Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước

Số hiệu
VILAS - 1291
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Đông
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Tỉnh/TP (Sau sáp nhập)
Tỉnh/TP (Trước sáp nhập)
Thời gian cập nhật
11:29 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-03-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước
Laboratory: Water Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Đông
Organization: Hadong water one member limitted liability company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thanh Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Văn Thắng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Thị Thanh Nga
Trần Thị Tô Phượng
Số hiệu/ Code: VILAS 1291 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 17/03/2026
Địa chỉ / Address: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Địa điểm / Location: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0433 824 317 Fax:
E-mail: [email protected] Website: hadowa.net.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 4 ~ 10 TCVN 6492:2011
Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,3 NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999)
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Nessler Determination of Amonium content Nessler method 0,6 mg/L HANA HI 83200
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin 0,15 mg/L HANA HI 83200
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrit content Colorimetric method 0,05 mg/L HADOWA.01 (2022) (Ref: SMEWW 4500 NO2B:2017)
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp dùng chất chỉ thị PAN Determination of Maganese content PAN indicator method 0,07 mg/L HANA HI 83200
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titrimetric method 1 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
Nước sạch Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 10 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996
Ghi chú/Note: HANA HI 83200: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method HADOWA.01: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Ref: Reference
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 7 năm 2025
3
Thứ năm
tháng 6
9
năm Ất Tỵ
tháng Quý Mùi
ngày Quý Dậu
giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Phong độ đàn ông không phải là thứ bạn sinh ra đã có, mà là thứ bạn thu được. Và bạn thu được nó nhờ chiến thắng những trận chiến nhỏ với danh dự. "

Norman Mailer

Sự kiện ngoài nước: Ngày 3-7-1980 tại Cremli, Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô Viết đã tiến hành lễ ký kết Hiệp định hợp tác về thăm dò và khai thác dầu khí ở thềm lục địa phần phía Nam Việt Nam.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây