Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - UPSCIENCE VIỆT NAM | ||
Laboratory: | Food and Feed analytical laboratory - UPSCIENCE VIETNAM | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Guyomarc’h Việt Nam | ||
Organization: | Guyomarc’h Vietnam Co. LTD. | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: Mathilde BOUILLAND | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
| Mathilde BOUILLAND | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |
| Nguyễn Thị Thanh Chi | ||
| Phạm Thị Kim Dung | ||
| Phan Thị Anh Văn | Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests | |
| Trần Thanh Sang | Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests | |
Số hiệu/ Code: VILAS 439 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | |
Địa điểm/Location: Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: +84 (0) 274 371 4930 | |
E-mail: [email protected] | |
Website: www.upscience-labs.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, Animal feed | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 4833-1:2013/ Amd.1:2022 |
| Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
| Định lượng Coliform chịu nhiệt Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC Enumeration of thermotolerant Coliform Colony count technique at 44oC | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NF V 08-060: 2009 | |
| Định lượng Enterobacteriacae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriacae Colony count method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21528-2: 2017 | |
| Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Food, Animal feed, aqua feed | Định lượng E.coli sinh β-glucuronidase dương tính Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001) |
| Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, Animal feed | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 6888-1:2021 |
| Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfite ở 46oC Enumeration of sulfite-reducing bacteria at 46oC | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NF V 08-061:2009 | |
| Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfite ở 37oC Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions at 37oC | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7902: 2008 (ISO 15213:2003) | |
| Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, Animal feed | Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) |
| Các loại hạt, Sữa bột, Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Bánh, Thức ăn chăn nuôi Nuts and seeds, Milk powder, Fishery & Fishery products, Cake, Animal feed | Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliform Most probable number technique (MPN) | 0 MPN/g (mL) LOD50: 0,3 MPN/g (mL) | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
| Phát hiện và định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of E. coli - Most probable number technique (MPN) | 0 MPN/g (mL) LOD50: 0,3 MPN/g (mL) | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
| Rau củ quả Vegetables, fruits | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-1: 2010 (ISO 21527- 1: 2008) |
| Các loại hạt, Thức ăn chăn nuôi Nuts and seeds, Animal feed | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008) |
| Thực phẩm Food | Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) |
| Thức ăn chăn nuôi Animal Feed stuffs Additive/premix, feed meal, feed pallet | Định lượng Bacillus spp. giả định Enumeration of resumptive Bacillus spp. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | BS EN 15784:2009 |
| Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Food, Animal feed, Aqua feed | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Thực phẩm Food: LOD50: 1 CFU/25g (/25mL) Thức ăn chăn nuôi Animal feed: eLOD50: 1,5 CFU/25g (/25mL) Thức ăn thủy sản Aqua feed: LOD50: 2 CFU/25g (/25mL) | ISO 6579-1:2017, Amd.1:2020 |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Các loại hạt, Thức ăn thú cưng Fishery & Fishery products, Nuts and seeds, Pet food | Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật MDA 3M Detection of Salmonella spp. 3M Molecular Detection Assay (MDA) | Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Các loại hạt Fishery & Fishery products, Nuts and seeds: LOD50: 1 CFU/25g (/25mL) Thức ăn thú cưng Animal feed: eLOD50: 1,5 CFU/25g (/25mL) | AOAC 2016.01 |
| Sữa, Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Thức ăn chăn nuôi Milk Fishery & Fishery products, Meat & meat products, Animal feed | Phát hiện Listeria monocytogens Detection of Listeria monocytogenes | LOD50: 1 CFU/25g (/25mL) | ISO 11290-1:2017 |
| Sữa, Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Thức ăn chăn nuôi Milk, Fishery & Fishery products, Animal feed | Định lượng Listeria monocytogens Enumeration of Listeria monocytogenes | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 11290-2:2017 |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products | Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | Thủy sản Fishery: LOD50 :1 cfu/25g Sản phẩm thủy sản Fishery products: LOD50: 2 CFU/25g (/25mL) | ISO 21872-1:2017 |
| Thực phẩm Food | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm Enumeration of total aerobic bacteria- Petrifilm method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 9977:2013 |
| Định lượng Coliform Phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm Enumeration of Coliform Petrifilm method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 9975:2013 | |
| Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, Animal feed | Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 9980:2013 |
| Các loại hạt Nuts and seeds | Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc Phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm Enumeration of Yeast and Mould using Petrifilm method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 12657:2019 (AOAC 2014.05) |
| Các loại hạt, Thức ăn chăn nuôi Nuts and seeds, Animal feed | Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc Phương pháp sử dụng thạch Symphony Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 13369:2021 |
| Thức ăn chăn nuôi, Các loại hạt, Thịt và sản phẩm thịt Animal feed, Nuts and seeds, Meat & meat products | Phát hiện nhanh Salmonella spp. Phương pháp sử dụng thạch IRIS Salmonella Rapid detection of Salmonella spp. using IRIS Salmonella agar | Thức ăn chăn nuôi Animal feed: eLOD50 : 1,3 cfu /25g (25mL) Các loại hạt Nuts and seeds: eLOD50: 1,7 cfu Thịt và sản phẩm thịt Meat & meat products: eLOD50 = 2 cfu/ 25g (25mL) | TCVN 13370:2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed | Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi Determination of moisture and volatile matter content | 0,5 g/100g | EC 152/2009 TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) |
| Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude Ash content | 0,2 g/100g | EC 152/2009 TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content | 0,2 g/100g | EC 152/2009 TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) | |
| Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content | 0,5 g/100g | AOCS Ba-6a-05: 2017 | |
| Xác định hàm lượng nitơ và tính protein tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen & crude protein content Kjeldahl method | 0,2 g/100g | AOAC 2001.11 TCVN 4328-2: 2011 (ISO 5983-2:2009) | |
| Xác định hàm lượng Choline, Choline chloride Phương pháp đo quang phổ Determination of Choline, Choline chloride content Spectrophotometer method | 240 mg/kg | CH092.2021 - Spectrophotometer | |
| Xác định hàm lượng thành phần axit béo (Phụ lục 1) Phương pháp GC/ FID Determination of fatty acids profile content (Appendix 1) GC/ FID method | 15 mg/100g (mỗi chất/each compound) | CH035.2021 (Ref: ISO 12966-2:2017) | |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuff | Xác định hàm lượng béo (không thủy phân) Determination of total fat (non-hydrolyzed fat) content | 0,2 g/100g | AOCS Am 5-04: 2017 |
| Xác định hàm lượng béo (không thủy phân) Determination of total fat (non-hydrolyzed fat) content | 0,2 g/100g | GE009.2021 (Ref: TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999)) | |
| Xác định khả năng tiêu hóa Protein bằng men pepsin Determination of pepsin digestibility | - | 72/199/EEC:1999 | |
| Xác định khả năng tiêu hóa Protein bằng men pepsin Determination of pepsin digestibility | - | AOAC 971.09 | |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuff | Xác định khả năng tiêu hóa Protein bằng men pepsin trong 1 giờ Determination of one-hour enzymatic protein digestibility | - | GE263.2021 |
| Xác định hàm lượng lactose anhydrous, lactose monohydrate Determination of lactose anhydrous, lactose monohydrate content | 0,5 g/100g (mỗi chất/each compound) | EC 152/2009 | |
| Xác định hàm lượng ure Determination of Urea content | 0,1 g/100g | AOAC 967.07 | |
| Xác định hoạt tính phytase Determination of phytase activity | 60 U/kg | TCVN 8678:2011 (ISO 30024:2009) | |
| Xác định hàm lượng ADF Determination of ADF (Acid Detergent Fiber) content | 0,5 g/100g | GE029.2021 (Ref: ANKOM Technology method 12:2015) | |
| Xác định hàm lượng NDF Determination of NDF (Neutral Detergent Fiber) content | 0,5 g/100g | GE030.2021 (Ref: ANKOM Technology method 13:2015) | |
| Xác định hàm lượng ADL Determination of ADL (Acid Detergent Lignin) content | 0,5 g/100g | GE234.2021 (Ref: ANKOM Technology method 8:2013) | |
| Xác định hàm lượng tổng số Nitơ bay hơi (TVBN) Determination of Total Volatile Basic Nitrogen (TVBN) content | 5,0 mgNH3/100g | EC 152/2009 | |
| Xác định hàm lượng Ca, Mg Phương pháp F- AAS Determination of Ca, Mg content Flame-AAS method | Ca: 30 mg/kg Mg: 2,0 mg/kg | AAS08.2021 (Ref: 73/46/EEC:1972; NF V 18-108:1984) | |
| Xác định hàm lượng Na, K Phương pháp F- AAS Determination of Na, K content F-AAS method | Na: 2,0 mg/kg K: 5,0 mg/kg | AAS03.2021 (Ref: 71/250/EEC:1971) | |
| Xác định hàm lượng Cu , Fe, Mn, Co, Zn Phương pháp F- AAS Determination of Cu , Fe, Mn, Co, Zn content F-AAS method | Cu: 2,0 mg/kg Fe: 2,0 mg/kg Mn: 2,0 mg/kg Co: 2,0 mg/kg Zn: 5,0 mg/kg | AAS02.2021 (Ref: EC 152/2009) | |
| Xác định hàm lượng nitơ tính protein tổng số Phương pháp đốt Dumas Determination of Nitrogen & Crude protein content Dumas combustion method | 1,25 g/100g | AOAC 990.03 | |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuff | Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content | 0,5 g/100g | EC 152/2009 |
| Xác định hàm lượng tinh bột chín Determination of starch gelatinization | - | GE047.2021 (Reference Bipea 170/0011:2000) | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng Animal feeding stuff, Pet Food | Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content | 0,5 g/100g | EC 152/2009 |
| Xác định hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide, Ammelide, Ammeline Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide, Ammelide, Ammeline content LCMSMS method | Ammelide, Ammeline, Dicyandiamide: 10 mg/kg Cyanuric acid: 5 mg/kg Melamine: 0,5 mg/kg | CH148.2021 - LCMSMS | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Animal feeding stuff, Aqua feed | Xác định hàm lượng phospho tổng số Determination of Phosphorus content | 0,1 g/100g | AOAC 965.17 |
| Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content | 0,1 g/100g | GE007.2021 (Ref: AOAC 969.10) | |
| Xác định hàm lượng vitamin C monophosphate (tính theo acid ascorbic) Phương pháp UPLC-DAD Determination of vitamin C monophosphate (as ascorbic acid) content DAD-UPLC method | 10 mg/kg | CH200.2021 - UPLC/DAD | |
| Xác định hàm lượng Xanthophylls Phương pháp đo quang phổ Determination of Xanthophylls content Spectrophotometer method | 6,0 mg/kg | CH018.2021 - Spectrophotometer | |
| Xác định hàm lượng MHA/ HMTBa Phương pháp HPLC-DAD Determination of MHA/ HMTBa content DAD-HPLC method | 250 mg/kg | CH050.2021 - HPLC | |
| Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp DAD-HPLC Determination of Cysteamine content DAD-HPLC method | 10 mg/kg | CH177.2021 - HPLC | |
| Hạt có dầu Oil seeds | Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi Determination of moisture and volatile matter content | 0,5 g/100g | TCVN 8949: 2011 (ISO 665:2000) |
| Thức ăn thủy sản Aqua feed | Xác định tỷ lệ vụn nát, đường kính viên, tỷ lệ chiều dài với đường kính, độ bền trong nước Determination of fragment, diameter, ratio of the length / diameter, water stability | - | TCVN 10300:2014 TCVN 10325:2014 |
| Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LCMSMS method | 0,5 mg/kg | CH148.2021 - LCMSMS | |
| Bánh quy Biscuit | Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi Determination of moisture and volatile matter content | 0,2 g/100g | GE341.2021 (Ref: ISO 665:2000) |
| Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash (total) content | 0,05 g/100g | GE001.2021 (Ref: AOAC 942.05) | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content | 0,2 g/100g | EC 152/2009 | |
| Xác định hàm lượng nitơ tính protein tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen & crude protein content Kjeldahl method | 0,2 g/100g | AOAC 2001.11 | |
| Gia vị Spice | Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content | 0,5 g/100g | TCVN 4069:2009 |
| Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude Ash content | 0,2 g/100g | TCVN 7038:2002 (ISO 928:1997) | |
| Xác định hàm lượng nitơ tính protein tổng số Phương pháp đốt Dumas Determination of Nitrogen & Crude protein content Dumas combustion method | 0,2 g/100g | TCVN 8133-1: 2009 (ISO 16634-1: 2008) | |
| Thịt & sản phẩm thịt Meat & meat products | Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content | 0,2 g/100g | TCVN 8135:2009 (ISO 1442:1997) |
| Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude Ash content | 0,1 g/100g | TCVN 7142:2002 (ISO 936:1998) | |
| Xác định hàm lượng nitơ tính protein tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen & crude protein content Kjeldahl method | 0,2 g/100g | TCVN 8134:2009 (ISO 937:1978) | |
| Thịt & sản phẩm thịt Meat & meat products | Xác định độ pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999) |
| Định tính hydrosunfua (H2S) Qualitative test for hydrogen sulfide | GE273.2021 (Ref. TCVN 3699: 1990) | ||
| Xác định hàm lượng nitơ ammoniac Determination of Ammoniacal nitrogen content | 3,5 mg/100g | GE089.2021 (Ref: TCVN 3706:1990) | |
| Xác định hàm lượng L-hydroxyproline và collagen Determination of L-hydroxyproline and collagen content | 0,1 g/ 100g | NF V 04-415:2015 | |
| Chè Tea | Xác định sự hao hụt khối lượng/ ẩm ở 103oC Determination of the loss in mass/moisture at 103oC | 0,2 g/100g | TCVN 5613:2007 (ISO 1573:1980) |
| Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash (total) content | 0,05 g/100g | TCVN 5611:2007 (ISO 1575:1987) | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content | 0,05 g/100g | TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987) | |
| Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content | 0,5 g/100g | GE005.2021 (Ref. AOCS Ba-6a-05:2017) | |
| Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract method content | TCVN 5610:2007 | ||
| Thức ăn chăn nuôi, Gia vị, Thịt & sản phẩm thịt Animal feeding stuff, Spice, Meat & meat products | Xác định hàm lượng béo (có thủy phân) Determination of total fat (hydrolyzed fat) content | 0,2 g/100g | GE009.2021 (Ref: TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999)) |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản, Bánh quy Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed, Biscuit | Xác định hàm lượng béo (có thủy phân) Determination of total fat (hydrolyzed fat) content | 0,2 g/100g | GE224.2021 (Ref: ANKOM Technology:2017) |
| Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp FLD-HPLC Determination of Aflatoxins content (B1, B2, G1, G2) content FLD-HPLC method | 1,0 µg/kg (mỗi chất/each compound) | CH038.2021 – HPLC | |
| Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định chỉ số Anisidine Determination of Anisidine value | TCVN 9670:2017 (ISO 6885:2016) | |
| Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi Determination of moisture and volatile matter content | 0,05 g/100g | TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) |
| Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value | AOAC 920.160 | ||
| Xác định hàm lượng cặn không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matters content | AOAC 933.08 | ||
| Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of Insoluble impurities contents content | 0,05 g/100g | TCVN 6125:2010 (ISO 663:2007) | |
| Xác định chỉ số acid Determination of acid value | 0,2 mg KOH/g | TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) | |
| Xác định chỉ số Iodine Determination of Iodine value | AOAC 920.159 | ||
| Xác định thành phần axit béo (Phụ lục 1) Phương pháp GC/ FID Determination of fatty acids profile (appendix 1) GC/ FID method | 15 mg/100g (mỗi chất/each compound) | ISO 12966-2:2017 | |
| Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/ FID Determination of Cholesterol content GC/ FID method | 15 mg/kg | TCVN 11513-1: 2016 (ISO 12228-1: 2014) | |
| Sản phẩm đậu nành Soybean products | Xác định hàm lượng protein tan trong KOH Determination of protein soluble in KOH content | GE032.2021 (Ref: Bipea 201-1012:2010) | |
| Thức ăn thú cưng, Dầu mỡ động thực vật Pet Food, Animal and vegetable fats and oils | Xác định chỉ số Peroxide Determination of Peroxide value | 0,2 meq/kg Fat | GE018.2021 (Ref: AOAC 965.33, AOCS Cd 8-53:2003) |
| Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản, Dầu mỡ động thực vật Pet Food, Aqua feed, Animal and vegetable fats and oils | Xác định acid béo tự do - FFA (theo acid oleic, acid palmitic, acid lauric, acid eruxic) Determination of FFA (as acid oleic, acid palmitic, acid lauric, acid erucic) | 0,05 g/100g (mỗi chất/each compound) | GE017.2021 (Ref: TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)) |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Khoáng, Thức ăn thủy sản, Thực phẩm Animal feeding stuff, Pet Food, Premix, Aqua feed, Food | Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: Cr, Co, Ni, Mo, P, Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn, Al, Na, K, As, Hg, Pb, Cd, Se, Sn Phương pháp ICP/MS Determination of trace elements content ICP MS method | Thực phẩm/ Food: (mg/kg) Cd, Hg: 0,005; Pb: 0,01 As: 0,015 Se, Co, Sn: 0,05 Cr, Ni, Mo: 0,1 Mn, Cu: 0,5 Al, Fe: 1 Mg, Zn: 2 P, K: 3 Ca: 5 Na: 10 Còn lại/other: (mg/kg) Cr, Co, Ni, Mo, P, Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn: 5 Al, Na, K: 10 As, Hg: 0,3 Pb: 0,04 Cd: 0,1 Se: 0,35 Sn: 0,5 | GE297.2021- ICP MS |
| Thức ăn chăn nuôi, Khoáng, Sữa Animal feeding stuff, Premix, Milk | Xác định hàm lượng Iodine Phương pháp ICP MS Determination of Iodine content ICP MS method | 1,5 mg/kg | NF EN 15111:2007 |
| Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thịt & sản phẩm thịt Fishery & Fishery products, Meat & meat products | Xác định hàm lượng boric / borat Determination of Boric / Borate content | 0,15 g/100g | AOAC 970.34 |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng nitơ ammoniac Determination of Ammoniacal nitrogen content | 0,1 g/L | TCVN 3706:1990 |
| Xác định hàm lượng nitơ axit amin Determination of amino acid nitrogen content | 0,3 g/L | TCVN 3708:1990 | |
| Thức ăn chăn nuôi, Nước dùng trong chăn nuôi Animal feeding stuff, Water using in livestock husbandry | Xác định hàm lượng Fluoride/ Florua (F-) Determination of Fluoride / Florua (F-) content | Thức ăn chăn nuôi/ Animal feeding stuff: 10 mg/kg Nước dùng trong chăn nuôi/ Water using in livestock husbandry: 0.1mg/L | GE436.2022 (Ref: AOAC 975.08; TCVN 6195:1996) |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Khoáng, Thức ăn thủy sản, Gia vị, Sữa Animal feeding stuff, Pet Food, Premix, Aqua feed, Spice, Milk | Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp DAD-HPLC Determination of vitamin A content DAD-HPLC method | 0,1 IU/g | CH002.2021 – HPLC (Ref: NFV 18-401:1997, TCVN 8972-1:2011) |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Khoáng, Thức ăn thủy sản, Sữa Animal feeding stuff, Pet Food, Premix, Aqua feed, Milk | Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp FLD-HPLC Determination of vitamin E content FLD-HPLC method | 1,0 mg/kg | CH003.2021 – HPLC (Ref: NFV 18-402:1997, TCVN 8972-1:2011) |
| Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp FLD-HPLC Determination of vitamin B1 content FLD-HPLC method | 1,0 mg/kg | CH123.2021 – HPLC (Ref: NF EN 14122:2003) | |
| Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp FLD-HPLC Determination of vitamin B2 content FLD-HPLC method | 1,1 mg/kg | CH124.2021 – HPLC (Ref. NF EN 14152:2004) | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản, Sữa Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed, Milk | Xác định hàm lượng vitamin B3 Phương pháp LCMSMS Determination of vitamin B3 content LCMSMS method | 0,9 mg/kg | CH138.2021 – LCMSMS |
| Xác định hàm lượng vitamin B5 Phương pháp LCMSMS Determination of vitamin B5 content LCMSMS method | 0,9 mg/kg | CH121.2021 - LCMSMS | |
| Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp FLD-HPLC Determination of vitamin B6 content FLD-HPLC method | 1,1 mg/kg | NF EN 14164:2008 | |
| Khoáng, Nguyên liệu Choline Premix, Choline material | Xác định hàm lượng Choline, Choline chloride Phương pháp đo quang phổ Determination of Choline, Choline chloride content Spectrometer method | 2 g/100g (mỗi chất/each compound) | CH013.2021 - Spectrophotometer |
| Khoáng, Nguyên liệu Premix, Additive | Hàm lượng Vitamin B3, B5 Phương pháp DAD-HPLC Determination of Vitamin B3, B5 content DAD-HPLC method | Vit. B3: 350 mg/kg Vit. B5: 500 mg/kg | CH135.2021 – HPLC |
| Nguyên liệu Xanthophylls Xanthophylls material | Xác định hàm lượng Xanthophylls Phương pháp đo quang phổ Determination of Xanthophylls content Spectrophotometer method | - | CH019.2021 - Spectrophotometer |
| Khoáng, Nguyên liệu Premix, Additive | Xác định hàm lượng Vitamin C (Vitamin C monophosphate) Phương pháp UPLC-DAD Determination of Vitamin C (Vitamin C monophosphate) content DAD-UPLC method | (0,1 ~ 100) g/100g | CH201.2021 - UPLC/DAD |
| Xác định hàm lượng Propionic acid, Formic acid, Lactic acid Phương pháp HPLC-DAD Determination of Propionic acid, Formic acid, Lactic acid content DAD-HPLC method | 0,5 g/100g (mỗi chất/each compound) | CH109.2021 - HPLC | |
| Khoáng Premix | Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp FLD-HPLC Determination of Vitamin B6 content. FLD-HPLC method | 200 mg/kg | CH145.2021 – HPLC |
| Xác định hàm lượng phospho tổng số, phospho hữu dụng tan trong acid citric, phospho hữu dụng tan trong nước Determination of total Phosphorus, Available Phosphorus soluble in acid citric, Available Phosphorus soluble in water content | 0,99 g/100g | GE293.2021 | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Khoáng, Nguyên liệu, Thức ăn thủy sản Animal feeding stuff, Pet Food, Premix, Additive, Aqua feed | Xác định hàm lượng Vitamin B9 (folic, 5-Methyltetrahydrofolic acid) Phương pháp LC/MS/MS Determination of vitamin B9 content (folic, 5-Methyltetrahydrofolic acid) LCMSMS method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed: 0,4 mg/kg Khoáng, Nguyên liệu/ Premix, Additive: 0,2 mg/kg | CH134.2021 - LCMSMS |
| Xác định hàm lượng Tryptophan Phương pháp FLD-HPLC Determination of Tryptophan content FLD-HPLC method | 0,02% | EC 152/2009 | |
| Xác định hàm lượng amino acids dạng tự do và dạng tổng (cyst(e)ine, methionine, lysine, threonine, alanine, arginine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, histidine, isoleucine, leucine, phenylalanine, proline, serine, tyrosine, valine). Phương pháp sắc ký ion Determination of free amino acid & total amino acids profile content Ion chromatography method | 0,03% (mỗi chất/each compound) | EC 152/2009 | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản, Khoáng, Dầu mỡ động thực vật Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed, Premix, Animal and vegetable fats and oils | Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC – FLD Determination of Ethoxyquin content HPLC – FLD method | 0,45 mg/kg | CH016.2021 – HPLC (Ref: AOAC 996.13) |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản, Sữa, Khoáng, Dầu mỡ động thực vật Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed, Milk, Premix, Animal and vegetable fats and oils | Xác định hàm lượng BHA, BHT Phương pháp DAD-HPLC Determination of BHA,BHT content DAD-HPLC method | Dầu mỡ động thực vật/ Animal and vegetable fats and oils: 15 mg/kg (mỗi chất/each compound) Còn lại/Other: 5 mg/kg (mỗi chất/each compound) | CH030.2021 - HPLC |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Bánh quy Animal feeding stuff, Aqua feed, Biscuit | Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp DAD-HPLC Determination of Melamine content DAD-HPLC method | 2,0 mg/kg | CH060.2021 – HPLC |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thủy sản & sản phẩm thủy sản Animal feeding stuff, Pet Food, Fishery & Fishery products | Xác định hàm lượng amin biogenes (Histamin, Putrescine, Tyramine, Cadaverine, Serotonine, Phenylethylamine, Spermidine, Tryptamine, Spermine) Phương pháp FLD-HPLC Determination of Biogenic amine content FLD-HPLC method | 10 mg/kg (mỗi chất/each compound) | CH005.2021 – HPLC |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thịt & sản phẩm thịt Animal feeding stuff, Aqua Feed, Fishery & Fishery products, Meat & meat products | Xác định dư lượng Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline residues LC/MS/MS method | 100 μg/kg (mỗi chất/each compound) | CH104.2021 – LCMSMS (Ref: AOAC 995.09) |
| Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff, Aqua feed: 1,0 μg/kg Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & Fishery products: 0,05 μg/kg Thịt & sản phẩm thịt/Meat & meat products: 0.3 µg/kg | CH093.2021 – LCMSMS | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Thủy sản & sản phẩm thủy sản Animal feeding stuff, Aqua feed, Fishery & Fishery products | Xác định dư lượng Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD, SEM Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite residue LC/MS/MS method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff Aqua feed: AOZ, AMOZ, AHD: 1,0 μg/kg SEM: 5,0 μg/kg Thủy sản & sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products: AOZ, AMOZ, AHD:0,5 μg/kg SEM: 0,5 μg/kg | CH094.2021 – LCMSMS |
| Xác định dư lượng Enrofloxacin, Ciprofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Enrofloxacin, Ciprofloxacin residue LC/MS/MS method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff Aqua feed: 10 μg/kg (mỗi chất/each compound) Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & Fishery products: 1 μg/kg (mỗi chất/each compound) | CH114.2021 - LCMSMS | |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Thủy sản & sản phẩm thủy sản Animal feeding stuff, Aqua feed, Fishery & Fishery products | Xác định dư lượng Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet residue LC/MS/MS method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff Aqua feed: 1,0 μg/kg (mỗi chất/each compound) Thủy sản & sản phẩm thủy sản/Fishery & Fishery products: 0,2 μg/kg (mỗi chất/each compound) | CH100.2021 – LCMSMS (Ref: AOAC 2012.25) |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Thịt & sản phẩm thịt Animal feeding stuff, Aqua feed, Meat & meat products | Xác định dư lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine residue LC/MS/MS method | 2 μg/kg (mỗi chất/each compound) | CH116.2021 - LCMSMS |
| Thức ăn chăn nuôi, Thịt & sản phẩm thịt Animal feeding stuff, Meat & meat products | Xác định và sàng lọc kháng sinh: Lincomycin; Tylosin; Isoxsuprine; Terbutaline; Auramine; Metronidazole; Dimetridazole; 19-Nortestosterone; Trenboline; Salbutamol; Clenbuterol; Ractopamine Phương pháp UPLC-MS/MS Determination and screening Antibiotics UPLC-MS/MS method | Thức ăn chăn nuôi/ Feed (µg/kg): (Lincomycin, Tylosin, Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine): 10 Isoxsuprine: 20; (Terbutaline, Trenboline): 50; (Metronidazole, Dimetridazole):5; 19-Nortestosterone: 200; Thịt lợn/ Pork (µg/kg): Lincomycin: 3; (Tylosin, Terbutaline, Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine):10; (Isoxsuprine, Metronidazole, Dimetridazole):2; Auramine: 100; 19-Nortestosterone: 20; Trenboline: 5. | CH157.2022 - UPLC-MS/MS |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Sữa Animal feeding stuff, Aqua feed, Milk | Xác định hàm lượng lutein Phương pháp DAD-HPLC Determination of lutein content DAD-HPLC method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/Animal feeding stuff, Aqua feed: 10 µg/100g Sữa bột/ Powder milk: 45 µg/100g Sữa dạng lỏng/ Liquid milk: 5 µg/100mL | CH179.2022 (Ref: AOAC 2017.04) |
| Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản, Sữa Pet Food, Aqua feed, Milk | Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp sắc ký ion Determination of Taurine content Ion chromatography method | Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản/Pet Food, Aqua feed: 200 mg/kg (0,02%) Sữa bột /Powder milk: 200 mg/kg (0.02%) Sữa dạng lỏng/ Liquid milk: 150mg/L | CH178.2021 |
| Hạt lúa mì Wheat grain | Xác định hàm lượng tinh bột Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Starch content Near Infrared Spectroscopy (NIR) method | (54.74 ~ 65.69)% | ISO 12099:2017 |
| Bã đậu nành, Bột cá, Bột xương thịt, Hạt lúa mì Soybean meal, Fish Meal, Meat Bone Meal, Wheat Grain | Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Moisture content Near Infrared Spectroscopy (NIR) method | Bã đậu nành/ Soy bean meal: (9.24 ~ 13.53) % Bột cá/ Fish Meal: (4.24 ~ 11.98)% Bột xương thịt/ Meat Bone Meal: (3.12 ~ 8.47)% Hạt lúa mì/ Wheat Grain: (9.38 ~ 15.60)% | ISO 12099:2017 |
| Xác định hàm lượng protein thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Protein content Near Infrared Spectroscopy (NIR) method | Bã đậu nành/ Soy bean meal: (44.62~48.73)% Bột cá/ Fish Meal: (48.78~72.68)% Bột xương thịt Meat Bone Meal: (43.86~57.04)% Hạt lúa mì/ Wheat Grain: (8.73~16.58)% | ISO 12099:2017 | |
| Bã đậu nành Soybean meal | Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Fiber content Near Infrared Spectroscopy method | (1.56 ~ 4.51)% | ISO 12099:2017 |
| Bột cá, Bột xương thịt Fish meal, Meat bone meal | Xác định hàm lượng béo thủy phân Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Hydrolysed Fat content Near Infrared Spectroscopy method | Bột cá/ Fish Meal: (4.36 ~ 14.13)% Bột xương thịt/ Meat Bone Meal: (7.48 ~ 15.62)% | ISO 12099:2017 |
| Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản, Khoáng, Nguyên liệu Animal feeding stuff, Aqua feed, Premix, Additive | Xác định hàm lượng Astaxanthin và Canthaxanthin Phương pháp DAD-HPLC Determination of Astaxanthin, Canthaxanthin content DAD-HPLC method | Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff, Aqua feed: 0.3 mg/kg Khoáng, Nguyên liệu/ Premix, Additive (100 mg/kg ~ 30g/100g) | CH202.2022 - HPLC |
TT/N0 | Tên axit béo/ Fatty acid ingredient | Ký hiệu/ Code |
1 | Butyric acid | C 4:0 |
2 | Valeric acid | C 5:0 |
3 | Caproic acid | C 6:0 |
4 | Heptanoic acid | C 7:0 |
5 | Caprylic acid | C 8:0 |
6 | Pelargonic acid | C 9:0 |
7 | Capric acid | C 10:0 |
8 | Caproleic acid | C 10:1 |
9 | Undecanoic acid | C 11:0 |
10 | Lauric acid | C 12:0 |
11 | Lauroleic acid | C 12:1 |
12 | 11-methyl dodecanoic acid | C 13:0 iso |
13 | 10-methyl dodecanoic acid | C 13:0 anteiso |
14 | Isomyristic acid | C 14:0 iso |
15 | Myristic acid | C 14:0 |
16 | Myristoleic acid | C 14:1 n-5 |
17 | 13-methyl tetradecanoic acid | C 15:0 iso |
18 | 12-méthyl tetradecanoic acid | C 15:0 anteiso |
19 | Pentadecanoic acid | C 15:0 |
20 | Cis-10-pentadecenoic acid | C 15:1 n-5 |
21 | Isopalmitic acid | C 16:0 iso |
22 | Palmitic acid | C 16:0 |
23 | Hypogeic acid | C 16:1 n-9 |
24 | Palmitoleic acid | C 16:1 n-7 |
25 | Hexadecenoic acid (& other isomers) | C 16:1 |
26 | Hexadecadienoic acid | C 16:2 |
27 | Hexadecatrienoic acid | C 16:3 |
28 | Hexadecatetraenoic acid | C 16:4 |
29 | Isomargaric acid | C 17:0 iso |
30 | 14-methyl hexadecanoic acid | C 17:0 anteiso |
31 | Margaric acid | C 17:0 |
32 | 14-methyl cis-8-hexadecenoic acid | C 17:1 anteiso |
33 | 9-cis-heptadecenoic acid | C 17:1 n-8 |
34 | Isostearic acid | C 18:0 iso |
35 | Stearic acid | C 18:0 |
36 | Trans-4-octadecenoic acid | C 18:1 tr4 |
37 | Trans-5-octadecenoic acid | C 18:1 tr5 |
38 | Trans-(6-8)-octadecenoic acid | C 18:1 tr6-8 |
39 | Elaidic acid | C 18:1 tr9 |
40 | Trans-10-octadecenoic acid | C 18:1 tr10 |
41 | Trans-vaccenic acid | C 18:1 tr11 |
42 | Trans-12-octadecenoic acid | C 18:1 tr12 |
43 | Oleic acid | C 18:1 c9 |
44 | Cis-10-octadecenoic acid | C 18:1 c10 |
45 | Cis-vaccenic acid | C 18:1 c11 |
46 | Cis-12-octadecenoic acid | C 18:1 c12 |
47 | Cis-13-octadecenoic acid | C 18:1 c13 |
48 | Cis-14-octadecenoic acid | C 18:1 c14 |
49 | Cis-15-octadecenoic acid | C 18:1 c15 |
50 | Cis-16-octadecenoic acid | C 18:1 c16 |
51 | Linolelaidic acid | C 18:2 n-6 trans |
52 | Octadecadienoic acid (& others trans isomers) | C 18:2 trans |
53 | Linoleic acid | C 18:2 n-6 |
54 | Octadecadienoic acid (& others cis isomers) | C 18:2 cis |
55 | Rumenic acid (CLA) | CLA c9tr11 |
56 | Conjugated linoleic acid (CLA) | CLA tr10c12 |
57 | Conjugated linoleic acid (CLA & others isomers) | CLA |
58 | g-linolenic acid | C 18:3 n-6 |
59 | a-linolenic acid | C 18:3 n-3 |
60 | Octadecatrienoic acid (& others isomers) | C 18:3 |
61 | Stearidonic acid | C 18:4 n-3 |
62 | Octadecatetraenoic acid (& others isomers) | C 18:4 |
63 | Nonadecanoic acid | C 19:0 |
64 | Nonadecenoic acid | C 19:1 |
65 | Arachidic acid | C 20:0 |
66 | Cis-5-eicosenoic acid | C 20:1 n-15 |
67 | Cis-8-eicosenoic acid | C 20:1 n-12 |
68 | Gondoic acid | C 20:1 n-9 |
69 | Cis-11,14-eicosadienoic acid | C 20:2 n-6 |
70 | Eicosadienoic acid (& others isomers) | C 20:2 |
71 | Cis-5,8,11-eicosatrienoic acid | C 20:3 n-9 |
72 | Cis-8,11,14-eicosatrienoic acid | C 20:3 n-6 |
73 | Cis-11,14,17-eicosatrienoic acid | C 20:3 n-3 |
74 | Arachidonic acid | C 20:4 n-6 |
75 | Cis-8,11,14,17-eicosatetraenoic acid | C 20:4 n-3 |
76 | Cis-5, 8,11,14,17-eicosapentaenoic acid (EPA) | C 20:5 n-3 |
77 | Behenic acid | C 22:0 |
78 | Cetoleic acide | C 22:1 n-11 |
79 | Erucic acid | C 22:1 n-9 |
80 | Cis-15-docosenoic acid | C 22:1 n-7 |
81 | Cis-13,16-docosadienoic acid | C 22:2 n-6 |
82 | Cis-10,13,16-docosatrienoic acid | C 22:3 n-6 |
83 | Cis-13,16,19-docosatrienoic acid | C 22:3 n-3 |
84 | Cis-7,10,13,16-docosatetraenoic acid | C 22:4 n-6 |
85 | Cis-10,13,16,19-docosatetraenoic acid | C 22:4 n-3 |
86 | Cis-4,7,10,13,16-docosapentaenoic acid | C 22:5 n-6 |
87 | Cis-7,10,13,16,19-docosapentaenoic acid (DPA) | C 22:5 n-3 |
88 | Cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid (DHA) | C 22:6 n-3 |
89 | Tricosanoic acid | C 23:0 |
90 | Lignoceric acid | C 24:0 |
91 | Nervonic acid | C 24:1 n-9 |
92 | Omega-3 tổng số | n-3 |
93 | Omega-6 tổng số | n-6 |
94 | Omega-9 tổng số | n-9 |
95 | Trans fat tổng số | |
96 | Saturated fatty acids tổng số | |
97 | Monounsaturated fatty acids (MUFA) | |
98 | Polyunsaturated fatty acids (PUFA) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Sự khác biệt giữa bất khả thi và khả thi nằm ở sự quyết tâm của con người. "
Tommy Lasorda
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.