velocity (1000 ~ 10.000) m/s TCVN 6422:1998 HD/TĐN/NBMICCO - 01/2020
Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (x) Lead block test (150 ~ 450) cm3 TCVN 6423:1998
Ghi chú/ Note :
  • (x): các phép thử thực hiện tại hiện trường/onsite test
  • HD/xxx/NBMICCO - 01/2020: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất) Enumeration of Coliform organisms MPN method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221B:2017
Định lượng E. coli Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất) Enumeration of E. coli MPN method 1,8 MPN/100 mL SMEWW 9221G:2017
Ghi chú/ Note:
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu, việc làm, gia đình, tôn giáo, mỹ thuật, lòng ái quốc là những ngôn từ rỗng tuếch đối với kẻ đói ăn. "

O. Henry

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây