Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Chứng nhận CAC | ||||
Organization: | CAC Certification Joint Stock | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người phụ trách/ Representative: | Vũ Thị Huyền | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Vũ Thị Huyền | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Phạm Tiến Dũng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1220 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/9/2022 | |
Địa chỉ/ Address: A29 lô 12 khu ĐTM Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội. | |
Địa điểm/Location: LK 4B-(8) khu Tái định cư Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội. | |
Điện thoại/Tel: 0835.380.099 | Fax: 024.36408825 |
E-mail: phongthunghiem.cac@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Mohr) Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194: 1996 (ISO 9297:1989) |
| Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 1,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-E: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantroline | 0,021 mg/L | TCVN 6177: 1996 (ISO 6332: 1998) | |
| Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetic method | 2 mg/L | TCVN 6198:1996 (ISO 6058: 1984) |
| Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetic method | 5,0 mg/L | TCVN 6224: 1996 (ISO 6059: 1984) | |
| Phân lân nung chảy Calcium magnesium phosphatefertilizer | Xác định hàm lượng Phospho hòa tan trong nước Determination of water- soluble phosphate content | 0,03% | TCVN 1078:2018 |
| Phân supe phosphate đơn Single superphosphate | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,03% | TCVN 4440:2018 |
| Các loại phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,02% | TCVN 8559:2010 |
| Các loại phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of organic Carbon content Walkley-Black method | 0,8% | TCVN 9294:2012 |
| Xác định hàm lượng Ni tơ tổng sổ Determination of total Nitrogencontent | 0,1% | TCVN 8557:2010 | |
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of available K2O content | 0,026% | TCVN 8560:2018 | |
| Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizers NPK | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,022% | TCVN 5815:2018 |
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | 0,02 % | TCVN 5815:2018 | |
| Xác định hàm lượng K2O hòa tan Determination of dissolved K2O content | 0,09% | TCVN 5815:2018 | |
| Đất Soil | Xác định khối lượng riêng và độ xốp Determination of particle density and porosity | TCVN 11399:2016 | |
| Xác định pH (pHKCl) Determination of pH value (pHKCl) | 1 - 14 | TCVN 5979:2007 | |
| Xác định Chất hữu cơ tổng số (OM%) Phương pháp Walkley - Black Determination of Total organic matter (OM%) Walkley - Black method | 0,05% | TCVN 8941:2011 | |
| Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp amoni axetat (pH:7) Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method (pH: 7) | 3,5 cmol/kg | TCVN 8568:2010 | |
| Xác định Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of Total nitrogen Modified Kjeldahl method | 0,02% | TCVN 6498:1999 | |
| Đất Soil | Xác định Phốt pho tổng số Phương pháp so màu Determination of Total phosphorus Colorimetric method | 0,015% | TCVN 8940:2011 |
| Xác định Kali tổng số (K2O%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Total potassium (K2O%) Flame photometer method | 0,01% | TCVN 8660:2011 | |
| Đất xây dựng công trình thủy lợi Soil for hydraulic engineering construction | Xác định Tổng số muối tan Determination of Total salt dissolved | 0,01% | TCVN 8727:2012 |
| Đất Soil | Xác định sunphat tan trong nước và tan trong axít Chiết theo chương 3, 1 đất: 5 nước Determination of water soluble and acid soluble sulfate content Charpter 3 extraction method, 1 soil : 5 water ratio | 40 mg/kg | TCVN 6656:2000 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hạnh phúc, cho dù dưới chế độ chuyên quyền hay dân chủ, cho dù trong sự nô lệ hay tự do, không bao giờ đạt được nếu ta không có đạo đức. "
John Adams
Sự kiện trong nước: Từ ngày 3 đến ngày 31-7-1950, trên địa bàn huyện Chợ Lách và huyện Mỏ Cày (tỉnh Bến Tre), Bộ Tư lệnh khu 9 đã huy động một trung đoàn tấn công các lô cốt, tháp canh, nhằm thu hẹp phạm vi kiểm soát của địch, mở rộng vùng căn cứ của ta. Chiến dịch Bến Tre được chia làm hai đợt. Kết quả là: Địch bị chết 230 tên, bị bắt 25 tên. Ta thu được một số vũ khí, bắn hỏng của địch hai xe lội nước, đốt cháy hai thuyền máy.