Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | |||
Laboratory: | Testing Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Global Farm | |||
Organization: | Global Farm Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Đức An | ||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
1. | Trần Đức An | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC-FID Determination of Chlorfenapyr content GC-FID method | 1% | TC 10/GC: 2017 |
2. | Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Imidacloprid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 11730: 2016 | |
3. | Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Isoprothiolane content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 38/LC: 2017 | |
4. | Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Niclosamide content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 42/LC: 2017 | |
5. | Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method | 1% | TC 48/GC: 2017 | |
6. | Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Pretilachlor GC-FID method | 1% | TC 81/GC: 2018 | |
7. | Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp GC-FID Determination of Propanil content GC-FID method | 1% | TC 64/GC: 2018 | |
8. | Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Azoxystrobin content GC-FID method | 1% | TC 03/GC: 2017 | |
9. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method | 1% | TCVN 9477:2012 |
10. | Xác định hàm lượng Chlorpyrifos ethyl Phương pháp GC-FID Determination of Chlorpyrifos ethyl content GC-FID method | 1% | TC 12/GC: 2017 | |
11. | Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC-FID Determination of Tebuconazole content GC-FID method | 1% | TC 55/GC: 2017 | |
12. | Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Emamectine benzoate content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 66: 2013/BVTV | |
13. | Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Nitenpyram content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 74:2013/BVTV | |
14. | Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Pymetrozine content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 50/LC: 2017 | |
15. | Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Acetamiprid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 02/LC: 2017 | |
16. | Xác định hàm lượng Benfuracarb Phương pháp GC-FID Determination of Benfuracarb GC-FID method | 1% | TC 72/GC: 2017 | |
17. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Btachlor content GC-FID method | 1% | TCCS 08: 2006 |
18. | Xác định hàm lượng Chlorfluazuron Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 11/LC: 2017 | |
19. | Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 38: 2012/BVTV | |
20. | Xác định hàm lượng Dinotefuran Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Dinotefuran content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 12/CL: 2006 | |
21. | Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp GC-FID Determination of Fenobucarb content GC-FID method | 1% | TC 22/GC: 2017 | |
22. | Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Flufiprole content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 28/LC: 2017 | |
23. | Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Gibberellic acid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC: 10/2002-CL | |
24. | Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method | 1% | TC 21/GC: 2017 | |
25. | Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp GC-FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method | 1% | TC 98/GC: 2019 | |
26. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazol content GC-FID method | 1% | TC 45/GC: 2017 |
27. | Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Abametine content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 9475:2012 | |
28. | Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID method | 1% | TC 01/CL: 2004 | |
29. | Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Difenoconazole content GC-FID method | 1% | TC: 03/2003-CL | |
30. | Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC-FID Determination of Fenoxanil content GC-FID method | 1% | TCCS 3:2009/BVTV | |
31. | Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Hexaconazole content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 8381:2010 | |
32. | Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Kasugamycin content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 21:2011/BVTV | |
33. | Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin) Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Thiosultap sodium (Nereistoxin )content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 09/CL:2007 | |
34. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Oxolinic acid Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Oxolinic acid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 10164 :2013 |
35. | Xác định hàm lượng Profenofos Phương pháp GC-FID Determination of Profenofos content GC-FID method | 1% | TCVN 10987:2016 | |
36. | Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID Determination of Propiconazole content GC-FID method | 1% | TCVN 11733:2016 | |
37. | Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Tricyclazole content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 08/2002-CL | |
38. | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 | ||
39. | Xác định độ bọt Determination of persistent foam | TCVN 8050:2016 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cách để bắt đầu là ngừng nói và bắt tay vào việc. "
Walt Disney
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.