Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và phân tích Nicotex |
Laboratory: | Nicotex Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Nicotex |
Organization: | Nicotex Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Xuân Bính | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Văn Cường |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng HEXACONAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of HEXACONAZOLE | 1% | TCVN 8381-2010 |
| Xác định hàm lượng ALBENDAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of ALBENDAZOLE | 1% | TC 08/2005-CL | |
| Xác định hàm lượng ISOPROTHIOLANE Phương pháp HPLC Deterination of ISOPROTHIOLANE | 1% | TCVN 8749:2011 | |
| Xác định hàm lượng TRICYCLAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of TRICYCLAZOLE | 1% | TC 08/2002-CL | |
| Xác định hàm lượng ABAMECTIN Phương pháp HPLC Deterination of ABAMECTIN | 1% | TCVN 9475:2012 | |
| Xác định hàm lượng CHLORPYRIFOS ETHYL Phương pháp HPLC Deterination of CHLORPYRIFOS ETHYL | 1% | TCCS 30:2011/BVTV | |
| Xác định hàm lượng DIAFENTHIURON Phương pháp HPLC Deterination of DIAFENTHIURON | 1% | TCCS 38:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng EMAMECTIN BENZOTE Phương pháp HPLC Deterination of EMAMECTIN BENZOATE | 1% | TCCS 66:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng CYZOMAZINE Phương pháp HPLC Deterination of CYROMAZINE | 1% | TCVN 11731:2046 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng NICLOSAMIDE Phương pháp HPLC Deterination of NICLOSAMIDE | 1% | TCVN 12787:2019 |
| Xác định hàm lượng THIOSULTAP SODIUM Phương pháp HPLC Deterination of THIOSULTAP SODIUM | 1% | TC 09/CL:2007 | |
| Xác định hàm lượng IMIDACLOPRID Phương pháp HPLC Deterination of IMIDACHLOPRID | 1% | TCVN 11730:2016 | |
| Xác định hàm lượng THIAMETHOXAM Phương pháp HPLC Deterination of THIAMETHOXAM | 1% | TCCS 67:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng ACETOMIPRID Phương pháp HPLC Deterination of ACETAMIPRID | 1% | TC 07/2001-CL | |
| Xác định hàm lượng DIMETHOATE Phương pháp HPLC Deterination of DIMETHOATE | 1% | TCVN 8382:2010 | |
| Xác định hàm lượng CYPERMETHRIN Phương pháp HPLC Deterination of CYPERMETHRIN | 1% | PPT 28-LC:2019 Ref. TCVN 8143:2009 | |
| Xác định hàm lượng ACETOCHLOR Phương pháp HPLC Deterination of ACETOCHLOR | 1% | TC 08/2003-CL | |
| Xác định hàm lượng BENSULFURON METHYL Phương pháp HPLC Deterination of BENSULFURON METHYL | 1% | TCVN 10979:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng QUINCLORAC Phương pháp HPLC Deterination of QUINCLORAC | 1% | TCVN 10981:2016 |
| Xác định hàm lượng BUTACHLOR Phương pháp HPLC Deterination of BUTACHLOR | 1% | PPT 10-LC:2018 Ref. TCVN 11735:2016) | |
| Xác định hàm lượng ATRAZINE Phương pháp HPLC Deterination of ATRAZINE | 1% | PPT 12-LC:2018 Ref. TCVN 10161:2013 | |
| Xác định hàm lượng AMETRYL Phương pháp HPLC Deterination of AMETRYL | 1% | PPT 13-LC:2018 Ref. TCVN 12567:2018) | |
| Xác định hàm lượng GLUFOSINATE AMMONIUM Phương pháp HPLC Deterination of GLUFOSINATE AMMONIUM | 1% | TCCS 203:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng CYHALOFOP BUTYL Phương pháp HPLC Deterination of CYHALOFOP BUTYL | 1% | PPT 23-LC:2019 Ref. TC 01/CL:2004 | |
| Xác định hàm lượng PRETILACHLOR Phương pháp HPLC Deterination of PRETILACHLOR | 1% | PPT 24-LC:2019 Ref. TCVN 8144:2009 | |
| Xác định hàm lượng FENCLORIM Phương pháp HPLC Deterination of FENCLORIM | 1% | PPT 25-LC:2019 Ref. TCVN 8144:2009 | |
| Xác định hàm lượng PYRAZOSULFURON ETHYL Phương pháp HPLC Deterinatrion of PYRAXOSULFURON ETHYL | 1% | TCCS 32:2011/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng CHLORANTRANILIPROLE Phương pháp HPLC Deterinatrion of CHLORANTRANILIPROLE HPLC method | 1% | TCVN 12476:2018 |
| Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, SE, OD Pesticide formulations WP, WG, SC, SE, OD | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc BVTV dạng WP Pesticide formulations WP | Xác định độ thấm ướt Determination of wettability | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, SE, OD Pesticide formulations WP, WG, SC, SE, OD | Xác định độ tạo bọt Determination of persisten foam | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc BVTV dạng EC, ME, SE, OD Pesticide formulations EC, ME, SE, OD | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | - | TCVN 8382:2010 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tôi muốn thấy điều chưa ai từng quan sát, thậm chí dù tôi phải trả giá cho sự tò mò này bằng cuộc đời của chính mình. "
Jules Verne
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.