Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm thép Nam Kim |
Laboratory: | Nam Kim Steel Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần thép Nam Kim |
Organization: | Nam Kim Steel Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Võ Hoàng Vũ | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
| Nguyễn Vinh An | |
| Phan Đình Khoa | |
| Thái Hoàng Phú |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Vật liệu kim loại: thép cán nóng, thép cán nguội, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Metallic materials: hot rolled coil, cold rolled coil, galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil | Thử kéo Tensile test | Đến/to 100 kN | JIS Z 2241:2011 ASTM E8/E8M-16a ISO 6892-1:2019 BS EN ISO 6892-1:2019 AS 1391:2020 |
| Xác định độ cứng Rockwell: HRB, HR15T, HR30T, HR45T Determination of Rockwell hardness: HRB, HR15T, HR30T, HR45T | Đến/ to: 100 HRB 93 HR15T 82 HR30T 72 HR45T | JIS Z 2245:2016 ASTM E18-20 ISO 6508-1:2016 BS EN ISO 6508-1:2016 AS 1815.1-2007 | |
| Tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil | Xác định khối lượng lớp mạ Determination of coating mass | Đến/ to: 600 g/m2 | JIS H 0401:2013 ASTM A90/A90M-13 BS EN 10346:2015 AS 2331.2.1-2001 |
| Tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil | Thử độ cứng bút chì Film hardness by pencil test | 6B-5B-4B-3B-2B-B-HB-F-H-2H-3H-4H-5H-6H | ASTM D3363-05 (R2011) JIS G 3312 : 2019 JIS G 3322 : 2019 |
| Xác định độ dày màng sơn khô Determination of dry film thickness | (2 ~ 50) µm | ASTM D4138-07a (2019) ISO 2808:2019 BS EN ISO 2808:2019 | |
| Thử bền uốn t-bend T-bend test | - | ASTM D4145-10 JIS G 3312 : 2019 JIS G 3322 : 2019 AS/NZS 2728:2013 | |
| Thử bền dung môi MEK Solvent resistance (MEK) | - | ASTM D7835/D7835M-19 | |
| Vật liệu kim loại: tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Metallic materials: galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil | Thử nghiệm phun sương muối trong môi trường trung tính (NSS) Neutral salt spray test (NSS) | - | ASTM B117-16 ISO 9227:2017 BS EN ISO 9227:2017 JIS Z 2371:2015 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels | Phân tích thành phần hóa học thép cacbon và hợp kim thấp bằng phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of carbon and low-alloy steel by spark atomic emission spectrometry | C: (0,02~1,1) % Mn: (0,02~2,0) % Si: (0,001~1,54) % S: (0,001~0,055) % P: (0,001~0,085) % | ASTM E415-17 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tình yêu là thơ ca, là mặt trời của cuộc sống. "
Bielinski
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.