Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam

Số hiệu
VILAS - 1393
Tên tổ chức
Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH QIMA VIỆT NAM
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:10 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 447.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 11 tháng 05 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam Laboratory: QIMA Vietnam Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH QIMA VIỆT NAM Organization: QIMA VIETNAM COMPANY LIMITED Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị NgọcTuyền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Thị Ngọc Tuyền Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Lê Kế Thư Các phép thử cơ được công nhận/ Mechanical Accredited tests 3. Mai Thị Hồng Nga Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1393 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/11/2024 Địa chỉ/ Address: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. N o. 470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam. Địa điểm/Location: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. N o. 470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam. Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088 E-mail: [email protected] Website: www.qima.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu đối với nước Determination of Color fastness to Water Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 107:2013 ISO 105 E01:2013 EN ISO 105 E01:2013 BS EN ISO 105 E01:2013 DIN EN ISO 105 E01:2013 CAN/CGSB 4.2 NO.20:2013 2 Xác định độ bền màu đối với mồ hôi Determination of Color fastness to Perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 15:2013 ISO 105 E04:2013 EN ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013 DIN EN ISO 105 E04:2013 CAN/CGSB 4.2 NO.23:2013 3 Xác định độ bền màu đối với nước biển Determination of Color fastness to Sea Water Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 106:2013 ISO 105 E02:2013 EN ISO 105 E02:2013 BS EN ISO 105 E02:2013 DIN EN ISO 105 E02:2013 4 Xác định độ bền màu ma sát Determination of Color fastness to Crocking Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 08:2016 ISO 105 X12:2016 EN ISO 105 X12:2016 BS EN ISO 105 X12:2016 DIN EN ISO 105 X12:2016 CAN/CGSB 4.2 NO.22:2013 5 Xác định độ bền màu nước tẩy không Chlorine Determination of Color fastness to Nonchlorine Bleach Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC TS- 001:2020 AATCC 172:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu nước tẩy cóChlorine Determination of Color fastness to chlorine Bleach Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC TS- 001:2020 7 Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt tại nhà và giặt thương mại Determination of Color fastness to domestic and Commercial Laundering Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 61:2020 ISO 105 C06: 2020 EN ISO 105 C06: 2020 BS EN ISO 105 C06: 2020 DIN EN ISO 105 C06: 2020 8 Xác định độ bền màu khi cọ xát: dungmôi hữu cơ Determination of Colour fastness to rubbing: Organic solvents Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 D02:2016 EN ISO 105 D02:2016 BS EN ISO 105 D02:2016 DIN EN ISO 105 D02:2016 9 Xác định độ bền màu với nước clo (nước bể bơi) Determination of Colour fastness to chlorinated water (swimming pool water) Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 E03:2010 EN ISO 105 E03:2010 BS EN ISO 105 E03:2010 DIN EN ISO 105 E03:2010 JIS L 0844:2011 10 Xác định độ bền màu với axit Phương pháp nhỏ giọt Determination of Colour fastness to Acid Drip method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC 6:2016 ISO 105 E05:2010 EN ISO 105 E05:2010 BS EN ISO 105 E05:2010 DIN EN ISO 105 E05:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu đối với chất tẩy trắng natri hypochlorite trong giặt tại nhà Determination of Color fastness to Sodium Hypochlorite Bleach in Home Laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC 188 2010e3 (2017)e ISO 105 N01:1993 12 Xác định độ bền màu khi giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of Colour fastness to washing with soap or soap and soda Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 C10:2020 EN ISO 105 C10:2020 BS EN ISO 105 C10:2020 DIN EN ISO 105 C10:2020 13 Xác định độ bền màu với kiềm Phương pháp nhỏ giọt Determination of Color fastness to Alkali Drip method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 E06:2020 EN ISO 105 E06:2020 BS EN ISO 105 E06:2020 DIN EN ISO 105 E06:2020 14 Xác định độ bền màu khi tẩy trắng: Peroxide Determination of Color fastness to bleaching: Peroxide Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 N02:2020 EN ISO 105 N02:2020 BS EN ISO 105 N02:2020 DIN EN ISO 105 N02:2020 15 Xác định độ bền màu Phương pháp giặt khô Determination of Color Fastness Dry Cleaning method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 132:2013 ISO 105 D01:2020 EN ISO 105 D01:2020 BS EN ISO 105 D01:2020 DIN EN ISO 105 D01:2020 JIS L 0860: 2020 16 Vải Fabrics Xác định khối lượng vải Determination of Fabric Weight ISO 3801:2017 BS 2471:2005 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127:1997 ASTM D3776/ D3776M :2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17 Vải Fabrics Xác định khổ vải Determination of Fabric Width ISO 22198:2017 ASTM D3774 : 2018 BS EN 1773:1997 DIN EN 1773:1997 18 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền đứt và giãn đứt vải. Phương pháp Strip Determination of Maximum Force and Elongation at Maximum Force. Strip Method Độ bền/strength Đến/upto 5000 N Độ giãn/ elongation Đến/upto 400% ISO 13934-1:2018 EN ISO 13934-1:2013 BS EN ISO 13934-1:2013 DIN EN ISO 13934-1:2013 ASTM D5035 :2019 Vải dệt thoi và Sản phẩm từ vải dệt thoi Woven fabrics and Products of woven fabrics 19 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải. Phương pháp Grab. Determination of Maximum Force and Elongation at Maximum Force. Grab Method. Độ bền/strength Đến/upto 5000 N Độ giãn/ elongation Đến/upto 400% ISO 13934-2:2014 EN ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 DIN EN ISO 13934-2:2014 ASTM D5034:2021 20 Xác định độ bền xé rách: Phương pháp xé đơn Determination of Tear Force of Trouser Shaped Test Specimens. Single Tear Method Đến/upto 5000 N ASTM D2261:2017e1 ISO 13937-2:2000 EN ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 DIN EN ISO 13937-2:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền xé rách: Phương pháp Elmendorf Determination of Tearing Strength. Elmendorf Method Đến/upto 64 N ASTM D1424-09: 2019 ISO 13937-1:2000 EN ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 DIN EN ISO 13937-1:2000 22 Xác định độ bền đứt đường may Determination of Seam Strength Đến/upto 5000 N ASTM D1683/ D1683M:2018 ISO 13935- 1/2:2014 EN ISO 13935-1/2:2014 BS EN ISO 13935-1/2:2014 DIN EN ISO 13935-1/2:2014 23 Xác định độ trượt đường may Determination of Seam Slippage Đến/upto 5000 N ISO 13936- 1/2:2004 EN ISO 13936-1/2:2004 BS EN ISO 13936-1/2:2004 DIN EN ISO 13936-1/2:2004 24 Xác định độ vón của bề mặt vải. Phương pháp Martindale. Determination of Pilling Resistance. Martindale Method. Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ISO 12945-2:2020 EN ISO 12945-2:2020 BS EN ISO 12945-2:2020 DIN EN ISO 12945-2:2020 ASTM D4970/ D4970M :2016e3 25 Xác định độ vón bề mặt của vải Phương pháp Random tumble Determination of Pilling Resistance. Random Tumble Method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ASTM D3512/ D3512M :2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ vón bề mặt vải Phương pháp ICI pilling box Pilling Resistance. ICI Pilling Box Method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ISO 12945-1:2020 EN ISO 12945-1:2020 BS EN ISO 12945-1:2020 DIN EN ISO 12945-1:2021 27 Xác định độ bền mài mòn Phương pháp Martindale