Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và dịch vụ | ||||
Laboratory: | Laboratory and Service department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Năng lượng Savina | ||||
Organization: | Savina Power Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Duy Thuận | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Duy Thuận | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Nguyễn Tấn Thịnh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1437 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/04/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 37 Hoàng Hoa Thám, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 37 Hoang Hoa Tham street, Tan Chinh warwd, Thanh Khe district, Da Nang city | |
Địa điểm/Location: 02 Tân An 1, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng No 02 Tan An 1, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City | |
Điện thoại/ Tel: 089 820 8668 | |
E-mail: [email protected] | Website: www.savinajsc.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy điện quay Rotating Electrical Machine | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500∼5000 )V | IEEE 62.2-2004 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of cold windings resistance | 0,05μΩ/(0,5μΩ∼100kΩ) 0,1mA/ (25mA ∼ 15A) | IEEE 62.2-2004 | |
| Máy biến áp lực Power Transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500∼5000 )V | IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of cold windings resistance | 0,05μΩ/(0,5μΩ∼100kΩ) 0,1mA/ (25mA ∼ 15A) | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tỷ số biến và xác định tổ nối dây Measurement of voltage ratio and phase relationship | 0,05/(0,8 ∼ 40000) 0,1V/ (4, 40, 100, 250)V 0,2°/ (2 ∼ 360°) | IEEE C57.152-2013 | |
| Máy biến dòng điện Current Transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500∼5000 )V | IEEE C57.13.1-2017 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of cold windings resistance | 0,05μΩ/(0,5μΩ∼100kΩ) 0,1mA/(25mA ∼ 15A) | IEEE C57.13.1-2017 | |
| Máy biến dòng điện Current Transformer | Đo tỷ số biến và xác định cực tính Measurement of ratio and polarity | 0,05/(0,8 ∼ 40000) 0,1V/ (1,10, 40, 100, 250) V 0,2°/ (2 ∼ 360°) | IEEE C57.13.1-2017 |
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive Voltage Transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500∼5000 )V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 28) |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of cold windings resistance | 0,05μΩ/(0,5μΩ∼100kΩ) 0,1mA/(25mA ∼ 15A) | IEEE C57.13-2016 | |
| Đo tỷ số biến và xác định cực tính Measurement of ratio and polarity | 0,05/(0,8 ∼ 40000) 0,1V/ (4, 40, 100, 250)V 0,2°/ (2 ∼ 360°) | TCVN 11845-3:2017 | |
| Máy cắt điện cao áp High Voltage Circuit Breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500∼5000 )V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30,31,32,33) |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances | 0,1µΩ / (1µΩ ∼ 250mΩ) 0,1A/(1∼ 200)A | IEC 62271-1:2017 | |
| Dao cách ly cao áp High Voltage Disconnector | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500∼5000 )V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 34) |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances | 0,1µΩ / (1µΩ ∼ 250mΩ) 0,1A/(1∼ 200)A | IEC 62271-1:2017 | |
| Rơle bảo vệ quá dòng điện Current Protection Relay | Thử dòng điện tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off current and pick-up time test | 1 mA/( 0,1 ∼32)A; 0,01 ms/(0,01 ∼9999,99)s | IEC 60255-151:2009 |
| Rơle bảo vệ điện áp Voltage Protection Relay | Thử điện áp tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off voltage and pick-up time test | 10mV/(0,1∼300)V 0,01 ms /(0,1 ∼ 9999,99)s | IEC 60255-127:2010 |
| Rơle bảo vệ tần số (x) Frequency Protection Relay | Thử tần số tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off frequency and pick-up time test | 0,001Hz/(0,01∼3000)Hz 0,01s /(0,1∼9999,99)s | IEC 60255-181:2019 |
| Rơle bảo vệ so lệch Differential Protection Relay | Thử dòng điện so lệch tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off differential current and pick-up time test | 1 mA/( 0,1 ∼32)A; 0,001o /(0,1 ∼ 360)° 0,01 ms /(0,1∼9999,99)s | IEC 60255-13:1980 |
| Hệ thống nối đất Earthing System | Đo điện trở nối đất và điện trở suất của đất Measurement of Earthing resistance and Resistivity tests | 0,01Ω ~ 19,99kΩ | IEEE Std 81-2012 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tất cả những điều thực sự ác độc đều bắt đầu từ sự ngây thơ. "
Ernest Hemingway
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".