Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm và Dịch vụ | ||
Laboratory: | Laboratory and Service Department | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Điện Gia Lai | ||
Organization: | Gia Lai Electricity Joint Stock Company (GEC) | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Ngọc Phúc | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
| JitheshDev Kuniyil | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |
| Phạm Ngọc Phúc | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 878 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai No 114 Truong Chinh, Phu Dong ward, Pleiku city, Gia Lai province | |
Địa điểm/Location: Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai No 114 Truong Chinh, Phu Dong ward, Pleiku city, Gia Lai province | |
Điện thoại/ Tel: (0269).3823604; 0905653540 | Fax: (0269).3823604 |
E-mail: [email protected] | Website: www.geccom.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy điện quay Rotating electrical machine | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500 ∼ 10 000) V | IEEE Std 43TM-2013 IEEE Std 62.2-2004 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of cold windings resistance | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/Up to 130 kVAC Đến/Up to 70 kVDC | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/Clause 80) | |
| Máy biến áp lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼10 TΩ) 1 V/ (500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/Clause 27) IEEE C57.152 – 2013 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEEE C57.152 – 2013 | |
| Đo tỷ số biến và xác định tổ nối dây Measurement of voltage ratio and phase relationship | 0,05/( 0,8 ∼ 50 000) 0,1V/(4, 40, 100, 250) V 0,2 °/ (2 ∼ 360) ° | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEEE C57.152 – 2013 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/Up to 130 kVAC | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) | |
| Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1 V/(500 ∼10 000) V | QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ clause 29) |
| Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | IEEE Std C57.13-2016 |
| Đo tỷ số biến và xác định cực tính Measurement of ratio and polarity check | 0,05/(0,8∼50 000) 0,1 V/ (4, 40, 100, 250) V 0,2 °/ (2 ∼ 360) ° | QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ Clause 29) IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/ Up to 130 kVAC | TCVN 11845- 1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
| Máy biến điện áp Voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Đo tỷ số biến và xác định cực tính Measurement of ratio and polarity check | 0,05/(0,8 ∼ 50 000) 0,1 V/ (4, 40, 100, 250) V 0,2 °/ (2 ∼ 360) ° | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 28) IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/ Up to 130 kVAC | TCVN 11845- 1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
| Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000 )V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33) |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of the resistance of the main circuit | 0,1 µΩ / (1 µΩ ∼ 5 Ω) 0,1 A/(1 ∼ 200) A | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33) IEC 62271-1:2017 | |
| Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (U r ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/ Up to 130 kVAC | IEC 62271-1:2017 |
| Dao cách ly cao áp High voltage disconnector | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 34) |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of the resistance of the main circuit | 0,1 µΩ / ( 1µΩ ∼ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ∼ 200) A | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 34) IEC 62271-1:2017 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/ Up to 130 kVAC | IEC 62271-1:2017 | |
| Cáp điện lực Power cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 18) |
| Thử chịu độ bền điện môi và đo dòng rò Withstand voltage test and leakage current measurement | Đến/ Up to 70 kVDC Đến/ Up to 25 mADC Đến/ Up to 130 kVAC Đến/ Up to 180 mAAC | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 | |
| Rơle bảo vệ dòng điện Over/under current protection relays | Thử chức năng bảo vệ quá/ thấp dòng điện Over/ Under current protection test | 1 mA/(0 ∼ 32) A 1 ms /(0 ∼ 1 000) s | IEC 60255-151: 2009 |
| Rơ le bảo vệ so lệch Differential protection relays | Thử chức năng bảo vệ so lệch Differential protection test | 1 mA/(0 ∼ 32) A 0,001 o / (0 ∼ 360) ° 1 ms /(0 ∼ 1 000) s | IEC 60255-187-1:2021 |
| Rơ le bảo vệ tần số Frequency protection relays | Thử chức năng bảo vệ tần số Frequency protection test | 0,001 Hz / (0 ∼ 3 000) Hz 1 ms/ (0 ∼ 1 000) s | IEC 60255- 181:2019 |
| Rơle bảo vệ điện áp Over/under voltage protection relays | Thử chức năng bảo vệ quá/ thấp điện áp Over/ Under voltage protection test | 13 mV/(0 ∼ 300) V 1 ms /(0 ∼ 1 000) s | IEC 60255- 127:2010 |
| Rơle bảo vệ khoảng cách Distance protection relays | Thử chức năng bảo vệ khoảng cách Distance protection test | 13 mV/(0 ∼ 300) V 1 mA/(0 ∼ 32) A 0,001 o / (0 ∼ 360) ° 1ms / (0 ∼ 1 000) s | IEC 60255-121: 2014 |
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | 0,1 kV/ (1 ∼ 80) kV | IEC 60156:2018 QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ Clause 27, 65) |
| Chống sét van Lightning arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ Clause 38) |
| Chống sét van ôxit kim loại không khe hở Metal-oxide surge arresters without gaps | Đo dòng điện và điện áp tham khảo Measurement of reference curent and voltage | (0 ∼ 130) kV (0 ∼ 180) mA | IEC 60099-4: 2014 |
| Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất Measurement of ground impedance | 0,001 Ω/ (0,001 Ω ~ 99,99 kΩ) | IEEE Std 81-2012 |
| Đo điện trở suất của đất Measurement of earth resistivity | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 99,9 kΩ) | IEEE Std 81-2012 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Các nhà triết học chỉ giải thích thế giới bằng các phương thức khác nhau, vấn đề là ở chỗ thay đổi thế giới. "
Karl Marx
Sự kiện ngoài nước: Ơnít Milơ Hêminhây (Ernest Miller Hemingway) là nhà vǎn Mỹ nổi tiếng. Ông được giải thưởng Nôben vǎn học nǎm 1945. Là một bác sĩ, ông chỉ học hết trung học rồi đi viết báo. Đại chiến lần thứ nhất bùng nổ, ông tự nguyện tham gia với tư cách là một người cứu thương, và chính ông lại bị thương ở Italia. Sau chiến tranh, ông làm báo viết sách và sống nhiều nǎm ở châu Âu. Sáng tác của ông nhiều thể loại: Tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch và được viết với một phong cách độc đáo. Những tác phẩm tiêu biểu của ông "Giã từ vũ khí", (1929)"Những ngọn đồi xanh châu Phi", (1935) "Chết vào buổi chiều", (1932 "Chuộng nguyện hồn ai" (1940) rồi "Ông già và biển cả" v.v... Những nǎm cuối đời ông sống ở Cuba. Nǎm 1961, trong một chuyến trở về Mỹ chữa bệnh ông đã dùng súng sǎn tự sát ở nhà riêng vào ngày 2-7