Determination of Abrasion Resistance Martindale Method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ASTM D4966 :2016 ISO 12947-2 :2016 ISO 12947-3:1998 ISO 12947-4:1998 EN ISO 12947-2:2016 EN ISO 12947-3:1999 EN ISO 12947-4:1999 BS EN ISO 12947-2:2016 BS EN ISO 12947-3:1999 BS EN ISO 12947-4:1999 DIN EN ISO 12947-2:2017 DIN EN ISO 12947-3:2007 DIN EN ISO 12947-4:1999 TCVN 7424-2:2004 TCVN 7424-3:2004 TCVN 7424-4:2004 28 Xác định độ chống thấm nước. Thử nghiệm phun tia Determinaton of waterRepellency. Spray test Cấp ISO: 1 ~ 5 hoặc AATCC: 50 70 80 90 100 Grade ISO: 1~5 or AATCC: 50 70 80 90 100 ISO 4920:2012 EN ISO 4920:2012 BS EN ISO 4920:2012 DIN EN ISO 4920:2012 AATCC 22:2017 29 Xác định độ thẩm thấu nước Determination of Absorbency AATCC 79 2010e2(2018)e DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ căng và độ dãn Determination of Tension and Elongation ASTM D4964:2020 31 Xác định độ bền xé rách vật liệu. Phương pháp Tongue Shaped (xé đôi) Determination Of Tear Force Tongue Shaped (Double Tear Test) method. Đến/upto 5000 N ISO 13937-4:2017 EN ISO 13937-4:2017 BS EN ISO 13937-4:2017 DIN EN ISO 13937-4:2017 32 Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định độ bền nén thủng màng. Phương pháp thủy lực Determination of Bursting Strength Strength Tester Method Đến/upto 200 psi ASTM D 3786/D3786M :2018 ISO 13938-1:2019 EN ISO 13938-1: 2019 BS EN ISO 13938-1: 2019 DIN EN ISO 13938-1: 2020 33 Vải, quần áo dệt may Fabrics, clothing textiles Xác định độ ổn định kích thước sau giặt Determination of dimensional stability after washing. ISO 5077:2007 EN ISO 5077:2008 BS EN ISO 5077:2008 DIN EN ISO 5077:2008 ISO 6330:2012 EN ISO 6330:2012 BS EN ISO 6330:2012 DIN EN ISO 6330:2013 AATCC 135:2018 AATCC 150:2018 34 Vật liệu dệt may Textile materials Xác định Độ ổn định kích thước với quá trình xử lý giặt khô (phương pháp giặt thương mại) Determination of Dimensional Stability to Drycleaning (commercial method) VN-TX-001: 2021 (Commercial dry cleaning) 35 Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định Thay đổi kích thước khi giặt khô trong Perchloroethylen Determination of Dimensional changes on dry cleaning in Perchloroethylen VN-TX-002: 2021 (Commercial dry cleaning) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 36 Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of skewing after laundering AATCC 179:2019 37 Kiểm tra ngoại quan sau giặt. Checking of Appearance after laundering. AATCC 143:2018 ISO 15487: 2018 38 Xác định độ phẳng trên bề mặt ngoại quan sau nhiều lần giặt tại nhà Determination of smoothness appearance after repeated home laundering Cấp SA 1 ~ 5 Grade SA 1 ~ 5 AATCC 124:2018 ISO 7768:2009 39 Xác định độ phẳng đường may sau khi giặt. Determination of Smoothness of Seams after laundering Cấp SS 1 ~ 5 Grade SS 1 ~ 5 AATCC 88B:2018 ISO 7770:2009 40 Xác định độ giữ nếp gấp sau khi giặt nhiều lần tại nhà Determination of Retention of Creases in Fabrics after Repeated Home Laundering Cấp CR 1 ~ 5 Grade CR 1 ~ 5 AATCC 88C:2018 ISO 7769:2009 41 Dệt may quần áo Clothing textiles Xác định tính cháy Determination of flammability 16 CFR 1610 ASTM D1230:2017 42 Đồ ngủ trẻ em Children’s sleepwear Xác định tính cháy Determination of flammability 16 CFR 1615 16 CFR 1616 SOR / 2016 - 169 43 Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra các điểm nhọn Checking of Sharp points EN 71-1: 2014 Clause 8.12 44 Kiểm tra các cạnh sắc Checking of Sharp Edges EN 71-1: 2014 Clause 8.11 45 Kiểm tra vật nhỏ dạng trụ Checking of Small parts Cylinder EN 71-1: 2014 Clause 8.2 46 Thử nghiệm kéo Tension test EN 71-1: 2014 Clause 8.4 47 Kiểm tra an toàn chi tiết nhỏ Checking of Small Objects ASTM F963: 2017 Clause 4.6 48 Kiểm tra an toàn cho những cạnh sắc Cheking of Accessible Edges ASTM F963: 2017 Clause 4.7 49 Kiểm tra an toàn cho những điểm nhọn Checking of Accessible Points ASTM F963: 2017 Clause 4.9 50 Thử nghiệm kéo đối với những chi tiết có thể tháo rời Tension Test for Removal of Components ASTM F963: 2017 Clause 8.9 51 Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra các điểm nhọn Checking of sharp points 16 CFR 1500.48 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 52 Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra các cạnh sắc Checking of sharp edges 16 CFR 1500.49 53 Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ Checking of small parts 16 CFR part 1501 54 Giày dép Footwear Xác định độ kháng lạnh. Determination of insulation against cold ISO 20344: 2011 section 5.13 55 Xác định độ kháng nhiệt Determination of Thermal insulation. ISO 20877: 2011 section 6.1 56 Xác định độ kháng lạnh. Determination of insulation against cold. AS/NZS 2210.2: 2009 section 5.13 57 Da, nỉ Leather, felt Xác định độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại. Determination of Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing. Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ISO 11640: 2018 DIN EN ISO 11640: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Da Leather Xác định pH của dịch chiết da dạng nước Determination of pH of an aqueous leather extract 2~12 ISO 4045:2018 2 Vật liệu dệt may Textile material Xác định pH của dịch chiết nước Determination of pH of Aqueous Extract 2~12 AATCC 81:2016 ISO 3071:2020 3 Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân). Phương pháp UV/VIS. Determination of Formaldehyde content UV/VIS Method 5 mg/kg AATCC 112:2020 ISO 14184-1: 2011 BS EN ISO 14184-1: 2011 JIS L 1041:2011 4 Da Leather Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và giải phóng) Phương pháp UV/VIS Determination of Formaldehyde content UV/VIS Method 5 mg/kg ISO 17226-2:2018 5 Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em dưới 3 tuổi (vật liệu dệt, giấy) Children's toy products, materials for children's toys under 3 years old (textiles, paper) Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-VIS. Determination of Formaldehyde content. UV-VIS method 5 mg/kg EN 1541:2001 EN 645:1993 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6 Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em (Bao gồm cả đồ trang sức bằng kim loại dành cho trẻ em) Children’s Metal Product (Including Children’s Metal Jewelry) Xác định hàm lượng chì tổng (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CHE1001-08.3 7 Vật liệu nhưa Plastic materials Xác định hàm lượng tổng Cadmium Phương pháp ICP-OES Determination of the total Cadmium content ICP-OES method (10 ~ 3000) mg/kg BS EN 1122:2001 (method B) 8 Xác định tổng thôi nhiễm vào nền mô phỏng thực phẩm có tính nước Determination of the overall migration into aqueous based food simulants 1 mg/dm2 (6 mg/kg) BS EN 1186-3:2002 (method A) BS EN 1186-9:2002 Ghi chú/note: - EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization - ASTM : American Society for Testing and Materials - AATCC : American Association of Textile Chemists and Colorists - ANSI: American National Standard - NF: National French Standards - AS/NZS: Australian / New Zealand Standard - JIS: Japanese Industrial Standards - LFGB : German Food and Feed Code - DIN : Germany Standard - CPSC : Consumer product safety council - CFR: the Code of Federal Regulations - AOAC : Association of Official Analytical Chemists - ZEK: Central Experience Exchange Committee of the ZLS - AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety) - GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety") - CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada - SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association - TCVN: Vietnam National Standard - SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater - VN-TX: phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sắc đẹp tự nó đủ thuyết phục đôi mắt của người đàn ông mà chẳng cần nhà hùng biện. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây