Thông tin liên hệ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 580.2022/ QĐ-VPCNCL ngày 13 tháng 07 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận Dịch vụ Kỹ thuật Thú y Laboratory: Food Laboratory - Veterinary Technical Service Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH CPV FOOD Organization: CPV Food Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý / Laboratory manager: Phùng Thị Kim Liên Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Anan Lertwilai Các phép thử được 2. Phùng Thị Kim Liên công nhận/ Accredited tests 3. Huỳnh Thị Ánh Tuyết Số hiệu / Code: VILAS 1434 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 02/03/2025 Địa chỉ / Address: KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước Địa điểm / Location: KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Tel: 02563 510 127 E-mail: [email protected] Website: www.cp.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products Phát hiện Salmonella spp. Detection of Samonella spp. Phát hiện/25g Detection/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 2. Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C. 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 3. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 4. - Định lượng Escherichia coli - Phương pháp đĩa đếm petrifilm - Enumeration of Escherichia coli Petrifilm count plate method 10 CFU/g TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) 5. - Định lượng Coliforms 1. Phương pháp đĩa đếm petrifilm Enumeration of Coliforms Petrifilm count plate method 10 CFU/g TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) 6. - Định lượng Staphylococcus aureus - Phương pháp đĩa đếm petrifilm a. Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm count plate method 10 CFU/g AOAC 2003.11 AOAC 2003.07 7. b. Định lượng Enterobacteriaceae - Phương pháp đĩa đếm petrifilm - Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate method 10 CFU/g TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01) 8. c. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/25g Detection/25g ISO 21872-1:2017 9. d. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus 0 MPN/g TCVN 8988:2012 10. e. Định lượng Bacillus cereus giả định f. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C 10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 11. Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí Phương pháp đĩa đếm Compact Dry Enumeration of aerobic plate count Compact Dry count plate methos 10 CFU/g Compact dry TC AOAC - 010401 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products - Định lượng Escherichia coli - Phương pháp đĩa đếm Compact Dry. - Enumeration of Escherichia coli Compact Dry count plate method 10 CFU/g Compact dry EC AOAC – 110402 13. - Định lượng Coliforms 2. Phương pháp đĩa đếm Compact Dry. Enumeration of Coliforms Compact Dry count plate method 10 CFU/g Compact dry EC AOAC – 110402 14. - Định lượng Enterococcus spp. 3. Phương pháp đĩa đếm Compact Dry Enumeration of Enterococcus spp. Compact Dry count plate method 10 CFU/g Compact dry ETC AOAC – 111902 15. - Phát hiện Listeria monocytogenes - Phương pháp sinh học phân tử (MDA) - Detection of Listeria monocytogenes Molecular detection assay (MDA) method. Phát hiện/25g Detection/25g AOAC 2016.08 16. - Phát hiện Listeria spp. và Listeria monocytogenes Detection of Listeria spp. and Listeria monocytogenes Phát hiện/25g Detection/25g ISO 11290-1:2017 17. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 18. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc - Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 19. Nước uống đóng chai Bottle water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method 1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 20. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc - Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 Ghi chú/ Note: Compact dry: KIT sản xuất bởi công ty Nissui – Nhật Bản/ KIT produced by Nissui – Japan DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến từ thịt Raw meat (Chicken, pork) Meat products Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content - AOAC 920.153 22. Xác định độ ẩm Determination of moisture content - AOAC 950.46 23. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0.2 g/100g CPVFL-HH04, 2020 (Ref. AOAC 971.27) 24. Xác định hàm lượng Nitrogen và Protein. Determination of Nitrogen and Protein Nitrogen: 0.15g/100g Protein: 0.9g/100g AOAC 992.15 25. Xác định độ ẩm Phương pháp sử dụng lò vi sóng Determination of moisture content. Microwave method - AOAC 2008.06 26. Xác định hàm lượng Béo tổng Determination of total Fat 0.22 g/100g AOAC 2008.06 27. Mỡ gà Chicken fat Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Organochlorine - Phụ lục 1 Phương pháp GCMSMS Determination of pesticide residue Organochlorine group - Annex 1 GCMSMS method 0.01 mg/kg Từng chất/ Each compound CPVFL-HH01, 2020 (Ref. EN 15662:2018) 28. Thịt tươi ( thịt gà, thịt heo) Raw meat (Chicken, pork) Xác định hàm lượng Quinolone. Phương pháp ELISA Determination of quinolone. ELISA method 10 μg/kg R-Biopharm Art.No.3113 29. Xác định hàm lượng Tetracycline. Phương pháp ELISA Determination of Tetracycline. ELISA method 2.5 μg/kg R-Biopharm Art.No.R3505 30. Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp ELISA Determination of Chloramphenicol. ELISA method 0.05 μg/kg R-Biopharm Art.No.R1511 Ghi chú/note: CPVFL-HH…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/5 Phụ lục 1/ Appendix 1 TT Tên hoạt chất Compound TT Tên hoạt chất Compound 1 Hexachlorobenzene (HCB) 9 trans-Chlordane 2 -Hexachlorocyclohexane (-HCH) 10 cis-Chlordane 3 -Hexachlorocyclohexane (-HCH / Lindane) 11 p,p'-DDE 4 -Hexachlorocyclohexane ( -HCH) 12 Dieldrin 5 Heptachlor 13 Endrin 6 - Aldrin - 14 - o,p'-DDT 7 oxy-Chlordane 15 p,p'-DDD 8 Heptachlor epoxide 16 p,p'-DDT | |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Anan Lertwilai | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Phùng Thị Kim Liên | |
3. | Huỳnh Thị Ánh Tuyết |
Số hiệu / Code: VILAS 1434 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 02/03/2025 | |
Địa chỉ / Address: KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước | |
Địa điểm / Location: KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước | |
Điện thoại / Tel: 02563 510 127 | |
E-mail: [email protected] | Website: www.cp.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Samonella spp. | Phát hiện/25g Detection/25g | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
| Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C. | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | |
| Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
| 10 CFU/g | TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) | |
|
| 10 CFU/g | TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) | |
|
| 10 CFU/g | AOAC 2003.11 AOAC 2003.07 | |
|
| 10 CFU/g | TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01) | |
|
| Phát hiện/25g Detection/25g | ISO 21872-1:2017 | |
|
| 0 MPN/g | TCVN 8988:2012 | |
|
| 10 CFU/g | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
| Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí Phương pháp đĩa đếm Compact Dry Enumeration of aerobic plate count Compact Dry count plate methos | 10 CFU/g | Compact dry TC AOAC - 010401 | |
| Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products |
| 10 CFU/g | Compact dry EC AOAC – 110402 |
|
| 10 CFU/g | Compact dry EC AOAC – 110402 | |
|
| 10 CFU/g | Compact dry ETC AOAC – 111902 | |
|
| Phát hiện/25g Detection/25g | AOAC 2016.08 | |
|
| Phát hiện/25g Detection/25g | ISO 11290-1:2017 | |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 |
| Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc
| 1 CFU/100 mL | ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 | |
| Nước uống đóng chai Bottle water | Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 |
| Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc
| 1 CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến từ thịt Raw meat (Chicken, pork) Meat products | Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | - | AOAC 920.153 |
| Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | AOAC 950.46 | |
| Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content | 0.2 g/100g | CPVFL-HH04, 2020 (Ref. AOAC 971.27) | |
| Xác định hàm lượng Nitrogen và Protein. Determination of Nitrogen and Protein | Nitrogen: 0.15g/100g Protein: 0.9g/100g | AOAC 992.15 | |
| Xác định độ ẩm Phương pháp sử dụng lò vi sóng Determination of moisture content. Microwave method | - | AOAC 2008.06 | |
| Xác định hàm lượng Béo tổng Determination of total Fat | 0.22 g/100g | AOAC 2008.06 | |
| Mỡ gà Chicken fat | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Organochlorine - Phụ lục 1 Phương pháp GCMSMS Determination of pesticide residue Organochlorine group - Annex 1 GCMSMS method | 0.01 mg/kg Từng chất/ Each compound | CPVFL-HH01, 2020 (Ref. EN 15662:2018) |
| Thịt tươi ( thịt gà, thịt heo) Raw meat (Chicken, pork) | Xác định hàm lượng Quinolone. Phương pháp ELISA Determination of quinolone. ELISA method | 10 µg/kg | R-Biopharm Art.No.3113 |
| Xác định hàm lượng Tetracycline. Phương pháp ELISA Determination of Tetracycline. ELISA method | 2.5 µg/kg | R-Biopharm Art.No.R3505 | |
| Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp ELISA Determination of Chloramphenicol. ELISA method | 0.05 µg/kg | R-Biopharm Art.No.R1511 |
TT | Tên hoạt chất Compound | TT | Tên hoạt chất Compound |
1 | Hexachlorobenzene (HCB) | 9 | trans-Chlordane |
2 | a-Hexachlorocyclohexane (a-HCH) | 10 | cis-Chlordane |
3 | g-Hexachlorocyclohexane (g-HCH / Lindane) | 11 | p,p'-DDE |
4 | b-Hexachlorocyclohexane (b-HCH) | 12 | Dieldrin |
5 | Heptachlor | 13 | Endrin |
6 |
|
|
|
7 | oxy-Chlordane | 15 | p,p'-DDD |
8 | Heptachlor epoxide | 16 | p,p'-DDT |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Một lời hứa vào lúc quan trọng nhất lại không thực hiện thì chẳng khác nào bị phản bội. Và sau này dù có đi thực hiện thì cũng đã muộn. "
Trương Tiểu Nhàn
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".